Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Mệnh Đề Phụ Thuộc: Chìa khóa cho câu văn thêm sáng tạo
Home » Mệnh Đề Phụ Thuộc: Chìa khóa cho câu văn thêm sáng tạo

Mệnh Đề Phụ Thuộc: Chìa khóa cho câu văn thêm sáng tạo

Mệnh đề phụ thuộc là gì? Có mấy loại mệnh đề phụ thuộc? Các từ nối liên kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề độc lập?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom English Smartcom English
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Khi tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề phụ thuộc là một phần quan trọng giúp bạn tạo ra những câu phức tạp và biểu đạt ý nghĩa rõ ràng hơn. Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng mệnh đề phụ thuộc một cách linh hoạt và chính xác có thể giúp thí sinh đạt điểm cao hơn trong phần thi Writing và Speaking. Bài viết này, hãy cùng Smartcom English khám phá khái niệm mệnh đề phụ thuộc, các loại mệnh đề phụ thuộc, từ nối, vị trí của mệnh đề phụ thuộc, cũng như bài tập áp dụng và đáp án.

Xem thêm: Mệnh đề độc lập: Định nghĩa, cấu trúc & cách dùng

Mệnh đề phụ thuộc là gì?

Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clauses) là một phần của câu không thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh. Nó cần phải kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Mệnh đề phụ thuộc thường được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ, động từ, hoặc các phần khác của mệnh đề độc lập.

Việc nắm vững và áp dụng mệnh đề phụ thuộc đúng cách sẽ giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng phức tạp và mạch lạc hơn, một yếu tố quan trọng để thành công trong bài thi IELTS.

Ví dụ:

“Although it was raining, she went to the park.”

Although it was raining” là mệnh đề phụ thuộc, cung cấp bối cảnh cho hành động “She went to the park” là mệnh đề độc lập.

Các loại mệnh đề phụ thuộc

menh-de-phu-thuoc_optimized

Mệnh đề phụ thuộc thường được chia thành ba loại chính, mỗi loại có vai trò và chức năng khác nhau trong câu:

Mệnh đề danh từ (Noun Clauses): Hoạt động như một danh từ trong câu và có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.

  • Ví dụ: “What she said was surprising.” (“What she said” là mệnh đề danh từ, đóng vai trò làm chủ ngữ.)

Các từ nối

That She believes that he will succeed.
Whether/If I wonder whether/if they will come.
What, Who, Whom, Which I don’t know what she wants.
Why, Where, When, How Can you explain why you were late?

Mệnh đề tính từ (Adjective Clauses): Được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ, giúp cung cấp thêm thông tin về đối tượng đó.

  • Ví dụ: “The book that you lent me is fascinating.” (“that you lent me” là mệnh đề tính từ, bổ nghĩa cho “The book”.)

Các từ nối

Who, Whom The man who called you is my friend.
Which The book which you lent me is fascinating.
That The car that I bought is red.
Whose The artist whose painting won the prize is famous.
Where, When The place where we met is beautiful.

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses): Hoạt động như một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cả câu, thường trả lời cho các câu hỏi như “khi nào”, “tại sao”, “như thế nào”, và “ở đâu”.

  • Ví dụ: “She stayed home because she was sick.” (“because she was sick” là mệnh đề trạng ngữ, giải thích lý do cho hành động “stayed home”.)

Các từ nối

Because, Since, As (chỉ nguyên nhân) She stayed home because she was sick.
Although, Though, Even though (chỉ sự nhượng bộ) Although it was raining, we went for a walk.
If, Unless (chỉ điều kiện) If you study hard, you will pass the exam.
When, While, As, Before, After, Until (chỉ thời gian) I will call you when I arrive.
Where, Wherever (chỉ nơi chốn) Wherever you go, I will follow.
So that, In order that (chỉ mục đích) She studied hard so that she could pass the exam.
As long as, Provided that (chỉ điều kiện) You can go out as long as you finish your homework.

Vị trí mệnh đề phụ thuộc

Mệnh đề phụ thuộc có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, nhưng thông thường có ba vị trí chính:

– Đầu Câu

Khi mệnh đề phụ thuộc đứng ở đầu câu, nó thường được theo sau bởi một dấu phẩy.

Ví dụ:

  • “Because she was tired, she went to bed early.”

– Giữa Câu

Khi mệnh đề phụ thuộc đứng ở giữa câu, nó không cần dấu phẩy nếu nó không tách rời ý nghĩa chính của câu.

Ví dụ:

  • “She went to the store because she needed some milk.”

– Cuối Câu

Khi mệnh đề phụ thuộc đứng ở cuối câu, dấu phẩy không cần thiết trừ khi mệnh đề phụ thuộc cần được tách biệt rõ ràng.

Ví dụ:

  • “She went to bed early because she was tired.”

Bài tập áp dụng

Bài Tập 1: Xác định loại mệnh đề phụ thuộc trong các câu sau và xác định từ nối.

  1. “Although he was tired, he finished his work.”
  2. “She will go to the party if she finishes her homework.”
  3. “I don’t know where he went.”
  4. “He studied hard so that he could pass the exam.”

Bài Tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách thêm mệnh đề phụ thuộc vào câu chính.

  1. “The movie was interesting. It was very long.”
  2. “I will call you. I arrive at the station.”
  3. “She is learning English. She wants to travel abroad.”

Đáp án

Bài Tập 1:

  1. Loại mệnh đề phụ thuộc: Mệnh đề phụ thuộc điều kiện
    • Từ nối: Although
  2. Loại mệnh đề phụ thuộc: Mệnh đề phụ thuộc điều kiện
    • Từ nối: If
  3. Loại mệnh đề phụ thuộc: Mệnh đề phụ thuộc danh từ
    • Từ nối: Where
  4. Loại mệnh đề phụ thuộc: Mệnh đề phụ thuộc mục đích
    • Từ nối: So that

Bài Tập 2:

  1. “The movie was interesting, but it was very long.”
  2. “Although the movie was interesting, it was very long.”
  3. “I will call you when I arrive at the station.”
  4. “She is learning English so that she can travel abroad.”

 

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh. Nắm vững kiến thức về mệnh đề phụ thuộc sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác và phong phú hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn!