Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Khám phá 3500 từ vựng IELTS Speaking thông dụng
Home » Khám phá 3500 từ vựng IELTS Speaking thông dụng

Khám phá 3500 từ vựng IELTS Speaking thông dụng

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Trong cuộc hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, việc tích lũy từ vựng là một phần quan trọng không thể bỏ qua, đặc biệt là trong kỳ thi Speaking. Với mỗi từ vựng mới, cơ hội để trình bày ý kiến một cách chính xác và tự tin cũng được mở rộng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ tìm hiểu list 3500 từ vựng IELTS Speaking, giúp các bạn áp dụng vào bài nói của mình nha.

Từ vựng thông dụng

3500 từ vựng IELTS Speaking thông dụng

3500 từ vựng IELTS Speaking về Gia đình và mối quan hệ

  • Parents (/ˈpɛrənts/): Bố mẹ.
  • Siblings (/ˈsɪblɪŋz/): Anh chị em.
  • Relatives (/ˈrɛlətɪvz/): Họ hàng.
  • Marriage (/ˈmærɪdʒ/): Hôn nhân.
  • Divorce (/dɪˈvɔrs/): Ly hôn.
  • Childhood (/ˈtʃaɪldhʊd/): Tuổi thơ.
  • Upbringing (/ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/): Sự nuôi dưỡng.
  • Bond (/bɒnd/): Mối quan hệ.
  • Generation gap (/ˌdʒɛnəˈreɪʃən ɡæp/): Khoảng cách thế hệ.
  • Extended family (/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/): Gia đình mở rộng.

3500 từ vựng IELTS về Lao động và công việc

  • Occupation (/ˌɒkjʊˈpeɪʃən/): Nghề nghiệp.
  • Profession (/prəˈfɛʃən/): Chuyên môn.
  • Career (/kəˈrɪər/): Sự nghiệp.
  • Employer (/ɪmˈplɔɪər/): Người sử dụng lao động.
  • Employee (/ɪmˈplɔɪiː/): Nhân viên.
  • Salary (/ˈsæləri/): Lương.
  • Promotion (/prəˈməʊʃən/): Thăng tiến.
  • Workload (/ˈwɜːkˌləʊd/): Khối lượng công việc.
  • Shift (/ʃɪft/): Ca làm việc.
  • Deadline (/ˈdɛdˌlaɪn/): Hạn chót.

Từ vựng IELTS Speaking về Nghề nghiệp và ngành nghề

3500 từ vựng IELTS Speaking về Work

  • Entrepreneur (/ˌɒntrəprəˈnɜː/): Doanh nhân.
  • Manager (/ˈmænɪdʒər/): Quản lý.
  • Engineer (/ˌɛndʒɪˈnɪər/): Kỹ sư.
  • Doctor (/ˈdɒktər/): Bác sĩ.
  • Nurse (/nɜːs/): Y tá.
  • Teacher (/ˈtiːtʃər/): Giáo viên.
  • Lawyer (/ˈlɔːjər/): Luật sư.
  • Accountant (/əˈkaʊntənt/): Kế toán viên.
  • Architect (/ˈɑːkɪtɛkt/): Kiến trúc sư.
  • Scientist (/ˈsaɪəntɪst/): Nhà khoa học.

3500 từ vựng IELTS Speaking về Cảm xúc và tâm trạng

 

  • Happy (/ˈhæpi/): Hạnh phúc.
  • Sad (/sæd/): Buồn.
  • Angry (/ˈæŋɡri/): Tức giận.
  • Excited (/ɪkˈsaɪtɪd/): Hào hứng.
  • Nervous (/ˈnɜːvəs/): Lo lắng.
  • Confident (/ˈkɒnfɪdənt/): Tự tin.
  • Depressed (/dɪˈprɛst/): Trầm cảm.
  • Anxious (/ˈæŋkʃəs/): Lo lắng, bồn chồn.
  • Calm (/kɑːm/): Bình tĩnh.
  • Stressed (/strɛst/): căng thẳng.

3500 từ vựng IELTS về Thể thao và sức khỏe

3500 Từ vựng IELTS Speaking về Sports

  • Exercise (/ˈɛksəsaɪz/): Tập thể dục.
  • Fitness (/ˈfɪtnɪs/): Sức khỏe.
  • Gym (/dʒɪm/): Phòng tập gym.
  • Yoga (/ˈjoʊɡə/): Yoga.
  • Meditation (/ˌmɛdɪˈteɪʃən/): Thiền.
  • Nutrition (/njuːˈtrɪʃən/): Dinh dưỡng.
  • Diet (/daɪət/): Chế độ ăn uống.
  • Stamina (/ˈstæmɪnə/): Sức bền.
  • Flexibility (/ˌflɛksɪˈbɪlɪti/): Sự linh hoạt.
  • Strength (/strɛŋkθ/): Sức mạnh

Từ vựng IELTS chủ đề Giáo dục và học tập

Từ vựng IELTS về Education

  • Education (/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/): Giáo dục.
  • School (/skuːl/): Trường học.
  • University (/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/): Đại học.
  • College (/ˈkɒlɪdʒ/): Cao đẳng.
  • Student (/ˈstjuːdənt/): Sinh viên.
  • Teacher (/ˈtiːtʃər/): Giáo viên.
  • Professor (/prəˈfɛsər/): Giáo sư.
  • Classroom (/ˈklɑːsˌruːm/): Lớp học.
  • Lecture (/ˈlɛkʧər/): Bài giảng.
  • Homework (/ˈhoʊmwɜːrk/): Bài tập về nhà.

3500 từ vựng IELTS Speaking chủ đề Nghệ thuật và văn hóa

  • Art (/ɑːrt/): Nghệ thuật.
  • Music (/ˈmjuːzɪk/): Âm nhạc.
  • Painting (/ˈpeɪntɪŋ/): Tranh vẽ.
  • Sculpture (/ˈskʌlptʃər/): Điêu khắc.
  • Literature (/ˈlɪtərətʃər/): Văn học.
  • Poetry (/ˈpoʊɪtri/): Thơ ca.
  • Theater (/ˈθiːətər/): Rạp hát.
  • Film (/fɪlm/): Phim ảnh.
  • Dance (/dæns/): Khiêu vũ.
  • Tradition (/trəˈdɪʃən/): Truyền thống.

Từ vựng chủ đề Du lịch và văn hóa

3500 Từ vựng IELTS Speaking Travel

  • Travel (/ˈtrævəl/): Du lịch.
  • Destination (/ˌdɛstɪˈneɪʃən/): Điểm đến.
  • Tourist (/ˈtʊərɪst/): Du khách.
  • Culture (/ˈkʌltʃər/): Văn hóa.
  • Sightseeing (/ˈsaɪtsiːɪŋ/): Tham quan.
  • Adventure (/ədˈvɛnʧər/): Phiêu lưu.
  • Beach (/biːʧ/): Bãi biển.
  • Mountain (/ˈmaʊntɪn/): Núi.
  • Landmark (/ˈlændmɑːrk/): Địa danh nổi tiếng.
  • Cuisine (/kwɪˈziːn/): Ẩm thực.

IELTS Vocabulary chủ đề Môi trường 

Từ vựng IELTS Environment

  • Environment (/ɪnˈvaɪrənmənt/): Môi trường.
  • Pollution (/pəˈluːʃən/): Ô nhiễm.
  • Recycling (/riːˈsaɪklɪŋ/): Tái chế.
  • Conservation (/ˌkɒnsəˈveɪʃən/): Bảo tồn.
  • Renewable (/rɪˈnjuːəbl/): Tái tạo.
  • Energy (/ˈɛnərdʒi/): Năng lượng.
  • Climate (/ˈklaɪmɪt/): Khí hậu.
  • Wildlife (/ˈwaɪldlaɪf/): Động vật hoang dã.
  • Deforestation (/diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/): Phá rừng.
  • Global warming (/ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/): Sự nóng lên toàn cầu.

IELTS Vocabulary chủ đề Công nghệ và Internet

Từ vựng chủ đề Internet

  • Technology (/tɛkˈnɒlədʒi/): Công nghệ.
  • Innovation (/ˌɪnəˈveɪʃən/): Đổi mới.
  • Digital (/ˈdɪdʒɪtl/): Kỹ thuật số.
  • Internet (/ˈɪntərnɛt/): Internet.
  • Smartphone (/ˈsmɑrtˌfoʊn/): Điện thoại thông minh.
  • Social media (/ˈsoʊʃəl ˈmidiə/): Mạng xã hội.
  • Website (/ˈwɛbsaɪt/): Trang web.
  • App (/æp/): Ứng dụng.
  • Streaming (/ˈstriːmɪŋ/): Phát trực tuyến.
  • Cybersecurity (/ˈsaɪbərˌsikjʊrɪti/): An ninh mạng.

File PDF 3500 từ vựng IELTS Speaking thường gặp nhất

tu-vung-ielts-thong-dung

download

Trên đây là một số từ vựng nổi bật và File PDF 3500 từ vựng IELTS Speaking thường gặp nhất. Hi vọng qua bài viết này bạn đã bỏ túi thêm được nhiều từ vựng. Chúc bạn ôn thi thành công và vượt qua kỳ thi IELTS với band điểm mơ ước.

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn