Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Linking Verb
Home » Linking Verb

Linking Verb

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đang băn khoăn về những câu tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng lại “xoắn não” không biết nghĩa? Bạn muốn nâng cao trình độ ngữ pháp để sử dụng tiếng Anh một cách chuẩn xác, tự nhiên như người bản xứ?

Đừng chần chừ nữa! 

Smartcom English mang đến cho bạn một “kim chỉ nam” cực kỳ hữu ích, giúp bạn đột phá với một trong những cấu trúc ngữ pháp nền tảng: Linking Verb là gì?

Chỉ với bài viết này, bạn sẽ làm chủ hoàn toàn các kiến thức trọng tâm về Linking Verb, từ đó:

  • Nắm vững cách định nghĩa và vai trò của Linking Verb trong câu, từ đó xây dựng câu văn mạch lạc, chặt chẽ.
  • Phân biệt chính xác Linking Verb với các loại động từ khác để tránh những lỗi sai “ngớ ngẩn” thường gặp.
  • Hiểu rõ các nhóm Linking Verb phổ biến và cách sử dụng chúng linh hoạt, chính xác trong mọi tình huống.
  • Tự tin hơn trong việc viết và nói tiếng Anh, nâng cao kỹ năng giao tiếp và tạo ấn tượng mạnh mẽ với người đối diện.

Đừng bỏ lỡ cơ hội! Hãy cùng khám phá và làm chủ Linking Verb ngay bây giờ để mở ra cánh cửa chinh phục tiếng Anh chuyên nghiệp!

linking verb

Linking Verb là gì?

Định nghĩa

Linking verb (hay còn gọi là động từ nối, động từ liên kết) là những động từ có chức năng liên kết chủ ngữ của câu với một bổ ngữ (thường là một danh từ hoặc tính từ) để mô tả hoặc làm rõ trạng thái, đặc điểm của chủ ngữ. Nói cách khác, chúng không diễn tả hành động mà đóng vai trò như một cầu nối, giúp thông tin về chủ ngữ được truyền tải một cách trọn vẹn.

Ví dụ: 

  • She is happy. (Cô ấy thì vui vẻ.) – is nối chủ ngữ she với tính từ happy.
  • He seems tired. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi.) – seems nối chủ ngữ he với tính từ tired.

Linking verb khác gì với các loại động từ khác?

Điểm khác biệt lớn nhất giữa linking verbaction verb (động từ hành động) là chức năng của chúng. Trong khi động từ hành động mô tả một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện (ví dụ: run, eat, write), động từ nối chỉ đơn thuần diễn tả trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của chủ ngữ.

Ví dụ: 

  • He kicks the ball. (Anh ấy đá quả bóng.) – kicks là động từ hành động.
  • The soup tastes delicious. (Món súp có vị rất ngon.) – tastes là động từ nối, mô tả đặc điểm của món súp.

linking verb là gì

Các dạng linking verbs phổ biến

Dạng to be

Động từ to be (am, is, are, was, were, be, being, been) là nhóm linking verb phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Chúng thường đi kèm với tính từ, danh từ hoặc cụm danh từ để mô tả chủ ngữ.

Ví dụ: 

  • The sky is blue.
  • They were doctors.

Dạng động từ chỉ tri giác, giác quan

Đây là nhóm linking verb mô tả các giác quan của con người, bao gồm: feel (cảm thấy), smell (ngửi thấy), taste (có vị), look (trông có vẻ), sound (nghe có vẻ).

Ví dụ: 

  • The flowers smell wonderful. (Những bông hoa có mùi rất tuyệt.)
  • Your idea sounds great. (Ý tưởng của bạn nghe có vẻ hay đấy.)

Động từ chỉ sự trở thành

Nhóm này thường diễn tả sự thay đổi trạng thái hoặc biến đổi của chủ ngữ, bao gồm: become (trở nên), get (trở nên), grow (trở nên), turn (chuyển sang).

Ví dụ: 

  • He became a successful businessman. (Anh ấy trở thành một doanh nhân thành đạt.)
  • The leaves turned yellow in the autumn. (Những chiếc lá chuyển sang màu vàng vào mùa thu.)

Các linking verbs thông dụng

Ngoài các nhóm trên, còn một số linking verb khác cũng thường xuyên xuất hiện, như: seem (dường như), remain (vẫn), appear (có vẻ), stay (giữ nguyên).

Ví dụ: 

  • The child remained silent. (Đứa trẻ vẫn im lặng.)
  • She appears happy. (Cô ấy có vẻ vui vẻ.)

các dạng linking verb phổ biến

Cách dùng Linking verb chi tiết

Liên kết chủ ngữ với tính từ

Đây là cách dùng phổ biến nhất của linking verb. Tính từ đi sau động từ nối sẽ bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.

Ví dụ: 

  • My brother is tall.
  • The music sounds beautiful.

Liên kết chủ ngữ với danh từ hoặc cụm danh từ

Linking verb cũng có thể kết nối chủ ngữ với một danh từ hoặc cụm danh từ, giúp xác định danh tính hoặc vai trò của chủ ngữ.

Ví dụ: 

  • My father is a teacher.
  • They became friends.

Liên kết chủ ngữ với trạng từ

Linking verb có thể đi kèm với trạng từ chỉ nơi chốn, vị trí để mô tả trạng thái của chủ ngữ. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn.

Ví dụ: 

  • The meeting is here.
  • The book was on the table.

cách dùng linking verb

Những lưu ý khi sử dụng Linking Verb

Động từ liên kết chủ ngữ với bổ ngữ danh từ

Khi linking verb đi sau chủ ngữ, danh từ đi sau nó sẽ là bổ ngữ chủ ngữ (subject complement), làm rõ nghĩa cho chủ ngữ.

Ví dụ: 

  • He is a student. (A student là bổ ngữ chủ ngữ).

Động từ liên kết chủ ngữ với bổ ngữ tính từ

Tương tự, khi linking verb đi sau chủ ngữ, tính từ đi sau nó sẽ là bổ ngữ chủ ngữ (subject complement), mô tả đặc điểm của chủ ngữ.

Ví dụ: 

  • The coffee tastes bitter. (Bitter là bổ ngữ chủ ngữ).

những lưu ý khi sử dụng linking verb

Phân biệt Action verbs (động từ chỉ hành động) và Linking verb (động từ nối)

Để phân biệt hai loại động từ này, bạn hãy thử thay thế động từ trong câu bằng một dạng của động từ to be.

  • Nếu câu vẫn có nghĩa: Đó là linking verb.
  • Nếu câu mất nghĩa: Đó là action verb.

Ví dụ: 

  • The soup smells good. -> The soup is good. (Có nghĩa) => smellslinking verb.
  • She smells the flowers. -> She is the flowers. (Vô nghĩa) => smellsaction verb.

phân biệt linking verb và action verb

Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng

Nhầm lẫn giữa động từ chỉ hành động và liên động từ

Đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy luôn nhớ rằng linking verb mô tả trạng thái, trong khi action verb mô tả hành động.

Sử dụng linking verbs với thì hiện tại tiếp diễn

Hầu hết các linking verb không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) vì chúng diễn tả trạng thái, không phải hành động đang diễn ra. Tuy nhiên, một vài động từ như feellook đôi khi vẫn có thể được dùng.

Ví dụ: 

  • Sai: The food is tasting delicious.
  • Đúng: The food tastes delicious.

Nhầm lẫn khi sử dụng động từ liên kết với trạng từ, tính từ

Hãy nhớ rằng linking verb luôn đi kèm với tính từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ, không phải trạng từ.

Ví dụ: 

  • Sai: He feels badly.
  • Đúng: He feels bad.

một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng linking verb

Bài tập áp dụng

Hãy cùng kiểm tra kiến thức của bạn bằng cách làm các bài tập nhỏ sau đây:

  1. Gạch chân động từ nối trong các câu sau: a. The music sounds very loud. b. My mom is a doctor. c. He looks happy today.
  2. Điền linking verb thích hợp vào chỗ trống: a. The food _____ wonderful. (smell) b. He _____ a teacher. (be) c. She _____ tired after a long trip. (feel)

Tổng kết

Tóm lại, linking verb là những động từ liên kết như “be,” “seem,” “become,” dùng để kết nối chủ ngữ với thông tin bổ sung về trạng thái hoặc đặc điểm. Bài viết đã làm rõ cách sử dụng linking verb trong câu, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác và phong phú hơn trong giao tiếp và viết lách. Để thành thạo linking verb cùng các cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học sáng tạo tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng linking verb nào để làm bài viết hoặc bài nói IELTS thêm phần ấn tượng chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua