Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Kỹ thuật Paraphrasing: Quy tắc & ứng dụng trong IELTS
Home » Kỹ thuật Paraphrasing: Quy tắc & ứng dụng trong IELTS

Kỹ thuật Paraphrasing: Quy tắc & ứng dụng trong IELTS

Kỹ thuật Paraphrasing là gì? Quy tắc & ứng dụng như thế nào trong bài thi IELTS? Cùng Smartcom English khám phá chi tiết cách áp dụng.

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Kỹ thuật Paraphrasing là gì? Quy tắc & ứng dụng như thế nào trong bài thi IELTS? Cùng Smartcom English khám phá chi tiết cách áp dụng triệt để kỹ thuật này để ẵm trọn điểm các phần thi IELTS bạn nhé!

Kỹ thuật Paraphrasing là gì?

Kỹ thuật paraphrasing (hay còn gọi là diễn đạt lại) là một phương pháp quan trọng trong việc trình bày thông tin một cách mới mẻ mà không làm mất đi ý nghĩa nguyên gốc. Kỹ thuật này không chỉ giúp người học cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn tăng cường sự hiểu biết sâu sắc về nội dung.

paraphrasing-technique

Paraphrasing yêu cầu người diễn đạt phải sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu khác nhau, đồng thời duy trì ý tưởng cốt lõi của văn bản gốc. Điều này giúp phát triển kỹ năng tư duy phản biện và khả năng viết lách, đặc biệt là trong các bài luận học thuật, nơi việc tránh đạo văn là rất quan trọng. Kỹ thuật này cũng giúp người học ghi nhớ thông tin tốt hơn thông qua việc diễn đạt lại những gì họ đã tiếp thu.

Quy tắc thực hiện kỹ thuật paraphrasing

Quy tắc thực hiện kỹ thuật paraphrasing không chỉ đơn thuần là thay thế từ ngữ mà còn yêu cầu người thực hiện phải nắm vững nội dung gốc để truyền đạt lại một cách chính xác và rõ ràng. Một số quy tắc cơ bản bao gồm:

Thay đổi từ ngữ

Mô tả: Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ khác để thay thế các từ trong câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa.

Ví dụ:

Câu gốc: She is happy with her results.

Paraphrase: She is pleased with her results.

Thay đổi cấu trúc câu

Mô tả: Thay đổi thứ tự các thành phần trong câu hoặc sử dụng các dạng ngữ pháp khác nhau mà không thay đổi ý nghĩa.

Ví dụ:

Câu gốc: They gave him a reward for his hard work.

Paraphrase: For his hard work, he was given a reward.

Sử dụng cách diễn đạt khác

Mô tả: Sử dụng một cách diễn đạt khác để truyền tải cùng một ý tưởng.

Ví dụ:

Câu gốc: She loves reading books.

Paraphrase: Reading books is something she enjoys.

Tóm tắt và mở rộng

Mô tả: Tóm tắt các thông tin dài hơn hoặc mở rộng thông tin ngắn gọn để làm rõ hơn ý nghĩa.

Ví dụ:

Câu gốc: The conference covered many topics.

Tóm tắt: The conference was comprehensive.

Mở rộng: The conference covered a wide range of topics, from technology trends to leadership skills.

Paraphrasing trong IELTS có thể tăng điểm từ vựng (Lexical Resource). Kỹ năng này giúp thí sinh thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá điểm số.

Cách paraphrasing giúp tăng điểm từ vựng

Sử dụng từ đồng nghĩa (Synonyms):

Khi paraphrase, bạn sẽ thay thế các từ trong câu gốc bằng các từ đồng nghĩa. Điều này giúp giám khảo thấy rằng bạn có khả năng sử dụng nhiều từ khác nhau để diễn đạt cùng một ý tưởng.

Ví dụ:

Câu gốc: The government should invest more in education.

Paraphrase: The authorities ought to allocate more funds towards the education sector.

Sử dụng các cụm từ thay thế (Alternative expressions):

Thay vì chỉ thay thế từ, bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt lại câu một cách tự nhiên. Điều này cho thấy bạn không chỉ biết từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp.

Ví dụ:

Câu gốc: People enjoy watching movies.

Paraphrase: Watching films is a source of entertainment for many individuals.

Đa dạng hóa ngôn ngữ:

Paraphrasing giúp bạn tránh lặp lại cùng một từ nhiều lần. Sự đa dạng trong cách diễn đạt là một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong từ vựng.

Ví dụ:

Nếu bạn lặp đi lặp lại từ “important” quá nhiều lần, bài viết sẽ thiếu đa dạng. Bạn có thể thay thế bằng “crucial,” “vital,” hoặc “essential.”

Thể hiện khả năng hiểu sâu về từ vựng:

Khi bạn có thể diễn đạt cùng một ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau, điều này cho thấy bạn hiểu rõ nghĩa của từ và cách sử dụng chúng linh hoạt. Điều này không chỉ tăng điểm từ vựng mà còn thể hiện sự thông thạo ngôn ngữ.

Điểm cần lưu ý:

Paraphrasing không phải là thay đổi từ ngữ một cách máy móc. Bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh của câu gốc để diễn đạt lại một cách chính xác. Việc sử dụng từ sai ngữ cảnh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của bạn.

Ứng dụng kỹ thuật paraphrasing trong IELTS Writing

Kỹ thuật paraphrasing có vai trò quan trọng trong IELTS Writing để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và vốn từ vựng phong phú.

Ứng dụng trong Writing Task 1:

Paraphrase lại đề bài: Để tránh sao chép trực tiếp câu hỏi hoặc các thông tin từ đề bài, bạn cần diễn đạt lại chúng theo cách khác.

Ví dụ:

Câu gốc: The chart shows the percentage of people who use the internet for online shopping.

Paraphrase: The graph illustrates the proportion of individuals engaging in online shopping.

Thay đổi cách diễn đạt số liệu: Khi miêu tả biểu đồ hoặc bảng số liệu, paraphrasing giúp bạn trình bày số liệu một cách khác nhau mà không lặp lại cùng một cấu trúc.

Ví dụ:

Câu gốc: 50% of people use social media every day.

Paraphrase: Half of the population accesses social media daily.

Ứng dụng trong Writing Task 2:

Paraphrase lại câu hỏi: Ở phần mở bài, bạn cần diễn đạt lại câu hỏi theo cách khác để giới thiệu chủ đề một cách tự nhiên và không sao chép.

Ví dụ:

Câu gốc (câu hỏi đề bài): Some people think that university education should be free for everyone. To what extent do you agree or disagree?

Paraphrase: There are those who believe that higher education ought to be accessible to all without charge. This essay will discuss the validity of this viewpoint.

Thay đổi cấu trúc câu: Paraphrasing giúp bạn đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp, cải thiện điểm ngữ pháp và từ vựng.

Ví dụ:

Câu gốc: The main reason for obesity is unhealthy eating habits.

Paraphrase: Unhealthy dietary patterns are the primary cause of obesity.

Ứng dụng kỹ thuật paraphrasing trong IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, paraphrasing là công cụ mạnh mẽ để kéo dài câu trả lời và thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ.

Speaking Part 1:

Paraphrase lại câu hỏi: Thay vì trả lời câu hỏi trực tiếp, bạn có thể diễn đạt lại câu hỏi trước khi trả lời để kéo dài câu trả lời và thể hiện sự tự nhiên.

Ví dụ:

Câu hỏi: Do you like watching movies?

Paraphrase: I really enjoy watching films, especially when I have some free time.

Speaking Part 2:

Paraphrase khi miêu tả chủ đề: Khi nói về một chủ đề trong Speaking Part 2, bạn có thể sử dụng paraphrasing để diễn đạt lại những gì mình muốn nói một cách khác nhau, giữ cho bài nói mạch lạc và không bị lặp từ.

Ví dụ:

Câu gốc: I went to a beach last summer. It was very relaxing.

Paraphrase: Last summer, I visited a beach, and the experience was incredibly peaceful.

Speaking Part 3:

Paraphrase lại ý tưởng của câu hỏi: Trong Speaking Part 3, các câu hỏi thường phức tạp hơn. Bạn có thể paraphrase lại câu hỏi trước khi trả lời để xác nhận bạn hiểu câu hỏi đúng.

Ví dụ:

Câu hỏi: What are the advantages of living in a big city?

Paraphrase: Well, living in a large city has several benefits, such as better job opportunities and access to modern facilities.

Ứng dụng kỹ thuật paraphrasing trong IELTS Listening

Mặc dù IELTS Listening không yêu cầu bạn trực tiếp paraphrase, nhưng kỹ thuật này giúp bạn hiểu tốt hơn các câu hỏi và nhận dạng thông tin trong bài nghe.

Hiểu câu hỏi trong đề bài:

Trước khi bắt đầu bài nghe, bạn nên đọc kỹ câu hỏi và thử paraphrase chúng trong đầu để tìm ra những từ đồng nghĩa hoặc các cấu trúc câu khác nhau. Điều này giúp bạn dễ nhận diện thông tin chính xác khi nghe.

Ví dụ:

Câu hỏi: What time does the meeting start?

Paraphrase: When is the beginning of the meeting?.

Nhận diện từ đồng nghĩa trong bài nghe:

Trong bài nghe, người nói thường không sử dụng chính xác từ ngữ trong câu hỏi, mà họ có thể dùng các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác. Nếu bạn quen với việc paraphrase, bạn sẽ dễ dàng nhận diện thông tin đúng.

Ví dụ:

Câu hỏi: How many people attended the conference?

Trong bài nghe: The conference was attended by over 500 participants.

Hiểu nội dung qua paraphrasing:

  • Khi nghe, bạn nên thử paraphrase lại các thông tin chính trong bài để đảm bảo rằng bạn hiểu đúng ý và có thể trả lời câu hỏi chính xác.

Kỹ năng này giúp thí sinh thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá điểm số.

Một số phương pháp khác: