Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Lay The Table Là Gì?
Home » Lay The Table Là Gì?

Lay The Table Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chiếc bàn ăn nơi xứ lạ, và một từ khiến tôi đứng hình

Lần đầu tôi sang Anh thăm dì, trong một bữa tối, dì đang nấu ăn thì quay sang nói: “Con ơi, con giúp dì lay the table nha!”

Tôi khựng lại. Lay… cái gì cơ? Tôi nhìn dì, nhìn bàn, rồi bối rối hỏi: “N-nằm lên bàn á dì???” Dì cười phá lên: “Không không, dọn bàn ăn ấy mà!”

Chỉ một cụm từ thôi mà khiến tôi nhớ mãi. Đơn giản, đời thường, nhưng nếu không biết thì chẳng thể nào hiểu nổi. Và đó là lúc tôi nhận ra: muốn dùng tiếng Anh như người bản xứ, ta phải học từ chính những câu từ được họ sử dụng ngày thường.

Vậy “lay out the table”, “lie the table”, hay lay the table là gì, dùng khi nào, và còn điều gì thúc vị xoay quanh cụm từ này.Cùng Smartcom khám phá nhé!

lay the table là gì

Lay the table nghĩa là gì?

“Lay the table” là cách người Anh/Mỹ thường nói khi họ muốn “dọn bàn ăn” — tức là sắp xếp đủa, bát, dao, dĩa, ly tách… để sẵn sàng cho bữa ăn.

Ví dụ:

  1. Can you help me lay the table for guests?
    → Bạn giúc tôi dọn bàn đón khách nhé?
  2. She taught her son to lay the table with elegance and precision.
    → Cô ấy dạy con trai dọn bàn một cách tinh tế và chính xác.

lay the table nghĩa là gì

Cụm từ đồng nghĩa với Lay the table

Ngoài cụm từ “lay the table”, dưới đây là một số cách nói tương đương:

Cụm từ Ý nghĩa / Sắc thái Ví dụ Dịch tiếng Việt
Set the table Cách nói phổ biến hơn trong tiếng Mỹ She set the table with colorful plates. Cô ấy dọn bàn bằng đĩa đầy màu sắc.
Prepare the table Nhấn mạnh hành động chuẩn bị We need to prepare the table before guests arrive. Chúng ta cần chuẩn bị bàn trước khi khách đến.
Arrange the tableware Nhấn vào việc sắp xếp dụng cụ ăn He arranged the tableware in the shape of a smiley face. Anh ấy sắp xếp dụng cụ ăn thành hình mặt cười.
Get the table ready Cách nói tự nhiên, thân mật hơn The kids helped get the table ready. Lũ trẻ đã giúp dọn bàn ăn.

Cụm từ trái nghĩa với Lay the table

Cụm từ Ý nghĩa / Sắc thái Ví dụ Dịch tiếng Việt
Clear the table Dọn bàn sau khi ăn xong After the cake fight, no one wanted to clear the table. Sau “cuộc chiến bánh kem”, chẳng ai muốn dọn bàn cả.
Remove the dishes Lấy bát đĩa khỏi bàn She removed the dishes one by one. Cô ấy lần lượt lấy bát đĩa xuống.
Clean the table Lau sạch mặt bàn He used lemon slices to clean the table naturally. Anh ấy dùng lát chanh để lau bàn theo cách tự nhiên.
Take everything off the table Lấy toàn bộ đồ trên bàn xuống He took everything off the table before setting it again. Anh ấy lấy hết đồ trên bàn xuống trước khi dọn lại.

Bài tập áp dụng

Bài tập 1: Điền từ và sửa lỗi

  1. My little brother learned how to ___ the table with forks and napkins.
  2. You mustn’t lays the table when your hands are dirty. (Tìm lỗi sai và sửa lại)
  3. Rewrite: “She wiped the table with a wet cloth after everyone left.” → Dùng cụm trái nghĩa với “lay the table”.

Đáp án:

  1. lay
  2. lays → lay
  3. She cleaned the table after everyone had gone.

Bài tập 2: Viết lại và chọn đáp án đúng

  1. Rewrite: “He arranged the cutlery neatly.” → Dùng cụm đồng nghĩa với “lay the table”. 
  2. Which sentence is correct?
    a) I layed the table yesterday.
    b) I laid the table yesterday.
    c) I lain the table yesterday. 
  3. Rewrite: “She didn’t lay the table, so we had to wait.” → Dùng cấu trúc “because”.

Đáp án:

  1. He laid the table neatly.
  2. b) I laid the table yesterday.
  3. We had to wait because she didn’t lay the table.

Tổng kết

Từ một bữa ăn, đến cả một thế giới ngôn ngữ

Sau lần “quê độ” vì hiểu sai “lay the table là gì”, tôi bắt đầu để ý hơn đến những cụm từ tưởng chừng đơn giản trong tiếng Anh hàng ngày. Không phải từ vựng cao siêu, không phải cấu trúc học thuật — mà chính những câu nói đời thường như “lay the table”, “take out the trash”, “fill the kettle”… mới là chìa khóa giúp tôi hòa nhập và kết nối.

Ngôn ngữ bắt đầu từ gian bếp, từ chiếc bàn ăn, từ những mẩu chuyện quanh nồi canh và đĩa rau. Và có lẽ, hành trình học tiếng Anh của bạn cũng nên bắt đầu từ chính những điều gần gũi như thế.

Vậy hôm nay, bạn có sẵn sàng “lay the table” — không chỉ cho bữa tối, mà còn cho cả một bữa tiệc từ vựng mới chưa?

Kết nối với mình qua