Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Luyện IELTS SPEAKING với chủ đề LEISURE TIME
Home » Luyện IELTS SPEAKING với chủ đề LEISURE TIME

Luyện IELTS SPEAKING với chủ đề LEISURE TIME

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Một trong những cách luyện nói IELTS Speaking hiệu quả đó là học theo chủ đề. Vì vậy, hôm nay Smartcom English – địa chỉ luyện thi IELTS uy tín tại Hà Nội sẽ chia sẻ với các bạn các bài mẫu về chủ đề LEISURE TIME cho Part 1 và Part 2.

 

Luyện IELTS Speaking theo chủ đề LEISURE TIME – Part 1

Trong bài thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi chung chung về các vấn đề trong cuộc sống, cụ thể là chủ đề LEISURE TIME trong bài viết này. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và mẫu gợi ý trả lời:

Mẫu IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi 1: what do you do in your free time?

Gợi ý trả lời: To be honest, I am a big fan of watching romantic movies so whenever I have spare time, I just turn on my laptop and enjoy my favorite films. It’s helping me relax and refresh my mind.

Dịch nghĩa:  Thành thật mà nói, tôi là một người cuồng xem phim tình cảm, vì vậy bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh, tôi chỉ cần bật máy tính lên và thưởng thức bộ phim yêu thích của mình. Điều đó giúp tôi thư giãn và sảng khoái đầu óc. 

Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:

  • to be a big fan of something (= like something): là fan cuồng của điều gì đó
  • Spare time = free time = leisure time: thời gian rảnh

Câu hỏi 2: Do you spend your free time at home or outside?

Gợi ý trả lời: I would say that I am a homebody person, so I am to be at home to read books or watch my favorite movies whenever I have leisure time. It helps me feel relaxed and unwind.

Dịch nghĩa: Tôi phải nói rằng tôi là một người hướng nội, vì vậy tôi ở nhà đọc sách hoặc xem bộ phim yêu thích bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh. Điều đó giúp tôi cảm thấy thư giãn và được nghỉ ngơi.

Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:

  • Homebody: người hướng nội 
  • Relaxed and unwind: thư giãn và nghỉ ngơi

Câu hỏi 3: How do you spend your weekend? 

Gợi ý trả lời: Well, it really depends. If I had a lot of homework to do, I’d stay at home to complete them. But If I don’t have any homework then I’d hang out with friends at some local cafe

Dịch nghĩa: Ồ, nó phụ thuộc vào thời gian rảnh của tôi. Nếu tôi có nhiều bài tập phải làm, tôi sẽ ở nhà để hoàn thành nó. Nhưng nếu tôi không có bài tập, tôi sẽ đi chơi với bạn bè ở một quán cà phê địa phương nào đó. 

Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:

  • Hang out: đi chơi (với bạn bè)
  • Local coffe: quán cà phê địa phương

Câu hỏi 4: Do you spend your time with families or friends?  

Gợi ý trả lời: Well, I will choose my family if I have to pick one. I relocated to the city to study for my university education, so I live distant from my family. Therefore, I make the most of my leisure time by returning home to see them. 

Dịch nghĩa: Chà, tôi sẽ chọn gia đình của mình nếu tôi phải chọn. Tôi chuyển lên thành phố để học đại học nên sống xa gia đình. Vì thế tôi tận dụng tối đa thời gian rảnh của mình để trở về nhà thăm gia đình.

Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:

  • Relocated = have moved: chuyển đi
  • Therefore: vì vậy (từ nối)

Câu hỏi 5: Do you prefer to spend your free time alone or with other people? 

Gợi ý trả lời: I think it depends on my situation. I would much prefer to spend my free time after work to blow off some steam and forget all about the pressure. However, on some occasions, I believe that getting together with friends may be a lot of fun. 

Dịch nghĩa: Tôi nghĩ nó phụ thuộc vào tình huống của tôi. Tôi rất muốn dành thời gian rảnh rỗi sau giờ làm việc để giải toả căng thẳng và quên đi mọi áp lực. Tuy nhiên, trong một số dịp, tôi tin rằng tụ tập cùng bạn bè có thể sẽ rất thú vị.

Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:

  •  Blow off some steam: giải toả căng thẳng
  • Get together: tụ tập 

Câu hỏi: What kinds of things do you enjoy doing at the weekends?

Gợi ý trả lời: I have to say that I am living with a heavy workload so I seldom get a genuine weekend to myself. However, If I have a little downtime, I will play a musical instrument, especially playing the Violin. 

Dịch nghĩa: Tôi phải nói rằng tôi đang phải sống với khối lượng công việc nhiều nên hiếm khi có được một ngày cuối tuần thực sự cho riêng mình. Tuy nhiên, nếu có thời gian rảnh một chút, tôi sẽ chơi nhạc cụ, đặc biệt là chơi Violin.

Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:

  • Heavy workload: khối lượng công việc nhiều
  • Downtime: thời gian rảnh rỗi
  • Play a musical instrument: chơi một loại nhạc cụ

Luyện IELTS Speaking theo chủ đề LEISURE TIME – Part 2

Trong part 2, giám khảo sẽ đưa cho bạn cue cards gồm 1 câu hỏi kèm những hướng dẫn trả lời. Khi nhận được câu hỏi, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và 2 phút trình bày. Bạn có thể tham khảo bài mẫu luyện IELTS SPEAKING theo chủ đề LEISURE TIME- Part 2 dưới đây: 

IELTS SPEAKING theo chủ đề LEISURE TIME- Part 2
IELTS SPEAKING theo chủ đề LEISURE TIME- Part 2

 

Câu hỏi: Describe what you usually do in your leisure time.

You should say:

  • what you do
  • who you do it with
  • where you do it

Well, one of my favorite hobbies is watching movies. I often indulge in this activity during my free time, and it’s something I love doing alone or occasionally with friends. Typically, I do it in the comfort of my own home like my living room or bedroom. 

When I watch movies, I frequently become very engrossed in the story, and through the mind’s eyes, I can visualize the characters and the intricate details of the storyline. This activity provides a welcome escape from the demands of daily life and allows me to unwind and relax.

I appreciate the flexibility of watching movies at home, which gives me freedom in how I watch movies. I can pick a movie depending on how I’m feeling, be it a lighthearted comedy, an action-packed movie, or a thought-provoking drama.

The experience of watching movies, whether alone or with friends, is a delightful way for me to spend my free time. It not only entertains but also a means to broaden my horizons.

Dịch nghĩa: ồ, một trong những sở thích của tôi là xem phim. Tôi thường tận hưởng chúng trong thời gian rảnh và đó là điều tôi thích làm một mình hoặc thỉnh thoảng với bạn bè. Thông thường, tôi xem chúng ở ngôi nhà thoải mái của mình như phòng khách hoặc phòng ngủ.

Khi xem phim, tôi thường bị cuốn hút vào câu chuyện và qua trí tưởng tượng, tôi có thể hình dung ra các nhân vật và những chi tiết phức tạp của cốt truyện. Điều này mang đến cho tôi một lối thoát khỏi những yêu cầu của cuộc sống hàng ngày và cho phép tôi nghỉ ngơi và thư giãn.

Tôi đánh giá cao sự linh hoạt của việc xem phim tại nhà, điều này mang lại cho tôi sự tự do trong cách xem phim. Tôi có thể chọn một bộ phim tùy theo cảm xúc của mình, có thể là một bộ phim hài nhẹ nhàng, một bộ phim hành động hay một bộ phim truyền hình kích thích tư duy.

Trải nghiệm xem phim, dù một mình hay với bạn bè, là một cách thú vị để tôi sử dụng thời gian rảnh rỗi. Nó không chỉ mang tính giải trí mà còn là phương tiện để mở rộng tầm nhìn của tôi.

Từ vựng hay được dùng: 

  • Indulge in something: tận hưởng, thưởng thức
  • Mind’s eyes: sự tưởng tượng
  • Intricate = complex = complicate: phức tạp
  • Escape from the demands of daily life : thoát khỏi những yêu cầu của cuộc sống
  • Unwind: thư giãn
  • Lighthearted comedy: phim hài nhẹ nhàng
  • Action-packed movie: phim hành động
  • Thought-provoking drama: phim truyền hình kích thích tư duy
  • Broaden one’s horizons: mở rộng góc nhìn, kiến thức của ai đó

Thông qua bài này, Smartcom chúng mình hi vọng các bạn sẽ có thêm cách diễn đạt mới về luyện IELTS Speaking theo chủ đề LEISURE TIME cho Part 1 và Part 2. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây. 

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn