Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Mệnh đề quan hệ là gì? Cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Home » Mệnh đề quan hệ là gì? Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là gì? Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là gì? Cách rút gọn mệnh đề quan hệ và những sai lầm thường mắc? Cùng Smartcom English tìm hiểu nhé!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom English Smartcom English
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Mệnh đề quan hệ (relative clauses) là một phần thiết yếu của ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn tạo ra các câu phức tạp và biểu đạt ý nghĩa rõ ràng hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Smartcom English đi sâu vào khái niệm, các loại mệnh đề quan hệ, đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ, đại từ quan hệ kép, cách rút gọn mệnh đề quan hệ, và một số lưu ý cũng như lỗi sai thường gặp khi sử dụng mệnh đề quan hệ. Cuối bài viết, bạn sẽ có cơ hội thực hành với các bài tập và xem đáp án để củng cố kiến thức.

menh-de-quan-he

Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một loại mệnh đề phụ được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu. Nó thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, hoặc that. Mệnh đề quan hệ giúp liên kết các thông tin lại với nhau, làm cho câu trở nên chi tiết và rõ ràng hơn.

Ví dụ:

The woman who is standing over there is my teacher. (Người phụ nữ đang đứng ở đằng kia là giáo viên của tôi.)

Trong ví dụ này, who is standing over there là mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin về “the woman.”

Các đặc điểm chính:

  • Bổ sung thông tin: Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa.
  • Không đứng một mình: Mệnh đề quan hệ không thể tồn tại độc lập mà phải được gắn liền với một mệnh đề chính.
  • Liên kết bởi đại từ quan hệ: Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, hoặc that.

Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) là một loại mệnh đề quan hệ dùng để cung cấp thông tin cần thiết nhằm xác định rõ ràng danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Nếu không có mệnh đề quan hệ xác định, người nghe hoặc người đọc có thể không biết chính xác danh từ hoặc đại từ đó đang nói về ai hoặc cái gì.

Đặc điểm nhận biết: Nếu bỏ mệnh đề này ra khỏi câu, nghĩa của câu sẽ trở nên không rõ ràng hoặc không đầy đủ. Mệnh đề quan hệ xác định không được ngăn cách bởi dấu phẩy. Các đại từ quan hệ thường được sử dụng trong mệnh đề này là who, whom, whose, which, và that.

Ví dụ:

  • The book that I borrowed is fascinating. (Cuốn sách mà tôi mượn hôm qua rất thú vị.) Mệnh đề quan hệ xác định: “that I borrowed” giúp xác định rõ cuốn sách nào mà tôi cảm thấy thú vị.
  • The man who is wearing a red hat is my uncle. (Người đàn ông đang đội chiếc mũ đỏ là chú của tôi.) Ở đây, “who is wearing a red hat” là mệnh đề quan hệ xác định, giúp xác định rõ người đàn ông nào là chú của tôi.

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause) là một loại mệnh đề quan hệ dùng để cung cấp thêm thông tin bổ sung về một danh từ hoặc đại từ đã được xác định rõ ràng trước đó. Thông tin trong mệnh đề này không cần thiết để hiểu nghĩa chính của câu, và nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn có nghĩa đầy đủ và rõ ràng.

Đặc điểm nhận biết: Nếu bỏ mệnh đề này ra khỏi câu, nghĩa của câu vẫn không thay đổi. Mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy. Trong mệnh đề quan hệ không xác định, “that” không được sử dụng. Thay vào đó, chỉ sử dụng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, và which.

Ví dụ:

  • My sister, who lives in London, is visiting us next week. (Chị gái tôi, người mà sống ở Luân Đôn, sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.) Mệnh đề quan hệ không xác định: “who lives in London.” cung cấp thêm thông tin về chị gái của tôi. Nếu bỏ phần này, câu vẫn có nghĩa đầy đủ: My sister is visiting us next week.

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Đại từ quan hệ được sử dụng để bắt đầu mệnh đề quan hệ và liên kết nó với danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Dưới đây là các đại từ quan hệ phổ biến:

Who: Dùng cho người (chủ ngữ hoặc tân ngữ) The teacher who helped me was very kind. (Người giáo viên mà đã giúp đỡ tôi rất tốt bụng.)
Whom: Dùng cho người (tân ngữ của động từ hoặc giới từ). The person whom I met yesterday was very friendly. (Người mà tôi đã gặp hôm qua rất thân thiện.)
Which: Dùng cho vật hoặc động vật. The car which I bought is very fast. (Chiếc xe mà tôi đã mua chạy rất nhanh.)
That: Có thể thay thế cho “who” hoặc “which” trong mệnh đề quan hệ xác định. Thường không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định. The book that she recommended was great. (Cuốn sách mà cô ấy giới thiệu rất hay.)
Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu. The girl whose phone was stolen is here. (Cô gái mà sở hữu chiếc điện thoại bị đánh cắp đang ở đây.)

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

Trạng từ quan hệ bắt đầu mệnh đề quan hệ và cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm hoặc lý do:

Where: Dùng để chỉ địa điểm. The house where I grew up is very old. (Ngôi nhà nơi mà tôi lớn lên rất cũ kĩ.)
When: Dùng để chỉ thời gian. The day when we met was unforgettable. (Ngày mà chúng ta gặp nhau thật khó quên.)
Why: Dùng để chỉ lý do. The reason why I am late is traffic. (Lý do mà tôi đến trễ là vì tắc đường.)

Đại từ quan hệ kép

Đại từ quan hệ kép là đại từ quan hệ được sử dụng với chức năng kép:

  • Hoạt động như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ trong mệnh đề của câu.
  • Hoạt động như một liên từ nối mệnh đề chứa đại từ quan hệ kép với phần còn lại của câu.
Whoever (Bất cứ ai): Thay thế cho người có ít nhất một chức năng làm chủ ngữ. Whoever calls first will get the prize. (Bất cứ ai gọi đầu tiên sẽ nhận được phần thưởng.)
Whomever (Bất cứ ai): Thay thế cho người có ít nhất một chức năng làm tân ngữ. Give the book to whomever you choose. (Đưa cuốn sách cho bất cứ ai bạn chọn.)
Whichever (Bất cứ cái gì): Thay thế cho tân ngữ, chủ ngữ chỉ vật có sự lựa chọn. Choose whichever book you like. (Chọn bất cứ cuốn sách nào bạn thích.)
Whatever (Bất cứ điều gì): Thay thế cho tân ngữ, chủ ngữ chỉ vật You can take whatever you need. (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn cần.)
Whenever (Bất cứ khi nào): Thay thế cho trạng từ chỉ thời gian. Call me whenever you arrive. (Gọi cho tôi bất cứ khi nào bạn tới nơi.)
Wherever (Bất cứ nơi đâu): Thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn. I will follow you wherever you go. (Tôi sẽ đi theo bạn dù bạn đi tới bất cứ nơi đâu.)

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Hai dạng rút gọn Relative Clause thông dụng nhất có thể kể đến:

  • Rút gọn ở dạng Hiện tại phân từ (V-ing)
  • Rút gọn ở dạng Quá khứ phân từ (V3/V-ed)

– Rút gọn ở dạng hiện tại phân từ (V-ing)

Nếu động từ của mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, đại từ quan hệ có thể được lược bỏ và đồng thời động từ được chia ở dạng Hiện tại phân từ (V-ing).

Ví dụ: The professor who teaches English Literature is leaving our university.

Cách rút gọn: The professor who teaches -> teaching English Literature is leaving our university.

→ The professor teaching English Literature is leaving our university.

– Rút gọn ở dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed)

Nếu động từ của Relative Clause ở dạng bị động (be + V3/V-ed), đại từ quan hệ và “be” có thể được lược bỏ, đồng thời động từ giữ nguyên ở dạng Quá khứ phân từ (V3/V-ed).

Ví dụ: The candidates who were chosen after the interview will have a field trip to our company.

Cách rút gọn: The candidates who were chosen after the interview will have a field trip to our company.

→ The candidates chosen after the interview will have a field trip to our company.

Một số lưu ý khi dùng mệnh đề quan hệ

Không dùng đại từ quan hệ không cần thiết: Trong mệnh đề quan hệ xác định, đại từ quan hệ có thể bị bỏ khi là tân ngữ.

Sử dụng dấu phẩy đúng cách: Dùng dấu phẩy để phân cách mệnh đề quan hệ không xác định, nhưng không dùng dấu phẩy cho mệnh đề quan hệ xác định.

Chọn đại từ quan hệ chính xác: Sử dụng “whom” khi cần chỉ rõ tân ngữ hoặc trong các tình huống trang trọng, và dùng “that” thay cho “who” hoặc “which” trong mệnh đề quan hệ xác định.

Lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề quan hệ

– Lỗi Lặp Đại Từ Quan Hệ: Lặp lại đại từ quan hệ không cần thiết.

    • Sai: “The man who he is wearing a red hat is my uncle.”
    • Đúng: “The man who is wearing a red hat is my uncle.”

– Lỗi Sử Dụng Sai Đại Từ Quan Hệ: Sử dụng đại từ không phù hợp với danh từ mà nó bổ nghĩa.

    • Sai: “The car which I saw was beautiful.” (Khi nói về người, nên dùng “who.”)
    • Đúng: “The car that I saw was beautiful.”

– Lỗi Bỏ Dấu Phẩy: Không sử dụng dấu phẩy cho mệnh đề quan hệ không xác định.

    • Sai: “My father who is a doctor is retired.”
    • Đúng: “My father, who is a doctor, is retired.”

Bài tập mệnh đề quan hệ

Bài Tập 1: Xác định loại mệnh đề quan hệ (xác định hay không xác định) trong các câu sau và viết lại câu nếu cần.

  1. “The movie that you recommended was excellent.”
  2. “My friend, who lives in Paris, is visiting us next week.”
  3. “The restaurant where we had dinner was great.”
  4. “I don’t know the reason why she left early.”

Bài Tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ.

  1. “The woman is my neighbor. She is standing at the bus stop.”
  2. “I visited the museum. It was built in 1900.”
  3. “The man is an expert in his field. I met him yesterday.”

Đáp Án

Bài Tập 1:

  1. Loại mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ xác định
    • Đúng: “The movie that you recommended was excellent.”
  2. Loại mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ không xác định
    • Đúng: “My friend, who lives in Paris, is visiting us next week.”
  3. Loại mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ xác định
    • Đúng: “The restaurant where we had dinner was great.”
  4. Loại mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ không xác định
    • Đúng: “I don’t know the reason why she left early.”

Bài Tập 2:

  1. “The woman who is standing at the bus stop is my neighbor.”
  2. “I visited the museum which was built in 1900.”
  3. “The man whom I met yesterday is an expert in his field.”

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng và chi tiết về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Nắm vững kiến thức về mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn xây dựng câu văn phong phú và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn!