Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Mệnh đề so sánh là gì? Có mấy loại mệnh đề so sánh?
Home » Mệnh đề so sánh là gì? Có mấy loại mệnh đề so sánh?

Mệnh đề so sánh là gì? Có mấy loại mệnh đề so sánh?

Cùng Smartcom English khám phá kiến thức về mệnh đề so sánh và các loại mệnh đề so sánh, biến thể của mệnh đề so sánh như nào?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Mệnh đề so sánh là một cấu trúc ngữ pháp dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng về tính chất, mức độ hoặc số lượng. Vậy cấu trúc mệnh đề so sánh như thế nào? Có mấy loại mệnh đề so sánh? Cùng Smartcom English khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.

Tổng quan mệnh đề so sánh

Mệnh đề so sánh (comparative clauses) là những mệnh đề được sử dụng để so sánh giữa hai đối tượng, hành động, hoặc trạng thái với nhau về một mặt nào đó, như mức độ, kích thước, tính chất, hoặc số lượng. Trong ngữ pháp tiếng Anh, các mệnh đề so sánh thường sử dụng các từ như “than” (để so sánh hơn), “as…as” (để so sánh bằng), hoặc “the…the” (để thể hiện mức độ tương quan giữa hai yếu tố).

menh-de-so-sanh

Mệnh đề so sánh giúp người nói và người viết diễn đạt sự so sánh một cách rõ ràng và chính xác hơn. Sử dụng mệnh đề so sánh đúng cách không chỉ làm cho câu văn trở nên phong phú hơn mà còn giúp truyền đạt ý nghĩa một cách cụ thể và hiệu quả. Hơn nữa, khả năng sử dụng thành thạo các mệnh đề so sánh còn phản ánh mức độ nắm vững ngữ pháp và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của người học.

Các loại mệnh đề so sánh

Phân loại Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
So sánh bằng (Equality Comparison) as + adjective/adverb + as Diễn tả sự tương đương giữa hai đối tượng. This task is as important as it appears.
He runs as fast as his brother does.
So sánh hơn (Comparative) adjective + -er + than (với tính từ ngắn 1 âm tiết hoặc tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng đuôi -y) hoặc more + adjective + than (với tính từ dài  từ 2 âm tiết trở lên). Diễn tả sự chênh lệch giữa hai đối tượng. He is wealthier than my husband.
This problem is more difficult than it seems.
So sánh nhất (Superlative) the + adjective + -est (với tính từ ngắn 1 âm tiết hoặc tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng đuôi -y) hoặc the most + adjective (với tính từ dài  từ 2 âm tiết trở lên). Diễn tả đối tượng cao nhất, lớn nhất trong một nhóm. This is the happiest day of her life.
This is the most interesting book I have ever read.
So sánh kép (Double Comparatives) the + comparative, the + comparative Diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề. The more you study, the better your results will be.
The faster you run, the sooner you will arrive.

Các cấu trúc so sánh khác

  • So sánh hơn kém (Less…than)

Cấu trúc: Less + adjective/ adverb + than.

Cách sử dụng: so sánh hai đối tượng, trong đó một đối tượng có tính chất, mức độ, hoặc chất lượng kém hơn đối tượng kia.

Ví dụ minh họa.

“This task is less difficult than the previous one.”

“She is less confident than her sister.”

  • So sánh không bằng (Not as…as)

Cấu trúc: not as + adjective/ adverb + as.

Cách sử dụng: để diễn tả rằng một đối tượng không có tính chất, mức độ hoặc chất lượng bằng đối tượng khác

Ví dụ minh họa.

“This book is not as interesting as the one I read last week.”

“He doesn’t run as fast as his friend.”

  • So sánh bội số (so sánh gấp nhiều lần)

Cấu trúc: twice/ multiple times + as adjective/ adverb + as

Cách sử dụng: so sánh sự chênh lệch về số lượng hoặc mức độ giữa hai đối tượng bằng cách biểu thị đối tượng này là bội số của đối tượng kia.

Ví dụ minh họa

“He earns twice as much money as his brother.”

“There are four times as many students as there were last year.”

Các biến thể của mệnh đề so sánh

  • Cách sử dụng các từ thay thế cho “than” (e.g., compared to, in comparison with).

Diễn tả sự so sánh giữa hai đối tượng, thường nhấn mạnh vào điểm khác biệt.

Ví dụ:

“This year’s sales are higher compared to last year.”

“The weather here is mild compared with the weather in Canada.”

“His performance was excellent in comparison with his peers.”

  • So sánh với trạng từ (e.g., more quickly, less efficiently).

Dùng để so sánh cách thức hoặc mức độ thực hiện một hành động giữa hai đối tượng

Ví dụ:

“She completed the project more quickly than her colleague.”

“The new employee works less quickly than the experienced staff.”

Tính từ & trạng từ đặc biệt trong câu so sánh

Một số tính từ có dạng so sánh và nhất không theo quy tắc chuẩn mà có dạng đặc biệt. Đây là những tính từ bất quy tắc và chúng cần được học thuộc để sử dụng chính xác. Dưới đây là danh sách các tính từ bất quy tắc phổ biến và dạng so sánh của chúng:

Lỗi sai thường gặp khi dùng cấu trúc so sánh 

  • Sử dụng sai cấu trúc so sánh:
    • Lỗi: “She is more smarter than her sister.”
    • Sửa: “She is smarter than her sister.”
    • Giải thích: Khi sử dụng tính từ so sánh hơn với hai âm tiết hoặc hơn, không cần thêm “more” trước tính từ. Tính từ “smart” đã đủ một âm tiết để tạo dạng so sánh hơn bằng cách thêm “-er”.
  • Sử dụng sai cấu trúc so sánh nhất:
    • Lỗi: “This is the most happiest day of my life.”
    • Sửa: “This is the happiest day of my life.”
    • Giải thích: Khi sử dụng tính từ ở dạng so sánh nhất, không cần kết hợp “most” với tính từ đã có dạng so sánh nhất, đặc biệt với tính từ một âm tiết như “happy”. Thay vào đó, sử dụng “happiest”.
  • Quên dùng từ “than” trong so sánh hơn:
    • Lỗi: “He is taller his brother.”
    • Sửa: “He is taller than his brother.”
    • Giải thích: Trong so sánh hơn, cần sử dụng từ “than” để kết nối hai đối tượng được so sánh.
  • Sử dụng sai hình thức so sánh với tính từ/trạng từ bất quy tắc:
    • Lỗi: “She is more good at tennis.”
    • Sửa: “She is better at tennis.”
    • Giải thích: Các tính từ bất quy tắc như “good” không theo quy tắc chung và có dạng so sánh đặc biệt (tức là “better” cho so sánh hơn).
  • Sử dụng cấu trúc so sánh không đúng với danh từ:
    • Lỗi: “He has more cars than John.”
    • Sửa: “He has more cars than John does.”
    • Giải thích: Khi so sánh danh từ, đôi khi cần phải thêm động từ vào câu để đảm bảo cấu trúc câu hoàn chỉnh. Ví dụ, thêm “does” để làm rõ so sánh.
  • Sử dụng so sánh kép không chính xác:
    • Lỗi: “The more better you practice, the more better you get.”
    • Sửa: “The more you practice, the better you get.”
    • Giải thích: Trong cấu trúc so sánh kép, không nên lặp lại từ so sánh. Chỉ cần sử dụng một lần cho mỗi mệnh đề.
  • Sử dụng sai cấu trúc với so sánh bội số:
    • Lỗi: “She runs two times faster than her brother.”
    • Sửa: “She runs twice as fast as her brother.”
    • Giải thích: Khi dùng so sánh bội số, sử dụng “twice as” thay vì “two times”.
  • So sánh không chính xác giữa các đối tượng không cùng loại:
    • Lỗi: “She is more intelligent than her new car.”
    • Sửa: “She is more intelligent than her new car is.”
    • Giải thích: So sánh phải được thực hiện giữa các đối tượng cùng loại hoặc thuộc cùng một phạm vi để đảm bảo tính hợp lý.
  • Dùng “as” sai trong so sánh không bằng:
    • Lỗi: “She is not as better as her sister.”
    • Sửa: “She is not as good as her sister.”
    • Giải thích: Trong so sánh không bằng, sử dụng “as” không đi kèm với dạng so sánh hơn như “better”. Thay vào đó, dùng dạng cơ bản của tính từ hoặc trạng từ như “good”.

Bài tập vận dụng

  • Bài tập nhận dạng và phân loại mệnh đề so sánh.

Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D)

1. It was ………. experience I had when I went to live in Japan.

  • A. wonderful
  • B. much wonderful
  • C. the most wonderful
  • D. more wonderful

2. Oh, this one is too expensive. I need …….…

  • A. the cheaper one
  • B. a cheaper one
  • C. both are correct
  • D. both are incorrect

3. Who is ……….? You or your sister?

  • A. cleverly
  • B. cleverer
  • C. a clever
  • D. most clever

4. It is widely agreed that Shakespeare is ………. playwright England of all times.

  • A. the good
  • B. better than
  • C. the best
  • D. a good

5. Mary feels …….… about the result than her friends as she did …….… in the exam.

  • A. more confident/ best
  • B. much confident/ better than
  • C. much more confident/ better
  • D. much confident/ best

6. Rome was hotter ………. I expected.

  • A. than
  • B. that
  • C. nothing
  • D. as

7. His daughter is ………. than his son.

  • A. less careful
  • B. not as careful
  • C. fewer careful
  • D. more carefully

8. Tam Chuc Pagoda is …….… popular tourist attraction in Ha Nam; hundreds of thousands of tourists flock to this area every year.

  • A. the most
  • B. more
  • C. most of
  • D. the more

9. Unemployment now …….… than it was under the last government.

  • A. is no higher
  • B. isn’t the highest
  • C. is high
  • D. isn’t high

10. The young are …….… more concerned with physical attractiveness than

elderly people.

  • A. many
  • B. as
  • C. much
  • D. as much as

Đáp án: 1. C, 2. B, 3. B, 4. C, 5. C, 6. A, 7. A, 8. A, 9. A, 10. C.

  • Bài tập hoàn thành câu với các mệnh đề so sánh khác nhau.

Bài tập: Sử dụng hình thức so sánh của tính từ

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng hình thức so sánh đúng của tính từ trong ngoặc. Có thể sử dụng so sánh hơn, so sánh nhất, hoặc so sánh bằng tùy theo ngữ cảnh của câu.


  1. My sister is __________ (tall) than me.
  2. This exercise is __________ (difficult) than the previous one.
  3. Sarah is __________ (kind) person I know.
  4. The weather today is __________ (good) than it was yesterday.
  5. This movie is not __________ (interesting) as the one we watched last week.
  6. Tom’s car is __________ (fast) than Jim’s car.
  7. Among all the students, John is __________ (intelligent).
  8. The cake is __________ (delicious) than the one we had last time.
  9. I find history __________ (fascinating) than mathematics.
  10. This book is __________ (thick) in the entire library.
  11. Your explanation is __________ (clear) than the one he gave.
  12. My old laptop was __________ (heavy) than this new one.
  13. The new store is __________ (near) than the old one.
  14. This year, the winter is __________ (cold) than last year.
  15. That painting is __________ (valuable) in the gallery.

Đáp án mẫu:

  1. taller
  2. more difficult
  3. the kindest
  4. better
  5. as interesting
  6. faster
  7. the most intelligent
  8. more delicious
  9. more fascinating
  10. the thickest
  11. clearer
  12. heavier
  13. nearer
  14. colder
  15. the most valuable
  • Bài tập viết lại câu sử dụng mệnh đề so sánh.

Viết lại các câu dưới đây bằng từ cho trước sao cho nghĩa không đổi:

  1. I’ve never bought a more expensive watch than this one.
    ⇒ This is _______________
  2. There is no better time to visit Paris than in the spring.
    ⇒ The _______________
  3. She has never been to a more beautiful beach than this one.
    ⇒ This is _______________
  4. I haven’t seen a more exciting movie than this one.
    ⇒ This is _______________
  5. There is no more convenient way to get there than by taking the subway.
    ⇒ Taking the subway _______________
  6. Her bag is larger than my bag.
    ⇒ My bag is _______________
  7. The new laptop is faster than the old laptop.
    ⇒ The old laptop is _______________
  8. His phone is more expensive than her phone.
    ⇒ Her phone is _______________
  9. This book is more interesting than that book.
    ⇒ That book is _______________
  10. The blue dress is prettier than the pink dress.
    ⇒ The pink dress is _______________
  11. No other city is as crowded as Tokyo.
    ⇒ Tokyo is the_____________________
  12. He doesn’t play the piano as skillfully as his teacher.
    ⇒ His teacher plays the piano_____________________
  13. This phone doesn’t have as many features as the other one.
    ⇒ The other phone has_____________________
  14. The small suitcase isn’t as heavy as the big suitcase.
    ⇒ The big suitcase is_____________________
  15. No one in the class speaks as many languages as Lisa.
    ⇒ Lisa speaks_____________________Đáp án: 1. This is the most expensive watch I’ve ever bought.2. The best time to visit Paris is in the spring.3. This is the most beautiful beach she has ever been to.4. This is the most exciting movie I’ve seen.5. Taking the subway is the most convenient way to get there.6. My bag is smaller than her bag.7. The old laptop is slower than the new laptop.8. Her phone is less expensive than his phone.9. That book is less interesting than this book.10. The pink dress is less pretty than the blue dress.

    11. Tokyo is the most crowded city.

    12. His teacher plays the piano more skillfully than him.

    13. The other phone has more features than this one.

    14. The big suitcase is heavier than the small one.

    15. Lisa speaks the most languages in the class.

(Cuối cùng viết lại một đoạn tổng kết bài gồm các ý sau)

  1. Tổng kết lại những điểm chính về mệnh đề so sánh.
  2. Nhấn mạnh tầm quan trọng và ứng dụng của mệnh đề so sánh trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.
  3. Lời khuyên về việc thực hành và áp dụng mệnh đề so sánh trong học tập.

Mệnh đề so sánh là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các đối tượng, sự việc, hoặc tình huống. Các loại mệnh đề so sánh bao gồm so sánh hơn, so sánh nhất, và so sánh bằng, và một số vài loại so sánh khác, mỗi loại đều có cấu trúc và cách sử dụng riêng biệt.

Trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh, việc sử dụng thành thạo mệnh đề so sánh giúp câu văn trở nên rõ ràng, sinh động và chính xác hơn. Chúng không chỉ giúp diễn đạt những sự khác biệt hay tương đồng mà còn làm nổi bật các đặc điểm quan trọng, tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn cho người nghe và người đọc.

Để nắm vững và áp dụng hiệu quả mệnh đề so sánh, điều quan trọng là bạn cần thực hành thường xuyên. Việc kết hợp chúng trong các bài viết, hội thoại hàng ngày, và các bài tập ngữ pháp sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hãy không ngừng tìm kiếm cơ hội để luyện tập và áp dụng những gì đã học, từ đó nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.