Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, việc đa dạng hóa cách diễn đạt là yếu tố quan trọng để tạo nên sự ấn tượng và chuyên nghiệp trong văn viết. Mệnh đề phân từ (Participle Clauses) là một trong những công cụ mạnh mẽ giúp người học diễn đạt ý tưởng ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn rõ ràng và mạch lạc. Bài viết này Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về mệnh đề phân từ, bao gồm cách sử dụng, các dạng phổ biến như hiện tại phân từ (Present Participle) và quá khứ phân từ (Past Participle), cùng các ví dụ minh họa thực tế. Hãy cùng khám phá để áp dụng linh hoạt cấu trúc này vào bài viết của bạn!
Mệnh Đề Phân Từ (Participle Clause) Là Gì?
Mệnh đề phân từ (participle clause) là một dạng mệnh đề phụ thuộc không thể đứng độc lập, thường được sử dụng để rút gọn câu trong tiếng Anh. Các mệnh đề này dùng phân từ (participles) để diễn đạt hành động hoặc trạng thái liên quan đến mệnh đề chính.
Participle clauses thường gặp trong văn viết học thuật, đặc biệt là IELTS Writing Task 2, giúp tạo ra câu văn ngắn gọn, liên kết chặt chẽ và mang tính học thuật cao.
Ví dụ: Surprised by the sudden noise, he jumped up in fear. (Bị bất ngờ bởi tiếng ồn đột ngột, anh ta giật mình sợ hãi.)
Chức Năng Của Mệnh Đề Phân Từ
Mệnh đề phân từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự linh hoạt và mạch lạc cho câu văn. Dưới đây là các chức năng chính:
Rút gọn câu văn: Mệnh đề phân từ giúp rút gọn câu dài bằng cách loại bỏ các đại từ hoặc động từ chính, tạo nên cách diễn đạt súc tích nhưng vẫn rõ nghĩa.
Ví dụ:
- Câu đầy đủ: Because she was feeling tired, she decided to go home early.
- Câu rút gọn: Feeling tired, she decided to go home early.
(Cảm thấy mệt mỏi, cô ấy quyết định về nhà sớm.)
Diễn đạt hành đông liên tiếp hoặc đồng thời: Mệnh đề phân từ diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp hoặc đồng thời với hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
Opening the door, she stepped inside.
(Mở cửa ra, cô ấy bước vào trong.)
Walking down the street, he whistled a happy tune.
(Đi bộ trên đường, anh ta huýt sáo một giai điệu vui vẻ.)
Cung cấp thông tin bổ sung: Participle clauses được sử dụng để thêm thông tin về nguyên nhân, kết quả hoặc cách thức mà không cần phải viết thêm một câu riêng biệt.
Ví dụ:
Built in the 18th century, the castle attracts many tourists.
(Được xây dựng vào thế kỷ 18, lâu đài thu hút nhiều khách du lịch.)
Known for his generosity, John often helps others.
(Được biết đến vì lòng hào phóng, John thường xuyên giúp đỡ người khác.)
Tăng tính học thuật và trang trọng: Mệnh đề phân từ thường được sử dụng trong văn viết học thuật để tạo ra cấu trúc câu chuyên nghiệp và trang trọng hơn.
Ví dụ:
Having conducted extensive research, the scientist presented her findings.
(Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, nhà khoa học đã trình bày kết quả của mình.)
Being well-educated, she easily secured a high-paying job.
(Là một người có học vấn cao, cô ấy dễ dàng kiếm được một công việc lương cao.)
Phân Loại Các Mệnh Đề Phân Từ Trong Tiếng Anh
Mệnh đề phân từ hiện tại (Present Participle)
Cấu trúc: V-ing
Công dụng:
Diễn đạt hành động đang diễn ra hoặc hành động đồng thời.
Dùng để nhấn mạnh sự liên tục của một hành động.
Ví dụ:
Walking through the park, she admired the beauty of nature.
(Đi dạo qua công viên, cô ấy chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên.)
Looking out of the window, he saw the rain pouring down.
(Nhìn ra ngoài cửa sổ, anh ta thấy mưa đang trút xuống.)
Mệnh đề phân từ quá khứ (Past Participle)
Cấu trúc: V3/ed
Công dụng:
Diễn đạt hành động đã hoàn thành hoặc hành động bị động.
Mô tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động đã xảy ra.
Ví dụ:
Shocked by the news, he couldn’t speak a word.
(Bị sốc bởi tin tức, anh ta không thể nói một lời.)
Destroyed by the storm, the house needed to be rebuilt.
(Bị phá hủy bởi cơn bão, ngôi nhà cần được xây lại.)
Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect Participle)
Cấu trúc: Having + V3/ed
Công dụng:
Nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước một hành động khác.
Làm rõ thứ tự của các hành động.
Ví dụ:
Having finished his homework, he went out to play.
(Sau khi làm xong bài tập về nhà, cậu ấy ra ngoài chơi.)
Having seen the movie before, I didn’t want to watch it again.
(Vì đã xem bộ phim này trước đây, tôi không muốn xem lại.)
Cách sử dụng mệnh đề phân từ trong tiếng Anh
Mệnh đề phân từ giúp rút gọn và làm câu văn súc tích hơn. Tùy từng loại mệnh đề phân từ, cách sử dụng sẽ khác nhau. Hãy cùng Smartcom phân tích chi tiết dưới đây:
Mệnh đề phân từ hiện tại (Present participle)
Mệnh đề phân từ hiện tại dùng khi động từ mang nghĩa chủ động, bắt đầu bằng cấu trúc V-ing.
Cách sử dụng:
+ Diễn tả kết quả của một hành động trước đó. Ví dụ:
- Winning the national debate competition, Minh was praised by his teachers.
(Thắng cuộc thi tranh luận quốc gia, Minh được các giáo viên khen ngợi.) - Graduating at the top of her class, Linh received a scholarship for further studies.
(Tốt nghiệp đứng đầu lớp, Linh nhận được học bổng để học lên cao.)
+ Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, song song với nhau. Ví dụ:
- Walking in the park, I saw children playing joyfully.
(Đang đi bộ trong công viên, tôi thấy trẻ em đang chơi rất vui vẻ.) - Cooking dinner, my mom told me about her day.
(Khi đang nấu bữa tối, mẹ kể tôi nghe về một ngày của bà.)
+ Nguyên nhân dẫn đến một hành động khác. Ví dụ:
- Studying hard, she managed to pass the exam with flying colors.
(Chăm chỉ học tập, cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số xuất sắc.) - Knowing the truth, he decided to forgive her.
(Biết sự thật, anh ấy quyết định tha thứ cho cô ấy.)
+ Rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Ví dụ:
- The boy who is drawing on the board is very talented.
⇒ The boy drawing on the board is very talented.
(Cậu bé đang vẽ trên bảng rất tài năng.) - The woman who was talking to the manager is a new employee.
⇒ The woman talking to the manager is a new employee.
(Người phụ nữ đang nói chuyện với quản lý là nhân viên mới.)
Mệnh đề phân từ quá khứ (Past participle)
Mệnh đề phân từ quá khứ dùng khi động từ mang nghĩa bị động, bắt đầu bằng V-ed hoặc động từ bất quy tắc.
Cách sử dụng:
+ Mệnh đề mang nghĩa bị động. Ví dụ:
- Shocked by the news, she couldn’t say a word.
(Bị sốc bởi tin tức, cô ấy không thể nói nên lời.) - Damaged in the storm, the roof needed immediate repair.
(Bị hư hại trong cơn bão, mái nhà cần được sửa chữa ngay lập tức.)
+ Bổ sung thông tin cho chủ ngữ bị động. Ví dụ:
- Invited to speak at the conference, he felt extremely honored.
(Được mời phát biểu tại hội nghị, anh ấy cảm thấy vô cùng vinh dự.) - Taken to the hospital, the injured man received first aid promptly.
(Được đưa đến bệnh viện, người đàn ông bị thương đã được sơ cứu kịp thời.)
+ Giả thuyết trong câu điều kiện. Ví dụ:
- Trained properly, she would become an excellent athlete.
(Nếu được huấn luyện đúng cách, cô ấy sẽ trở thành một vận động viên xuất sắc.) - Encouraged by her teacher, she would have participated in the contest.
(Nếu được giáo viên khuyến khích, cô ấy đã tham gia cuộc thi.)
Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle)
Mệnh đề phân từ hoàn thành bắt đầu bằng Having (been) + V3.
Cách sử dụng:
+ Diễn tả hành động hoàn thành trước một hành động khác. Ví dụ:
- Having completed the project, they finally took a break.
(Hoàn thành dự án, họ cuối cùng đã nghỉ ngơi.) - Having studied all night, he felt exhausted the next day.
(Học cả đêm, anh ấy cảm thấy kiệt sức vào ngày hôm sau.)
+ Diễn tả một khoảng thời gian trước hành động chính. Ví dụ:
- Having lived abroad for years, she adapted to the new culture easily.
(Sống ở nước ngoài nhiều năm, cô ấy dễ dàng thích nghi với nền văn hóa mới.) - Having worked tirelessly for a week, the team achieved their goals.
(Làm việc không ngừng nghỉ trong một tuần, đội đã đạt được mục tiêu.)
Các trường hợp đặc biệt
Trong một số trường hợp đặc biệt, mệnh đề phân từ không tuân theo cấu trúc cơ bản hoặc có cách dùng riêng biệt. Dưới đây là các trường hợp đáng chú ý:
Chủ thể của participle clause không chung với chủ thể mệnh đề chính
Khi chủ thể của participle clause không cùng chủ thể với mệnh đề chính, phải thêm phần bổ sung để làm rõ ý nghĩa. Ví dụ:
- The weather being cold, we decided to stay indoors.
(Thời tiết lạnh, chúng tôi quyết định ở trong nhà.) - Her parents being away, Lan invited her friends to her house.
(Vì bố mẹ Lan đi vắng, cô ấy mời bạn bè đến nhà.) - It being late, they chose to take a taxi instead of walking.
(Do trời đã khuya, họ quyết định đi taxi thay vì đi bộ.)
Dùng “not” trong participle clause để diễn đạt ý nghĩa phủ định
Để biểu thị ý phủ định trong mệnh đề phân từ, từ “not” được đặt trước phân từ. Ví dụ:
- Not knowing the answer, she chose to remain silent.
(Không biết câu trả lời, cô ấy chọn cách im lặng.) - Not being invited to the party, he felt a little sad.
(Không được mời dự tiệc, anh ấy cảm thấy hơi buồn.) - Not having finished her homework, Mai couldn’t join her friends for the trip.
(Chưa hoàn thành bài tập, Mai không thể tham gia chuyến đi với bạn bè.)
Present participle clause đi cùng liên từ và giới từ
Các liên từ và giới từ như before, after, when, while thường đứng trước participle clause, giúp diễn tả thời gian hoặc trạng thái liên quan.
Ví dụ với liên từ “before” và “after”:
- Before leaving the office, she double-checked the documents.
(Trước khi rời văn phòng, cô ấy kiểm tra lại tài liệu lần cuối.) - After finishing his presentation, he answered the audience’s questions.
(Sau khi kết thúc bài thuyết trình, anh ấy trả lời các câu hỏi của khán giả.)
Ví dụ với liên từ “when” và “while”:
- When walking in the park, she bumped into an old friend.
(Khi đi dạo trong công viên, cô ấy gặp một người bạn cũ.) - While waiting for the bus, they chatted about their weekend plans.
(Trong lúc chờ xe buýt, họ nói chuyện về kế hoạch cuối tuần.)
Ví dụ tổng hợp:
- After being praised by the teacher, the students felt more confident.
(Sau khi được giáo viên khen ngợi, các học sinh cảm thấy tự tin hơn.) - Before starting the exam, read the instructions carefully.
(Trước khi bắt đầu bài thi, hãy đọc kỹ hướng dẫn.)
Áp dụng participle clauses trong IELTS Writing task 2
Participle clauses (mệnh đề phân từ) là một công cụ hữu ích giúp câu văn trong IELTS Writing Task 2 trở nên súc tích, mạch lạc và mang tính học thuật hơn. Khi sử dụng thành thạo, bạn có thể thể hiện sự đa dạng trong cấu trúc câu, điều này rất quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
Cách sử dụng participle clauses trong IELTS Writing Task 2
+ Rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Sử dụng present participle hoặc past participle để thay thế mệnh đề trạng ngữ (adverbial clauses), giúp câu văn ngắn gọn và súc tích. Ví dụ:
- Because people spend too much time on social media, they neglect real-life relationships.
⇒ Spending too much time on social media, people neglect real-life relationships.
(Dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, mọi người bỏ bê các mối quan hệ thực tế.) - When children are exposed to violent content, they may develop aggressive behaviors.
⇒ Exposed to violent content, children may develop aggressive behaviors.
(Tiếp xúc với nội dung bạo lực, trẻ em có thể phát triển hành vi hung hăng.)
+ Rút gọn mệnh đề quan hệ
Sử dụng participle clause để rút gọn các mệnh đề quan hệ, giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn. Ví dụ:
- Students who study abroad often experience cultural differences.
⇒ Students studying abroad often experience cultural differences.
(Sinh viên học ở nước ngoài thường trải qua sự khác biệt văn hóa.) - The measures that are introduced by the government aim to reduce pollution.
⇒ The measures introduced by the government aim to reduce pollution.
(Các biện pháp được chính phủ đưa ra nhằm giảm ô nhiễm.)
+ Diễn tả nguyên nhân hoặc kết quả
Sử dụng participle clause để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả. Ví dụ:
- Since technology is advancing rapidly, many traditional jobs are disappearing.
⇒ Advancing rapidly, technology is causing many traditional jobs to disappear.
(Tiến bộ nhanh chóng, công nghệ đang khiến nhiều công việc truyền thống biến mất.) - Because education is prioritized, literacy rates have increased significantly.
⇒ Prioritized, education has significantly increased literacy rates.
(Được ưu tiên, giáo dục đã nâng cao đáng kể tỷ lệ biết chữ.)
+ Kết hợp thời gian với liên từ
Sử dụng liên từ như before, after, while để tạo mệnh đề phân từ, giúp diễn đạt trình tự thời gian hoặc trạng thái. Ví dụ:
- After people have adopted healthier lifestyles, their life expectancy has improved.
⇒ Having adopted healthier lifestyles, people’s life expectancy has improved.
(Sau khi áp dụng lối sống lành mạnh hơn, tuổi thọ của mọi người đã được cải thiện.) - Before the government implemented strict regulations, pollution was a major issue.
⇒ Before implementing strict regulations, the government faced severe pollution issues.
(Trước khi thực hiện các quy định nghiêm ngặt, chính phủ đã phải đối mặt với vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng.)
Lợi ích của việc sử dụng participle clauses trong Writing Task 2
+ Tiết kiệm từ vựng: Participle clauses giúp rút gọn các câu dài mà không làm mất ý nghĩa, giúp bạn sử dụng từ ngữ hiệu quả hơn trong bài viết.
+ Tăng tính học thuật: Những câu sử dụng mệnh đề phân từ thường mang sắc thái trang trọng, giúp bài viết trông chuyên nghiệp và phù hợp với văn phong học thuật.
+ Đa dạng hóa cấu trúc câu: Việc sử dụng linh hoạt participle clauses cho thấy khả năng sử dụng ngữ pháp ở mức độ cao, giúp bạn đạt điểm tốt hơn trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
Một số lưu ý khi sử dụng participle clauses trong IELTS Writing Task 2
+ Đảm bảo chủ ngữ rõ ràng: Chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính phải giống nhau để tránh gây hiểu nhầm.
-
- Sai: Walking down the street, a car almost hit me.
- Đúng: Walking down the street, I was almost hit by a car.
+ Không lạm dụng: Dùng participle clauses quá nhiều có thể làm bài viết mất đi sự tự nhiên. Nên kết hợp với các cấu trúc câu khác để tạo sự cân bằng.
+ Phù hợp với ngữ cảnh: Participle clauses thường phù hợp với văn phong trang trọng, vì vậy cần cân nhắc khi sử dụng trong bài viết.
Bài mẫu minh họa
Đề bài: Some people believe that governments should invest more in public transport systems to solve traffic problems. To what extent do you agree or disagree?
Đoạn văn có sử dụng participle clauses:
Governments play a crucial role in addressing traffic issues. Investing in public transport infrastructure, authorities can significantly reduce congestion in urban areas. Prioritized, such investments not only enhance commuting efficiency but also lower air pollution levels. Exposed to poor transportation systems, many citizens are forced to rely on private vehicles, worsening traffic conditions. Therefore, implementing comprehensive public transport policies, governments can encourage people to shift towards sustainable travel modes.
Bài tập mệnh đề phân từ có đáp án
Bài tập 1: Hoàn thành câu với Participle Clauses
Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng Present Participle, Past Participle, hoặc Perfect Participle.
- __________ (walk) along the river, I saw a fisherman catching a big fish.
- __________ (be) a famous author, she was invited to the international book fair.
- __________ (complete) all his assignments, Minh finally went to bed.
- __________ (not understand) the question, the student asked the teacher for clarification.
- The documents __________ (send) to the company last week were found to contain errors.
- __________ (study) for months, she passed the IELTS exam with flying colors.
- __________ (injure) during the match, the player was taken to the hospital immediately.
- __________ (wait) for the bus, he decided to check his emails.
- __________ (not finish) their work on time, they had to stay late at the office.
- The car __________ (repair) by the mechanic yesterday runs perfectly now.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn câu đúng trong số các phương án sau (A, B, C hoặc D):
- __________ by the heavy rain, the soccer match was canceled.
A. Being soaked
B. Soaking
C. Soaked
D. Having soaked - __________ the importance of exercise, many people still lead a sedentary lifestyle.
A. Knowing
B. Known
C. Being known
D. Having been known - __________ all the requirements for the position, she was offered the job immediately.
A. Meeting
B. Met
C. Being met
D. Having met - __________ by the teacher, the students were able to complete the difficult project.
A. Guiding
B. Guided
C. Having guided
D. Being guided - __________ the project on time, the team celebrated their success.
A. Completing
B. Completed
C. Having completed
D. Being completed
Đáp án
Bài tập 1
- Walking along the river, I saw a fisherman catching a big fish.
- Being a famous author, she was invited to the international book fair.
- Having completed all his assignments, Minh finally went to bed.
- Not understanding the question, the student asked the teacher for clarification.
- The documents sent to the company last week were found to contain errors.
- Having studied for months, she passed the IELTS exam with flying colors.
- Injured during the match, the player was taken to the hospital immediately.
- Waiting for the bus, he decided to check his emails.
- Not having finished their work on time, they had to stay late at the office.
- The car repaired by the mechanic yesterday runs perfectly now.
Bài tập 2
- C. Soaked by the heavy rain, the soccer match was canceled.
- A. Knowing the importance of exercise, many people still lead a sedentary lifestyle.
- D. Having met all the requirements for the position, she was offered the job immediately.
- B. Guided by the teacher, the students were able to complete the difficult project.
- C. Having completed the project on time, the team celebrated their success.