Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Involved Đi Với Giới Từ Gì?
Home » Involved Đi Với Giới Từ Gì?

Involved Đi Với Giới Từ Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
Rate this post

🔍 Bạn có đang dùng sai “involve” mà không biết?

“Involve” – một động từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ gây “trượt vỏ chuối” nếu không nắm rõ cách dùng! ❌ Vậy Involved đi với giới từ gì  Involve to V hay ✅ Involve V-ing? “Involved in” khác gì với “involved with”?

📚 Trong bài viết này, bạn sẽ:

✅ Hiểu trọn vẹn nghĩa của “involve” và các cấu trúc liên quan

✅ Nắm chắc cách dùng với giới từ “in” và “with”

✅ Khám phá loạt từ đồng nghĩa giúp câu văn linh hoạt hơn

✅ Luyện tập ngay với bài tập có đáp án chi tiết

👉 Học đúng – dùng chuẩn – ghi điểm ngay bài viết này để nắm được cách dùng của Involve cùng Smartcom English nhé!

involved đi với giới từ gì

Ý Nghĩa Của “Involve” Là Gì?

“Involve” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến, bao gồm hoặc kéo theo một điều gì đó. Động từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự tham gia, liên quan hoặc ảnh hưởng đến ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • This job involves a lot of traveling.
    (Công việc này bao gồm rất nhiều chuyến đi.)
  • The project involves working with international clients.
    (Dự án này liên quan đến việc làm việc với khách hàng quốc tế.)

ý nghĩa của involve là gì

Involve To V Hay Ving?

Một lỗi phổ biến khi sử dụng “involve” là nhầm lẫn giữa to V và V-ing. Quy tắc chuẩn là:

Involve + V-ing, KHÔNG dùng “Involve + to V”.

Ví dụ:

✅ The job involves managing a team of 10 people.

(Công việc này bao gồm việc quản lý một nhóm 10 người.)

❌ The job involves to manage a team of 10 people. (Sai)

Lý do là vì “involve” là một động từ đặc biệt và theo sau nó luôn là danh động từ (gerund – V-ing).

involve to v hay ving

Involved Đi Với Giới Từ Gì?

Tính từ “involved” thường đi kèm với các giới từ sau:

1. Involved in + danh từ/V-ing → Tham gia, dính líu đến

  • She is involved in many charity projects.
    (Cô ấy tham gia nhiều dự án từ thiện.)
  • He was involved in designing the new website.
    (Anh ấy đã tham gia vào việc thiết kế trang web mới.)

2. Involved with + danh từ → Có liên quan đến ai đó hoặc cái gì đó

  • She is involved with an environmental organization.
    (Cô ấy có liên quan đến một tổ chức môi trường.)
  • He got involved with the wrong crowd.
    (Anh ấy dính dáng đến một nhóm người xấu.)

involved đi với giới từ nào

Phân Biệt Cách Dùng “Involved In” Và “Involved With”

Nhiều người nhầm lẫn giữa “involved in”“involved with”, nhưng thực tế chúng có sự khác biệt:

  • “Involved in” nhấn mạnh việc tham gia trực tiếp vào một hoạt động hoặc sự kiện.
  • “Involved with” nhấn mạnh mối quan hệ hoặc sự liên quan với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ so sánh:

  • She is involved in organizing the event. (Cô ấy trực tiếp tham gia tổ chức sự kiện.)
  • She is involved with a non-profit organization. (Cô ấy có liên quan đến một tổ chức phi lợi nhuận.)

phân biệt cách dùng involved in với involved with

Các Từ Đồng Nghĩa Với “Involve”

Nếu muốn đa dạng hóa cách diễn đạt, cậu có thể dùng các từ đồng nghĩa sau:

1. Include – Bao gồm

  • The price includes breakfast.
    (Giá này bao gồm bữa sáng.)

2. Engage in – Tham gia vào

  • He engaged in a heated debate.
    (Anh ấy đã tham gia vào một cuộc tranh luận sôi nổi.)

3. Participate in – Tham gia vào

  • She participated in the competition.
    (Cô ấy đã tham gia cuộc thi.)

4. Entail – Kéo theo, đòi hỏi

  • This role entails a lot of responsibility.
    (Vai trò này kéo theo rất nhiều trách nhiệm.)

các từ đồng nghĩa với involve

Bài Tập Cấu Trúc “Involve” Có Đáp Án

Bài 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “involve”

  1. The job _______ (involve) working night shifts.
  2. She is _______ (involve) in several volunteer programs.
  3. This project _______ (involve) a lot of teamwork.
  4. He got _______ (involve) with a famous company.
  5. Learning a new language _______ (involve) practicing every day.

Đáp án

  1. involves
  2. involved
  3. involves
  4. involved
  5. involves

Kết luận

Qua bài viết trên đây, Smartcom đã hướng dẫn tận tình cho các bạn những kiến thức quan trọng chúng ta cần biết về involved đi với giới từ gì. Các bạn hãy luyện tập thêm để có thể ghi nhớ và vận dụng được cấu trúc này nhé. Và trong thời gian tới, Smartcom vẫn sẽ tiếp tục mổ xẻ những kiến thức ngữ pháp, từ vựng đầy đủ và chi tiết nên nếu các bạn muốn nâng cao vốn hiểu biết tiếng Anh, hãy học ngay từ bây giờ, học qua những bài viết tiếp theo của Smartcom.

Ngoài ra, trung tâm Smartcom cũng tổ chức các lớp học tiếng Anh giúp các bạn nâng cao những kiến thức cũng như năng lực ngôn ngữ của bản thân để có thể giao tiếp được hiệu quả trong cuộc sống.