Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Tưởng tượng rằng bạn có thể sử dụng “look forward to V hay Ving” một cách chính xác, tự tin trong email công việc hay giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Thật tuyệt vời, phải không?
Nếu bạn có thể:
- Viết email chuyên nghiệp với cụm “look forward to” đúng ngữ pháp.
- Giao tiếp lưu loát mà không lo nhầm lẫn giữa “V” và “Ving”.
- Gây ấn tượng với đồng nghiệp hoặc đối tác nước ngoài.
Nhưng thực tế, bạn đang bối rối vì không biết “look forward to V hay Ving” dùng thế nào cho đúng. Những lỗi sai nhỏ có thể khiến bạn mất tự tin hoặc gây hiểu lầm.
Đừng lo! Bạn có thể bắt đầu bằng việc nắm rõ quy tắc đơn giản về “look forward to V hay Ving”. Và nó không khó như bạn nghĩ!
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn:
- Phân biệt rõ “look forward to V hay Ving” với ví dụ thực tế.
- Mẹo sử dụng đúng cụm từ trong mọi tình huống.
- Bí quyết nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp.
Đọc ngay để biến khả năng tiếng Anh của bạn thành hiện thực!
Look forward to là gì?
Look forward to nghĩa là mong đợi điều gì đó xảy ra trong tương lai với tâm trạng tích cực, háo hức. Cụm này thường được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt trong email công việc hoặc thư từ trang trọng.
Ví dụ:
- We’re looking forward to the weekend after such a busy week.
→ Chúng tôi đang rất mong đến cuối tuần sau một tuần bận rộn. - She looks forward to overcoming this challenge and growing from it.
→ Cô ấy mong sớm vượt qua thử thách này và trưởng thành hơn.
Cách sử dụng của cấu trúc Look forward to
“Look forward to” thường được dùng với:
- Chủ ngữ + look forward to + danh từ/V-ing
- Chủ ngữ + am/is/are/was/were + looking forward to…
Ví dụ:
- He looked forward to his promotion for months.
→ Anh ấy đã chờ đợi sự thăng chức suốt nhiều tháng. - We were looking forward to the workshop until it got postponed again.
→Chúng tôi đã rất mong chờ buổi hội thảo cho đến khi nó lại bị hoãn.
Sau look forward to + gì?
Đây là điểm dễ gây nhầm lẫn! Sau “look forward to”, bạn phải dùng:
- Danh từ (noun)
- Hoặc danh động từ (V-ing)
Tuyệt đối KHÔNG dùng “to + V” như nhiều người thường mắc lỗi.
Lý do là vì trong cụm này, “to” đóng vai trò là giới từ, nên bắt buộc sau đó phải là danh từ hoặc V-ing. Nếu dùng “to + V”, bạn đang hiểu sai chức năng của “to” như trong động từ nguyên thể (to go, to eat), dẫn tới sai ngữ pháp.
Ví dụ:
- She looks forward to finishing the project soon.
→ Cô ấy mong sớm hoàn thành dự án. - They’re looking forward to making a long-term impact in the field.
→ Họ đang háo hức tạo ra ảnh hưởng lâu dài trong lĩnh vực này.
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc “look forward to”
- “To” ở đây là giới từ → sau nó KHÔNG dùng “to + V”
- Dạng hiện tại tiếp diễn “am/are/is looking forward to” rất phổ biến trong email
- Dạng quá khứ: “looked forward to” → dùng cho những mong đợi đã xảy ra
- Có thể dùng ở cuối thư trang trọng như: “I look forward to hearing from you.”
Từ đồng và trái nghĩa với “Look forward to”
Từ đồng nghĩa với “look forward to”
Từ / Cụm từ | Nghĩa & Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
Anticipate | Dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra và cảm thấy háo hức.
Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc công việc. |
She eagerly anticipates the interview result.
→ Cô ấy háo hức chờ kết quả phỏng vấn. |
Be excited about | Cảm thấy hào hứng với điều gì đó sắp xảy ra.
Rất phổ biến trong văn nói, email cá nhân. |
She’s excited about starting her internship at the embassy next week.
→ Cô ấy rất hào hứng khi sắp bắt đầu kỳ thực tập tại đại sứ quán vào tuần tới. |
Await | Chờ đợi một cách trang trọng (trang trọng hơn “wait”).
Thường dùng trong văn viết, thư từ chuyên nghiệp. |
They await the announcement from the jury with great anticipation.
→ Họ mong ngóng thông báo từ ban giám khảo với sự háo hức. |
Be eager for | Mong muốn mãnh liệt điều gì đó.
Dùng trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết. |
I’m eager for the training session tomorrow.
→ Tôi háo hức chờ buổi đào tạo ngày mai. |
Từ trái nghĩa với “look forward to”
Từ / Cụm từ | Nghĩa & Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
Dread | Sợ hãi, không muốn điều gì xảy ra.
Dùng khi người nói cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng trước một sự kiện sắp tới. |
He dreads attending the family gathering.
→ Anh ấy sợ phải tham gia buổi họp mặt gia đình. |
Be anxious about | Lo lắng, bất an về điều gì đó chưa xảy ra.
Dùng nhiều trong các tình huống học tập, công việc, sức khỏe. |
She’s anxious about the results being released.
→ Cô ấy lo lắng về việc công bố kết quả. |
Be reluctant about | Miễn cưỡng, không sẵn lòng làm điều gì.
Dùng khi ai đó không muốn nhưng vẫn phải làm điều gì đó. |
He’s reluctant about taking on new responsibilities.
→ Anh ấy miễn cưỡng nhận thêm trách nhiệm mới. |
Avoid | Tránh né điều gì đó không mong muốn.
Phổ biến trong giao tiếp cá nhân, khi ai đó muốn trì hoãn hoặc né tránh một vấn đề. |
He quietly avoided eye contact during the entire discussion.
→ Anh ấy âm thầm tránh giao tiếp bằng mắt trong suốt cuộc thảo luận. |
Phân biệt look forward to với expect, hope và wait
Từ | Nghĩa chính | Khác biệt chính |
Look forward to | Mong đợi điều gì tích cực sẽ đến | Mang cảm xúc tích cực, háo hức |
Expect | Dự đoán điều gì sẽ xảy ra | Thiên về logic, không cần cảm xúc |
Hope | Mong điều tốt đẹp sẽ xảy ra | Có tính mơ hồ, không chắc chắn |
Wait | Chờ đợi điều gì đó đến | Trung tính, không diễn tả cảm xúc mong chờ |
Ví dụ:
- We expect the final draft to be ready by Friday.
→ Chúng tôi dự đoán bản thảo cuối cùng sẽ sẵn sàng vào thứ Sáu. - She hopes to secure a scholarship for her master’s program.
→ Cô ấy hy vọng giành được học bổng cho chương trình thạc sĩ của mình. - He’s waiting for the IT team to reset his account.
→ Anh ấy đang chờ bộ phận IT khôi phục tài khoản cho mình. - I look forward to reconnecting at the alumni gathering.
→ Tôi rất mong được gặp lại nhau trong buổi họp mặt cựu sinh viên.
Tổng kết
Tóm lại, look forward to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “look forward to” luôn đi với “Ving” để diễn đạt sự mong chờ thực hiện một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững look forward to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy look forward to chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng look forward to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác