Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Mệnh đề quá khứ phân từ trong tiếng Anh
Home » Mệnh đề quá khứ phân từ trong tiếng Anh

Mệnh đề quá khứ phân từ trong tiếng Anh

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Trong tiếng Anh, mệnh đề quá khứ phân từ (past participle clause) là một chủ điểm ngữ pháp thú vị và quan trọng, thường được sử dụng để làm cho câu văn ngắn gọn, súc tích và mang tính học thuật hơn. Với cấu trúc đặc biệt dựa trên dạng quá khứ phân từ của động từ, loại mệnh đề này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết mà còn cải thiện khả năng giao tiếp một cách tinh tế. Vậy mệnh đề quá khứ phân từ là gì, được sử dụng khi nào, và làm thế nào để ứng dụng nó vào cả bài viết lẫn bài nói? Hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá chi tiết qua bài viết này!

menh-de-qua-khu-phan-tu

Tổng quan về mệnh đề quá khứ phân từ

Mệnh đề quá khứ phân từ (past participle clause) là một dạng mệnh đề rút gọn từ câu phức có cùng chủ ngữ thường được bắt đầu bằng V3/ed. Mệnh đề này được phân tách mệnh đề chính bằng dấu phẩy, nó có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính đều được.

Cấu trúc

(Liên từ) V3/ed, S + V……..

Ví dụ: “Finished with her homework, Sarah decided to watch a movie.” (Vì đã hoàn thành bài tập về nhà, Sarah quyết định xem phim.)

Finished with her homework” là mệnh đề quá khứ phân từ. Động từ chính của mệnh đề này là “finished“, ở dạng phân từ quá khứ (past participle). Chủ ngữ của mệnh đề quá khứ phân từ này là Sarah, tức là cùng chủ ngữ với mệnh đề chính.

Ý nghĩa của mệnh đề quá khứ phân từ.

Mệnh đề quá khứ phân từ thường được sử dụng để:

– Diễn tả lý do cho một hành động chính

For example: Since it was built with outdated materials, the building was unsafe for use.

=> Rút gọn: Built with outdated materials, the building was unsafe for use.

=> Dịch nghĩa: Do được xây bằng vật liệu lỗi thời, tòa nhà không an toàn để sử dụng)

=> Giải thích: chủ ngữ chung là ‘the building’, nên mệnh đề đầu tiên đã dùng mệnh đề quá khứ phân từ (built) để tránh dùng lặp chủ ngữ  ‘the building’.

– Đưa ra điều kiện trong câu điều kiện

For example: If the machine were repaired, it would work properly.

=> Rút gọn: Repaired, the machine would work properly.

=> Dịch nghĩa: Nếu máy được sửa chữa thì nó sẽ hoạt động đúng cách.

=> Giải thích: Chủ ngữ chung là ‘the machine’, nên mệnh đề đầu tiên đã dùng mệnh đề quá khứ phân từ (repaired) để tránh dùng lặp lại chủ ngữ ‘the machine’.

– Bổ sung thông tin cho chủ thể ở mệnh đề chính

For example: The documents, which were signed by the manager, are now ready for processing.

=> Rút gọn: The documents, signed by the manager, are now ready for processing

=> Dịch nghĩa: Các tài liệu, được ký bởi người quản lý, hiện đã sẵn sàng để xử lý.

=> Giải thích: “signed by the manager” bổ sung thông tin cho chủ ngữ “the documents”. Câu rút gọn bằng Quá khứ phân từ để tránh lặp lại chủ ngữ “the documents”

Lưu ý

– Mệnh đề chính và mệnh đề phụ phải có cùng chủ ngữ

– Ý nghĩa trong câu phải ở dạng bị động hoặc đã hoàn thành.

– Không sử dụng khi hành động là chủ động.

Bài tập vận dụng

Ex 1: Rút gọn câu bằng mệnh đề quá khứ phân từ

The documents, which were signed by the manager, were sent to the clients.

The bridge, whichs was damaged by the storm, needs urgent repairs.

The project, which was completed ahead of schedule, received praise from the board of directors.

The paintings, which were stolen from the museum, were recovered by the police.

As it was abandoned for decades, the old house fell into disrepair.

Ex 2. Tìm lỗi sai và sửa lại

Built in 1800, the modern building attracts many tourists.

Damaging by the earthquake, the building was closed for safety reasons.

Signed yesterday, the employees sent the documents to the clients.

Replacing the old system, the new one was installed last week.

The car, painted in bright red, attracting a lot of attention.