Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đang bối rối với cách sử dụng cấu trúc “It is necessary” trong tiếng Anh?
Bạn muốn tự tin áp dụng cấu trúc này để giao tiếp và viết lách một cách chính xác, tự nhiên?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn!
Chỉ với bài viết này, bạn sẽ:
- Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc “It is necessary” trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Hiểu rõ các cấu trúc đồng nghĩa và cách dùng từ “necessaries” trong câu.
- Trang bị bí quyết để sử dụng cấu trúc này một cách chuyên nghiệp và ấn tượng.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp các bài tập áp dụng và lưu ý quan trọng, giúp bạn:
- Tiết kiệm thời gian học tập và nắm bắt kiến thức nhanh chóng.
- Sử dụng cấu trúc “It is necessary” chính xác trong giao tiếp và viết lách.
- Tạo ấn tượng tốt với bạn bè, đồng nghiệp hoặc đối tác qua cách dùng tiếng Anh chuẩn xác.
Hãy dành 10 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và nâng tầm kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn!
It is necessary là gì?
Trong tiếng Anh, “It is necessary” mang nghĩa “Điều đó là cần thiết” hoặc “Cần phải làm gì đó.” Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như văn viết, giao tiếp công việc hoặc khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của một việc. Cấu trúc này có thể sử sụng linh hoạt với nhiều dạng ngữ pháp khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh.
Ví dụ:
- It is necessary to wear a helmet when riding a motorcycle. (Cần thiết phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
- It is necessary that everyone attends the meeting. (Cần thiết rằng mọi người phải tham dự cuộc họp.)
Cách dùng cấu trúc It is necessary
Cấu trúc “It is necessary” có thể được sử dụng theo nhiều cách, tùy thuộc vào cấu trúc câu và ý nghĩa cần truyền tải. Dưới đây là các cách dùng phổ biến:
It is necessary + to V (nguyên thể)
Đây là cách dùng phổ biến nhất của “It is necessary,” trong đó động từ nguyên thể (to + động từ) được sử dụng để chỉ hành động cần thiết.
Cấu trúc:
Cấu trúc: It is necessary + to + động từ nguyên thể
Ví dụ:
- It is necessary to check your email daily. (Cần thiết phải kiểm tra email hàng ngày.)
- It is necessary to submit the report by Friday. (Cần thiết phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
Lưu ý:
- Cách dùng này thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.
- Động từ sau “to” luôn ở dạng nguyên thể, không chia theo thì.
It is necessary + that + S + V (nguyên thể)
Cấu trúc này sử dụng mệnh đề “that” để diễn tả sự cần thiết đối với một chủ ngữ cụ thể. Động từ trong mệnh đề “that” thường ở dạng nguyên thể (không có “to”) để mang tính trang trọng.
Cấu trúc:
Cấu trúc: It is necessary that + chủ ngữ + động từ nguyên thể
Ví dụ:
- It is necessary that everyone arrive on time. (Cần thiết rằng mọi người phải đến đúng giờ.)
- It is necessary that the project be completed by next week. (Cần thiết rằng dự án phải được hoàn thành trước tuần tới.)
Lưu ý:
Trong văn nói hoặc văn viết không quá trang trọng, người bản xứ có thể dùng dạng chia động từ bình thường thay vì nguyên thể. Ví dụ: “It is necessary that everyone arrives on time.”
Cấu trúc này thường mang tính trang trọng hơn so với dạng “to V.”
S + make/find + it + necessary + to V (nguyên thể)
Cấu trúc này sử dụng các động từ như “make” (làm cho) hoặc “find” (thấy rằng) để nhấn mạnh rằng một tình huống hoặc hành động khiến điều gì đó trở nên cần thiết.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Chủ ngữ + make/find + it + necessary + to + động từ nguyên thể
Ví dụ:
- The new regulations make it necessary to update our system. (Các quy định mới khiến việc cập nhật hệ thống trở nên cần thiết.)
- I find it necessary to review the documents before signing. (Tôi thấy cần thiết phải xem lại tài liệu trước khi ký.)
Lưu ý:
“Make” nhấn mạnh nguyên nhân dẫn đến sự cần thiết, trong khi “find” thể hiện quan điểm cá nhân của người nói.
Cách dùng này thường xuất hiện trong các tình huống phân tích hoặc đánh giá.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc It is necessary
Để sử dụng “It is necessary” một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Ngữ cảnh trang trọng: Cấu trúc này phù hợp hơn trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng. Trong văn nói hàng ngày, người bản xứ thường dùng các cấu trúc đơn giản hơn như “You need to…” hoặc “It’s important to…”.
- Động từ nguyên thể: Khi dùng với “that,” động từ trong mệnh đề thường ở dạng nguyên thể để giữ tính trang trọng. Tuy nhiên, trong văn nói, dạng chia động từ bình thường cũng được chấp nhận.
- Không lạm dụng: Sử dụng quá nhiều “It is necessary” trong một đoạn văn có thể khiến câu văn trở nên khô khan. Hãy kết hợp với các cấu trúc đồng nghĩa để tăng tính đa dạng.
- Phân biệt với tính từ “necessary”: Đừng nhầm lẫn cấu trúc “It is necessary” với tính từ “necessary” trong các câu như “This is a necessary step” (Đây là một bước cần thiết).
Ví dụ minh họa lỗi sai và cách sửa:
Sai: It is necessary that she will come early.
→ Đúng: It is necessary that she come early. (hoặc “comes” trong văn nói).
Sai: It is necessary to checking the report.
→ Đúng: It is necessary to check the report.
Các cấu trúc đồng nghĩa với It is necessary
Để tránh lặp từ và làm bài viết hoặc câu nói trở nên đa dạng, bạn có thể sử dụng các cấu trúc đồng nghĩa với “It is necessary” như sau:
Cấu trúc 1: It is essential + to V / that + S + V: Điều đó là thiết yếu
Ví dụ: It is essential to plan ahead. (Cần thiết phải lên kế hoạch trước.)
Cấu trúc 2: It is important + to V / that + S + V: (Điều đó là quan trọng.)
Ví dụ: It is important that we finish the task on time. (Quan trọng là chúng ta phải hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)
Cấu trúc 3: S + need to + V: (Ai đó cần làm gì.)
Ví dụ: You need to submit the form today. (Bạn cần nộp biểu mẫu hôm nay.)
Cấu trúc 4: S + must + V: (Ai đó phải làm gì.)
Ví dụ: You must attend the meeting. (Bạn phải tham dự cuộc họp.)
Cấu trúc 5: S + have to + V: (Ai đó phải làm gì.)
Ví dụ: We have to review the contract carefully. (Chúng ta phải xem xét hợp đồng cẩn thận.)
Lưu ý: Các cấu trúc đồng nghĩa có sắc thái khác nhau. “Must” và “have to” mang tính bắt buộc mạnh hơn, trong khi “need to” và “important” nhẹ nhàng hơn.
Cấu trúc câu sử dụng Necessaries
Từ “necessaries” (danh từ số nhiều) mang nghĩa “những thứ cần thiết” hoặc “nhu yếu phẩm,” thường được dùng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến vật dụng hoặc điều kiện cần thiết. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
Provide/Supply + somebody + with + necessaries
Cấu trúc này diễn tả việc cung cấp cho ai đó những thứ cần thiết.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Provide/Supply + đối tượng + with + necessaries
Ví dụ:
- The organization provided the refugees with necessaries. (Tổ chức đã cung cấp cho người tị nạn những nhu yếu phẩm.)
- The school supplies students with necessaries for the trip. (Trường học cung cấp cho học sinh những thứ cần thiết cho chuyến đi.)
Have/Lack + necessaries
Cấu trúc này diễn tả việc sở hữu hoặc thiếu thốn những thứ cần thiết.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Have/Lack + necessaries
Ví dụ:
- We have all the necessaries for the project. (Chúng tôi có tất cả những thứ cần thiết cho dự án.)
- They lack the necessaries to survive the winter. (Họ thiếu những nhu yếu phẩm để sống sót qua mùa đông.)
Necessaries + for + something
Cấu trúc này chỉ các nhu yếu phẩm cần thiết cho một mục đích cụ thể.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Necessaries + for + danh từ
Ví dụ:
- She packed all the necessaries for the camping trip. (Cô ấy đã chuẩn bị tất cả những thứ cần thiết cho chuyến cắm trại.)
- The necessaries for a successful event include food and drinks. (Những thứ cần thiết cho một sự kiện thành công bao gồm đồ ăn và thức uống.)
To be in need of necessaries
Cấu trúc này diễn tả trạng thái thiếu thốn những thứ cần thiết.
Cấu trúc:
Cấu trúc: To be in need of + necessaries
Ví dụ:
- The village is in need of necessaries after the flood. (Ngôi làng đang cần các nhu yếu phẩm sau trận lũ.)
- Many families are in need of necessaries due to the economic crisis. (Nhiều gia đình đang cần nhu yếu phẩm do khủng hoảng kinh tế.)
Lưu ý: Từ “necessaries” thường mang nghĩa cụ thể (nhu yếu phẩm, đồ dùng cần thiết) và ít được dùng trong văn nói hàng ngày, mà phổ biến hơn trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức, hãy làm các bài tập sau:
1. Điền cấu trúc “It is necessary” phù hợp vào chỗ trống:
a. ____ to bring your ID to the exam.
b. ____ that all employees ____ (attend) the training session.
c. The new policy makes ____ to revise our budget.
2. Chuyển các câu sau sang cấu trúc đồng nghĩa với “It is necessary”:
a. It is necessary to prepare for the meeting in advance.
b. It is necessary that students submit their assignments on time.
c. The situation makes it necessary to act quickly.
3. Sử dụng từ “necessaries” để hoàn thành câu:
a. The charity organization ____ the homeless ____ food and clothes.
b. We are ____ necessaries due to the recent disaster.
c. She prepared all the ____ for her new apartment.
4. Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau:
a. It is necessary that she will finish the project by tomorrow.
b. It is necessary to checking the equipment regularly.
c. They provided necessaries to the victims.
Đáp án tham khảo:
Bài 1:
a. It is necessary to bring your ID to the exam.
b. It is necessary that all employees attend the training session.
c. The new policy makes it necessary to revise our budget.
Bài 2:
a. It is essential to prepare for the meeting in advance. / You need to prepare for the meeting in advance.
b. It is important that students submit their assignments on time. / Students must submit their assignments on time.
c. The situation requires us to act quickly. / We have to act quickly due to the situation.
Bài 3:
a. The charity organization provided the homeless with food and clothes.
b. We are in need of necessaries due to the recent disaster.
c. She prepared all the necessaries for her new apartment.
Bài 4:
a. Sai → It is necessary that she finish the project by tomorrow.
b. Sai → It is necessary to check the equipment regularly.
c. Sai → They provided the victims with necessaries.
Hướng dẫn làm bài tập:
Bài 1: Xác định cấu trúc phù hợp dựa trên ngữ cảnh (dùng “to V” hay “that + S + V”).
Bài 2: Thay thế bằng các cấu trúc đồng nghĩa như “essential,” “need to,” hoặc “must.”
Bài 3: Điền từ hoặc cụm từ liên quan đến “necessaries” dựa trên cấu trúc đã học.
Bài 4: Kiểm tra ngữ pháp của động từ (nguyên thể hay chia) và cấu trúc câu (có thiếu giới từ như “with” không).
Tổng kết
Cấu trúc “It is necessary” là một công cụ quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự cần thiết một cách rõ ràng và trang trọng. Bằng cách nắm vững các cách dùng, lưu ý và các cấu trúc liên quan như “necessaries,” bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Việc sử dụng các cấu trúc đồng nghĩa cũng giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt.
Hãy thực hành các bài tập trên và áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế, chẳng hạn như viết email công việc, chuẩn bị bài thuyết trình hoặc giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc bài tập, hãy yêu cầu ngay! Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ tiếng Anh!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác