Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có từng thấy những câu như: “Keep going!”, “Keep in touch!” hay “Keep your voice down!” và thắc mắc rằng từ keep đang được dùng như thế nào? Có lúc là động từ, khi lại là danh từ, có lúc đi với V-ing, khi lại có giới từ đi kèm như keep to. Vậy keep to V hay Ving mới là đúng? Trong bài thi IELTS, phân biệt đúng cấu trúc này không chỉ giúp bạn ăn điểm ngữ pháp mà còn thể hiện sự linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ.
Bài viết dưới đây sẽ tháo gỡ hoàn toàn những thắc mắc khó nhằn xoay quanh cách dùng “keep”, đồng thời hướng dẫn bạn ứng dụng chính xác và hiệu quả trong từng kỹ năng. Hãy cùng Smartcom bắt đầu!
Keep là gì? Cách dùng cấu trúc keep
Động từ Keep
“Keep” là động từ mang nghĩa giữ, duy trì, không ngừng lại hoặc đặt cái gì đó ở một trạng thái.
Ví dụ:
- She kept the lights off to save electricity.
→ Cô ấy để đèn tắt để tiết kiệm điện. - He always keeps his desk organized, even on the busiest days.
→ Anh ấy luôn giữ bàn làm việc ngăn nắp, ngay cả trong những ngày bận rộn nhất.
Danh từ Keep
Là danh từ, “keep” hiếm gặp hơn, mang nghĩa là nơi ở/an toàn hoặc sự duy trì (thường dùng trong ngữ cổ).
Ví dụ:
- The castle had a stone keep in the center.
→ Lâu đài đó có một phòng tháp đá ở giữa. - The keep stored old weapons and artifacts.
→ Phòng tháp đó là nơi lưu trữ vũ khí và cổ vật.
Keep to V hay V-ing
Cấu trúc đúng của “keep” khi đi với động từ là keep + V-ing, không dùng “keep to V”.
“Keep + V-ing” là cấu trúc đúng vì “keep” diễn tả hành động tiếp tục, nên theo sau phải là danh động từ (V-ing).
“Keep to” là một cụm riêng, mang nghĩa “bám theo” kế hoạch, quy tắc, v.v., nên sau nó là danh từ, không dùng động từ.
Vì vậy, “keep to V” là sai ngữ pháp.
Ví dụ:
- Keep studying even when you’re tired.
→ Hãy tiếp tục học dù bạn mệt. - He keeps forgetting my name.
→ Anh ấy cứ quên tên tôi.
Một số cấu trúc “keep” thường gặp khác
Keep + O + Adj
Dùng khi muốn giữ cho ai hoặc cái gì ở một trạng thái nhất định, thường là về thể chất, cảm xúc hoặc tính chất.
Ví dụ:
- Keep the door closed.
→ Giữ cửa đóng. - Keep the milk cold or it will spoil.
→ Giữ sữa lạnh kẻo nó sẽ hỏng.
Keep on + V-ing
Dùng để nhấn mạnh hành động được lặp đi lặp lại hoặc kéo dài, đôi khi gây phiền toái hoặc tạo cảm giác bền bỉ.
Ví dụ:
- He kept on talking.
→ Anh ta cứ tiếp tục nói mãi. - They kept on practicing until midnight.
→ Họ cứ luyện tập đến tận nửa đêm.
Keep to + N
Dùng khi muốn nói đến việc tuân thủ hoặc bám sát một nguyên tắc, kế hoạch, lịch trình, giới hạn, v.v.
📍Ví dụ:
- Keep to the rules.
→ Tuân theo các quy định.
- Keep to the speed limit.
→ Tuân thủ giới hạn tốc độ.
Keep at + N/V-ing
Dùng để nói về sự kiên trì làm một việc gì đó, dù khó khăn hay mất nhiều thời gian.
Ví dụ:
- Keep at it!
→ Cứ kiên trì làm tiếp đi! - She kept at her painting for years.
→ Cô ấy kiên trì với hội họa suốt nhiều năm.
Phân biệt Keep với Hold và Store
Từ | Nghĩa chính | Tính chất | Ví dụ |
Keep | Giữ, duy trì | Lâu dài, ổn định | Try to keep your hands steady while pouring the chemicals.
→ Cố gắng giữ tay bạn ổn định khi rót hóa chất. |
Hold | Cầm, nắm | Tạm thời, chủ động | She held the umbrella for her friend during the speech.
→ Cô ấy cầm ô cho bạn mình trong lúc phát biểu. |
Store | Lưu trữ | Có hệ thống, tổ chức | We store rainwater in large barrels for the garden.
→ Chúng tôi trữ nước mưa trong thùng lớn để tưới vườn. |
Một số từ/cụm từ đi với “keep”
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep calm | Giữ bình tĩnh | Try to keep calm before the exam.
→ Cố giữ bình tĩnh trước kỳ thi. |
Keep in touch | Giữ liên lạc | Let’s keep in touch after the course.
→ Hãy giữ liên lạc sau khóa học. |
Keep away from | Tránh xa | Keep away from junk food.
→ Tránh xa đồ ăn vặt. |
Keep track of | Theo dõi, ghi lại | I keep track of new vocabulary in a notebook.
→ Tôi theo dõi từ vựng mới trong một quyển sổ. |
Bài tập vận dụng: Keep to V hay V-ing?
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) cho mỗi câu sau:
- He kept ___ the same tune while cooking, and it drove me crazy.
A. to hum
B. humming
C. hum
D. hummed
- You should keep ___ even if the recipe seems difficult.
A. trying
B. try
C. to try
D. tries
- She keeps ___ to her morning schedule no matter what.
A. to stick
B. sticking
C. stick
D. to sticking
- They kept ___ stories about their childhood until midnight.
A. tell
B. told
C. to telling
D. telling
- I keep ___ the same mistake when solving this puzzle.
A. making
B. to make
C. to making
D. made
Đáp án:
- B. humming
- A. trying
- D. to sticking
- D. telling
- A. making
Tổng kết
Tóm lại, keep to V hay Ving đã được làm rõ, giúp bạn hiểu “keep” thường đi với “Ving” để diễn đạt việc duy trì hành động, trong khi “keep to” mang nghĩa tuân thủ kế hoạch và thường không đi với động từ. Nắm vững keep to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy keep học tiếng Anh mỗi ngày với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng keep to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác