Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Mind To V Hay Ving
Home » Mind To V Hay Ving

Mind To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:

Hiểu đúng “mind to V hay Ving” trong tiếng Anh thật sự là một thử thách, phải không?

Việc nhầm lẫn cách dùng “mind” với “to V” hay “Ving” có thể khiến bạn lúng túng khi giao tiếp hoặc làm bài thi tiếng Anh. Nhưng hóa ra, việc nắm rõ “mind to V hay Ving” không khó như bạn nghĩ. Bạn chỉ cần một hướng dẫn đơn giản, dễ áp dụng.

Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích chi tiết “mind to V hay Ving”, từ định nghĩa, cách sử dụng, đến ví dụ thực tế, giúp bạn:

  • Hiểu rõ khi nào dùng “mind” với “Ving” và cách tránh lỗi sai.
  • Sử dụng “mind” chính xác trong giao tiếp và văn viết.
  • Tự tin áp dụng trong các kỳ thi IELTS, TOEIC.

Nếu bạn muốn nâng tầm kỹ năng tiếng Anh, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp bài viết này!

mind to v hay ving

Mind là gì?

Mind là một từ thuộc loại “đa năng” trong tiếng Anh, có thể được dùng như:

  • Danh từ: chỉ trí óc, tư duy, tâm trí
  • Động từ: mang nghĩa phiền, ngại, để tâm đến điều gì

Ở bài viết này, ta tập trung vào mind là động từ, thường thấy trong các câu hỏi xin phép, hoặc diễn tả cảm giác khó chịu/ngại làm điều gì đó.

mind là gì

Cấu trúc Mind to V hay V-ing?

Quy tắc nhớ nhanh: Mind luôn đi với V-ing, không bao giờ đi với to V.

Ví dụ:

✅ Would you mind giving me a hand with this suitcase?

 (Bạn có phiền giúp tôi xách cái vali này không?)

❌ Would you mind to give me a hand…? → SAI

Mẹo nhớ: Sau “mind” chỉ có V-ing, giống như “enjoy”, “suggest” hay “avoid”.

sau mind là to v hay ving

Các cấu trúc và cách dùng thường gặp của Mind trong tiếng Anh

Cấu trúc: S + mind (+ O) + V-ing

Cấu trúc này dùng để thể hiện một cảm giác không thích/phiền ngại khi làm điều gì đó hoặc khi ai đó làm điều gì đó.

Công thức:

 Chủ ngữ + mind(s) + (tân ngữ) + V-ing

📍 Ví dụ độc quyền:

1. My cat minds me vacuuming the floor – she always hides under the bed.

 (Con mèo nhà tôi ghét tôi hút bụi – nó luôn trốn dưới gầm giường.)

2. Do you mind them watching TV this late?

 (Bạn có phiền khi họ xem TV muộn thế này không?)

3. She minds her brother borrowing her clothes without asking.

 (Cô ấy không thích việc em trai mượn quần áo mà không xin phép.)

Ghi nhớ: Trong cấu trúc này, V-ing có thể đứng sau một tân ngữ hoặc không.

Cấu trúc: Do you mind if + S + V-inf…? / Would you mind if + S + V-ed…?

Hai cấu trúc phổ biến này dùng để xin phép một cách lịch sự.

Sự khác biệt:

Do you mind if… → hành động sẽ xảy ra ngay sau đó (dùng hiện tại đơn)

Would you mind if… → mang tính lịch sự hơn, dùng thì quá khứ (nhưng vẫn là nói về hiện tại)

📍 Ví dụ độc quyền:

1. Do you mind if I borrow your marker for a minute?

 (Bạn có phiền nếu tôi mượn bút dạ của bạn một chút không?)

2. Would you mind if we arrived 10 minutes early?

 (Bạn có phiền nếu chúng tôi đến sớm 10 phút không?)

3. Would you mind if she took a photo here?

 (Bạn có phiền nếu cô ấy chụp ảnh ở đây không?)

🔔 Lưu ý: Dù “Would you mind if + quá khứ đơn”, nhưng không nói về quá khứ, mà là lời đề nghị lịch sự trong hiện tại.

Cấu trúc: Do/Would you mind + V-ing?

Dạng rút gọn cực kỳ thông dụng, thường dùng để nhờ vả nhẹ nhàng trong các tình huống giao tiếp lịch sự.

📍 Ví dụ:

1. Do you mind waiting a few minutes while I print your file?

 (Bạn có ngại đợi vài phút trong khi tôi in file của bạn không?)

2. Would you mind lowering the blinds? The sunlight is a bit strong.

(Bạn có phiền hạ rèm xuống không? Ánh nắng hơi chói.)

3. Would you mind helping me carry these books to the library?

 (Bạn có phiền giúp tôi mang mấy cuốn sách này tới thư viện không?)

Tip dùng trong IELTS Speaking: Thay vì nói “Can you…?” → dùng “Would you mind…?” để ghi điểm phần ngôn ngữ lịch sự!

Cấu trúc: S + don’t/doesn’t + mind (+ about) + something

Dùng để thể hiện rằng ai đó không thấy phiền hoặc không để tâm đến điều gì.

📍 Ví dụ độc quyền:

1. I don’t mind about the rain – I brought my umbrella anyway.

 (Tôi không phiền vì trời mưa – tôi mang ô rồi.)

2. He doesn’t mind staying late if it helps the team finish.

 (Anh ấy không ngại ở lại muộn nếu điều đó giúp đội hoàn thành công việc.)

3. She doesn’t mind about the noise when she’s focused on drawing.

 (Cô ấy không để ý tiếng ồn khi đang tập trung vẽ.)

Dùng “about something” khi nói về vấn đề cụ thể gây phiền, hoặc có thể lược bỏ nếu theo sau là V-ing.

các cấu trúc mind thường gặp

Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Mind

  • Không dùng “to V” sau “mind” trong bất kỳ tình huống nào.
  • Luôn dùng V-ing sau “mind” hoặc sau các dạng rút gọn như “Would you mind…”
  • Với “Would you mind if…”, nhớ dùng thì quá khứ cho động từ.
  • “Mind” mang tính cá nhân, biểu cảm → thường dùng trong lời nói, giao tiếp lịch sự, thư xin phép…

Các Idioms thông dụng với Mind

Các idiom này không chỉ giúp bài viết/speaking mượt hơn, mà còn tăng band điểm lexical resource trong IELTS:

Idiom Nghĩa Ví dụ độc quyền
Make up your mind quyết định I can’t make up my mind between sushi or pizza. (Tôi không thể quyết định chọn sushi hay pizza.)
Out of your mind điên, quá lo You’re out of your mind if you skip the final exam. (Bạn điên rồi nếu định bỏ kỳ thi cuối kỳ.)
Keep in mind ghi nhớ Keep in mind that the library closes at 6 PM today. (Ghi nhớ rằng thư viện sẽ đóng cửa lúc 6 giờ tối nay.)
Speak your mind nói thẳng suy nghĩ She always speaks her mind, even if it’s awkward. (Cô ấy luôn nói thẳng, dù đôi lúc hơi khó xử.)
Cross one’s mind thoáng nghĩ đến It never crossed my mind that she’d resign. (Tôi chưa từng nghĩ cô ấy sẽ từ chức.)

Ứng dụng cấu trúc “Mind” trong bài thi IELTS

Cấu trúc “mind” thường xuất hiện trong Speaking, Writing, thậm chí trong Listening và Reading. Việc sử dụng thành thạo giúp bạn:

Tăng band Lexical Resource (từ vựng):

  • Dùng “Would you mind…?” thể hiện lịch sự, thay cho “Can you…?” trong Speaking Part 3.
  • Dùng “He doesn’t mind…” thay cho “He’s okay with…” trong miêu tả thói quen (Part 1).

Cải thiện Coherence & Cohesion (mạch lạc, kết nối):

Trong Writing Task 2, bạn có thể dùng “many people don’t mind…” để thể hiện quan điểm nhẹ nhàng hơn, trung lập hơn.

IELTS Speaking – ví dụ độc quyền:

Part 1

 Q: Do you like helping others?

 A: Absolutely! I don’t mind spending my free time volunteering at local shelters.

 (Dĩ nhiên rồi! Tôi không ngại dành thời gian rảnh để làm tình nguyện ở các trại tạm trú.)

Part 3

 Q: Is it important to be polite when asking for something?

 A: Yes, very. Using phrases like “Would you mind helping me…” makes your request sound more respectful.

 (Vâng, rất quan trọng. Sử dụng các cụm như “Would you mind helping me…” khiến lời nhờ vả nghe lịch sự hơn.)

IELTS Writing Task 2 – ví dụ độc quyền:

Some people don’t mind working long hours if it means they can earn a higher salary. However, others believe work-life balance is more important.

(Một số người không ngại làm việc nhiều giờ nếu điều đó giúp họ có mức lương cao hơn. Tuy nhiên, người khác lại cho rằng cân bằng cuộc sống – công việc quan trọng hơn.)

ứng dụng cấu trúc mind trong bài thi ielts

Bài tập luyện tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice – Band 6.0–6.5)

1. Would you mind ____ me that notebook on the shelf?

 A. to handle

 B. handled

 C. handing

 D. close

2. He doesn’t mind ______ with strangers.

 A. to talk

 B. talking

 C. talks

 D. talked

3. Do you mind if I ______ your laptop for a minute?

 A. borrow

 B. borrowed

 C. borrowing

 D. borrows

Bài 2: Viết lại câu (Band 6.5–7.0)

Viết lại các câu sau mà không làm thay đổi nghĩa:

  1. Can you help me carry this box?
  2. She doesn’t care if people disagree with her ideas.
  3. Is it okay if I sit here?

Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai (Band 7.0–7.5)

  1. Would you mind to turn off the fan?
  2. He minds to talk loudly in class.
  3. Do you mind if I will join your group?

Đáp án: 

Bài 1:

  1. C
  2. B
  3. A

Bài 2:

1.  Would you mind helping me carry this box?

2. She doesn’t mind people disagreeing with her ideas.

3. Do you mind if I sit here?

Bài 3:

1.  “to turn off” → turning off

2. “to talk” → talking

3.  “will join” → join

Câu hỏi thường gặp

1. Don’t Mind V-ing hay to V?

✅ Đáp án đúng: V-ing

Ví dụ: I don’t mind waiting a bit if she’s running late.

(Tôi không phiền đợi một chút nếu cô ấy đến muộn.)

2. Would you mind V-ing hay to V?

✅ Chỉ dùng V-ing

Ví dụ: Would you mind reviewing my slide before the meeting?

(Bạn có phiền xem lại slide thuyết trình của tôi trước buổi họp không?)

❌ Would you mind to help me… → SAI!

3. Mind + V-ing nghĩa là gì?

Nghĩa là cảm thấy phiền/ngại/lưu tâm khi làm một hành động nào đó.

Ví dụ:

 I mind staying up late during the week.

 (Tôi ngại thức khuya trong tuần.)

Tổng kết

Chỉ với một từ “mind”, bạn có thể biến hóa vô vàn cách diễn đạt thông minh, lịch sự và cực kỳ “chấm điểm” trong IELTS. Nhớ: mind + V-ing là công thức vàng, đặc biệt trong Speaking & Writing. Và đừng quên luyện tập các cấu trúc như Would you mind if… hay I don’t mind doing… để nâng cấp trình độ nhé!

Nếu bạn muốn học cách sử dụng từ vựng như “mind” trong môi trường IELTS thực chiến, được sửa bài chi tiết, luyện nói phản xạ với công nghệ AI và giảng viên 8.5+, thì…

👉 ĐĂNG KÝ NGAY khóa học IELTS tại Smartcom – Lớp học ứng dụng công nghệ AI, theo phương pháp lớp học đảo ngược, dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Anh Đức – Phù thủy tiếng Anh và các chuyên gia khảo thí quốc tế!

Học dễ – Nói hay – Viết chuẩn – IELTS không còn là nỗi lo!