Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Make Up Là Gì?
Home » Make Up Là Gì?

Make Up Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có từng bối rối khi nghe cụm từ “make up là gì” trong các cuộc hội thoại tiếng Anh?

Hãy nghe câu chuyện của Linh, một nhân viên văn phòng mới học tiếng Anh. Linh thường xuyên gặp khó khăn khi thấy cụm từ “make up” trong phim, bài viết, hay thậm chí trong giao tiếp công việc. Cô không biết liệu nó có nghĩa là trang điểm, làm hòa, hay gì khác. Lo lắng và thiếu tự tin, Linh quyết tâm tìm hiểu rõ ràng.

Nhờ một bài hướng dẫn chi tiết, Linh đã hiểu rõ “make up là gì” và tự tin sử dụng cụm từ này đúng ngữ cảnh.

Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ ý nghĩa đa dạng của “make up” trong tiếng Anh.
  • Biết cách sử dụng “make up” trong giao tiếp và viết lách.
  • Tránh nhầm lẫn với các cụm từ tương tự.

Đừng để “make up” làm bạn hoang mang! Hãy đọc ngay để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!

make up là gì

Make up là gì?

“Make up” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào cách sử dụng. Nó có thể là động từ hoặc danh từ, thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày cũng như các bài thi như IELTS. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu các cấu trúc phổ biến và cách áp dụng cụm từ này.

make up nghĩa là gì

Các cấu trúc thường gặp của Make up

Make-up là gì khi là danh từ?

Khi viết là “make-up” (có dấu gạch nối), đây là danh từ, thường mang nghĩa:

Mỹ phẩm: Chỉ các sản phẩm dùng để trang điểm như son, phấn, mascara.

Ví dụ: She always carries her make-up bag to touch up before events. (Cô ấy luôn mang túi mỹ phẩm để trang điểm lại trước các sự kiện.)

Tính cách hoặc bản chất: Mô tả đặc điểm hoặc cấu trúc của một người hoặc vật.

Ví dụ: Her cheerful make-up makes her a great team leader. (Tính cách vui vẻ khiến cô ấy trở thành một trưởng nhóm tuyệt vời.)

Make up to/for

Cụm từ này có nghĩa là đền bù hoặc bù đắp cho ai đó vì một sai lầm hay mất mát.

Ví dụ: He took her out for dinner to make up for missing her birthday. (Anh ấy mời cô ấy đi ăn tối để bù đắp vì đã quên sinh nhật cô.)

Make up the bed

Nghĩa là dọn giường hoặc sắp xếp giường gọn gàng, thường sau khi ngủ dậy.

Ví dụ: Every morning, he makes up the bed to start the day neatly. (Mỗi sáng, anh ấy dọn giường để bắt đầu ngày mới gọn gàng.)

Make up one’s mind

Có nghĩa là đưa ra quyết định hoặc quyết định chắc chắn về điều gì.

Ví dụ: She needs to make up her mind about joining the IELTS course. (Cô ấy cần quyết định xem có tham gia khóa học IELTS hay không.)

Make up of

Mang nghĩa tạo thành hoặc bao gồm, dùng để chỉ các thành phần cấu thành một tổng thể.

Ví dụ: The class is made up of students from different countries. (Lớp học được tạo thành từ học sinh đến từ nhiều quốc gia.)

Make up the difference

Nghĩa là bù đắp phần chênh lệch, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc số lượng.

Ví dụ: If you’re short on cash, I can make up the difference. (Nếu bạn thiếu tiền, tôi có thể bù phần còn lại.)

Make up a group/team

Có nghĩa là tập hợp thành một nhóm hoặc đội.

Ví dụ: They made up a team to prepare for the IELTS speaking contest. (Họ lập thành một đội để chuẩn bị cho cuộc thi nói IELTS.)

Make up a story

Nghĩa là bịa ra một câu chuyện hoặc tạo ra câu chuyện không có thật.

Ví dụ: The children made up a story about a magical adventure. (Bọn trẻ bịa ra một câu chuyện về cuộc phiêu lưu kỳ diệu.)

Make up time

Có nghĩa là bù lại thời gian đã mất, thường trong công việc hoặc lịch trình.

Ví dụ: She stayed late to make up time for missing the deadline. (Cô ấy ở lại muộn để bù lại thời gian vì trễ hạn chót.)

Make up for lost time

Nghĩa là tận dụng thời gian để bù đắp cho những gì đã bỏ lỡ, thường mang tính cá nhân.

Ví dụ: They spent the holidays together to make up for lost time. (Họ dành kỳ nghỉ bên nhau để bù đắp cho thời gian đã bỏ lỡ.)

Make up the numbers

Có nghĩa là bổ sung cho đủ số lượng cần thiết trong một nhóm hoặc sự kiện.

Ví dụ: A few friends joined to make up the numbers for the game. (Một vài người bạn tham gia để đủ số lượng cho trò chơi.)

cấu trúc thường gặp với make up

Các từ đồng nghĩa với Make up

Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể thay thế “make up” bằng những từ hoặc cụm từ đồng nghĩa để câu văn thêm phong phú và tự nhiên. Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến kèm ví dụ minh họa:

Trang điểm: Put on make-up, apply cosmetics.

  • Ví dụ: She spent an hour putting on make-up before the IELTS speaking test to boost her confidence.

 (Cô ấy dành một giờ trang điểm trước bài thi nói IELTS để tự tin hơn.)

  • Ví dụ: He noticed she applied cosmetics carefully to match her outfit for the party.

 (Anh ấy nhận thấy cô ấy trang điểm cẩn thận để phù hợp với trang phục dự tiệc.)

Bịa đặt: Create, invent, fabricate.

  • Ví dụ: For the writing task, he created a story about a futuristic city to impress the examiner.

 (Trong bài thi viết, anh ấy bịa ra một câu chuyện về một thành phố tương lai để gây ấn tượng với giám khảo.)

  • Ví dụ: The child fabricated an excuse about why he didn’t do his homework.

 (Đứa trẻ bịa ra một cái cớ về việc tại sao nó không làm bài tập.)

Hòa giải: Reconcile, patch up.

  • Ví dụ: After their argument, they reconciled by talking openly about their feelings.

 (Sau cuộc tranh cãi, họ làm lành bằng cách nói chuyện thẳng thắn về cảm xúc của mình.)

  • Ví dụ: She tried to patch up their friendship by inviting him to coffee.

 (Cô ấy cố gắng hàn gắn tình bạn bằng cách mời anh ấy đi uống cà phê.)

Bù đắp: Compensate, make amends.

  • Ví dụ: He compensated for his late arrival by helping with extra tasks in the group project.

 (Anh ấy bù đắp cho việc đến muộn bằng cách hỗ trợ thêm trong dự án nhóm.)

  • Ví dụ: She made amends for her mistake by apologizing sincerely to her teammate.

 (Cô ấy chuộc lỗi bằng cách xin lỗi chân thành với đồng đội của mình.)

các từ đồng nghĩa với make up

Xem thêm: Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn

Bài tập ứng dụng Make up kèm đáp án

Để củng cố kiến thức, hãy thử làm các bài tập sau, rất hữu ích cho việc luyện thi IELTS:

Bài tập 1: Điền cụm từ đúng vào chỗ trống

  1. She loves to ____ before heading to her IELTS speaking test.
  2. The study group is ____ of learners with different skill levels.
  3. He worked extra hours to ____ for his absence last week.
  4. Have you ____ your mind about which IELTS course to take?
  5. The student ____ a creative story for the writing task.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

What does “make up the bed” mean?

a) To buy a new bed

b) To arrange or tidy the bed

c) To sleep on the bed

d) To decorate the bed

“Make up for lost time” means:

a) To waste more time

b) To spend time catching up on missed opportunities

c) To forget about time

d) To make a new schedule

Đáp án

Bài tập 1:

  1. make up
  2. made up
  3. make up
  4. made up
  5. made up

Bài tập 2:

b) To arrange or tidy the bed

b) To spend time catching up on missed opportunities

Tổng kết

Cụm từ “make up” rất phong phú về ý nghĩa, từ trang điểm, bịa chuyện đến bù đắp hay tạo thành. Việc hiểu và sử dụng đúng cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn ghi điểm trong các bài thi IELTS. Smartcom khuyến khích các bạn hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập trên để nắm chắc cách dùng “make up” và tự tin hơn trong hành trình học tiếng Anh!

Kết nối với mình qua