Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Miss To V Hay Ving
Home » Miss To V Hay Ving

Miss To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:

Cụm từ “miss to V hay Ving” thực sự dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng trong tiếng Anh, phải không?

Việc dùng sai “miss to V hay Ving” có thể khiến câu văn của bạn kém tự nhiên hoặc thậm chí gây hiểu lầm trong giao tiếp.

Nhưng hóa ra, việc nắm rõ cách dùng “miss to V hay Ving” không hề phức tạp như bạn nghĩ. Những gì bạn cần là một hướng dẫn rõ ràng và dễ hiểu.

Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích chi tiết “miss to V hay Ving” là gì, kèm theo:

  • Định nghĩa và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh.
  • Ví dụ minh họa để bạn áp dụng ngay.
  • Mẹo tránh lỗi sai phổ biến khi dùng “miss”.

Nếu bạn muốn tự tin sử dụng “miss to V hay Ving” trong giao tiếp và viết lách, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp bài viết này!

miss to v hay ving

Miss nghĩa là gì?

“Miss” là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, với nhiều nghĩa khác nhau như: nhớ nhung, bỏ lỡ, hụt, trượt, hoặc thậm chí dùng làm danh xưng cho phụ nữ.

Miss là danh từ

Là danh từ, Miss được dùng như một cách xưng hô trang trọng dành cho phụ nữ chưa kết hôn.

Ví dụ:

  1. Miss Elena is our new literature teacher.
    Cô Elena là giáo viên văn học mới của chúng tôi.
  2. I handed my homework to Miss Thompson before the bell rang.
    Tôi đã nộp bài cho cô Thompson trước khi chuông reo.
  3. The class prepared a surprise for Miss Amy’s birthday.
    Cả lớp chuẩn bị một món quà bất ngờ cho sinh nhật cô Amy.
  4. Everyone calls her Miss even though she’s already married.
    Ai cũng gọi cô ấy là “Miss” dù cô đã kết hôn rồi.

Miss là động từ

Là động từ, “miss” có nhiều nghĩa, bao gồm: bỏ lỡ, nhớ nhung, trượt mất, hoặc không trúng.

Ví dụ:

  1. I missed the last train home.
    Tôi bị lỡ chuyến tàu cuối về nhà.
  2. She misses her old school friends a lot.
    Cô ấy rất nhớ bạn cũ ở trường.
  3. He shot but missed the target completely.
    Anh ta bắn nhưng hoàn toàn trượt mục tiêu.
  4. We missed the sign and got lost for an hour.
    Chúng tôi không để ý biển báo và bị lạc mất một tiếng.

miss nghĩa là gì

Miss to V hay V-ing?

Một trong những lỗi học sinh hay mắc khi dùng “miss” là sai cấu trúc động từ đi kèm. Liệu “miss” dùng với to V hay V-ing? Cùng làm rõ ngay sau đây.

Miss + V-ing

Khi muốn diễn tả nhớ việc gì, bạn luôn dùng V-ing sau “miss”.

Ví dụ:

  1. I miss walking to school with my sister.
    Tôi nhớ những lần đi bộ tới trường với chị gái.
  2. He misses playing the guitar in his old band.
    Anh ấy nhớ thời chơi guitar trong ban nhạc cũ.
  3. She misses studying late at night before exams.
    Cô ấy nhớ cảm giác ôn thi khuya trước kỳ thi.
  4. They miss watching cartoons every Sunday morning.
    Bọn trẻ nhớ những buổi sáng Chủ Nhật xem hoạt hình.

Miss + To-V

Không bao giờ dùng “miss + to V”. Đây là lỗi sai ngữ pháp thường gặp, cần tránh tuyệt đối.

miss to v or ving

Các cấu trúc với miss trong tiếng Anh

“Miss” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định, mang nghĩa cụ thể, rất thường gặp trong IELTS Writing và Speaking.

Miss out on + Noun/ V-ing

Mang nghĩa bỏ lỡ cơ hội, trải nghiệm.

Ví dụ:

  1. She missed out on winning the contest by one vote.
    Cô ấy suýt thắng cuộc thi, chỉ thiếu một phiếu.
  2. If you skip this trip, you’ll miss out on amazing views.
    Nếu bạn không đi chuyến này, bạn sẽ bỏ lỡ những khung cảnh tuyệt đẹp.
  3. He missed out on making new friends because he was shy.
    Cậu ấy đã bỏ lỡ cơ hội kết bạn vì quá nhút nhát.
  4. We missed out on the early bird discount.
    Chúng tôi bỏ lỡ chương trình giảm giá sớm.

Miss the chance/ opportunity

Nghĩa là bỏ lỡ cơ hội quý giá.

Ví dụ:

  1. They missed the chance to join the school’s science fair.
    Họ đã bỏ lỡ cơ hội tham gia hội chợ khoa học của trường.
  2. He missed a big opportunity to invest early.
    Anh ấy bỏ lỡ một cơ hội lớn để đầu tư sớm.

Miss doing something

Nghĩa là nhớ một hành động trong quá khứ.

Ví dụ:

  1. I miss baking cookies with grandma.
    Tôi nhớ những lần nướng bánh cùng bà.
  2. She misses dancing in the rain as a child.
    Cô ấy nhớ những lần nhảy múa dưới mưa thời bé.
  3. We miss visiting the countryside every summer.
    Chúng tôi nhớ những chuyến về quê mỗi mùa hè.
  4. He misses reading bedtime stories to his daughter.
    Anh ấy nhớ những lần đọc truyện cho con gái trước khi ngủ.

Miss the point

Nghĩa là không hiểu đúng trọng tâm, ý chính.

Ví dụ:

  1. He kept asking irrelevant questions, clearly missing the point.
    Anh ta cứ hỏi những câu không liên quan, rõ ràng không hiểu vấn đề.
  2. She missed the point and thought it was about her.
    Cô ấy hiểu sai và tưởng câu chuyện nói về mình.
  3. Don’t argue until you understand the point.
    Đừng tranh cãi khi chưa hiểu vấn đề chính.

Miss someone/ something

Nghĩa là nhớ ai hoặc nhớ điều gì.

Ví dụ:

  1. I miss my parents every day.
    Tôi nhớ bố mẹ mỗi ngày.
  2. They miss their old house in the countryside.
    Họ nhớ ngôi nhà cũ ở quê.
  3. Do you miss your classmates after graduation?
    Bạn có nhớ bạn học sau khi tốt nghiệp không?
  4. He misses the silence of early mornings.
    Anh ấy nhớ sự yên tĩnh của những buổi sáng sớm.

các cấu trúc với miss

Phân biệt giữa miss, lose, forget và pass

Từ Nghĩa chính Ví dụ
Miss Không kịp, nhớ ai/việc gì I missed the morning announcement and got confused.

→ Tôi đã bỏ lỡ thông báo buổi sáng nên bị rối.

Lose Mất, đánh rơi She lost her sketchbook on the school bus.

→ Cô ấy làm rơi sổ vẽ trên xe buýt trường.

Forget Quên I forgot to return the library book on time.

→ Tôi quên không trả sách thư viện đúng hạn.

Pass Vượt qua, đưa qua He passed the message quietly to avoid attention.

→ Cậu ấy lặng lẽ chuyền mẩu tin để tránh bị chú ý.

Lưu ý:

  • “Miss” là không kịp, còn “lose” là mất hẳn.
  • “Forget” là quên làm gì, “miss” là bỏ lỡ vì không làm.
  • “Pass” không bao giờ thay được “miss”.

Bài tập

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “miss”, “lose”, “forget” hoặc “pass”:

  1. I didn’t set an alarm and ________ the first class.
  2. He ________ his ID card somewhere in the library.
  3. She ________ to bring her calculator for the test.
  4. We all hoped he would ________ the interview.

Đáp án:

  1. missed
  2. lost
  3. forgot
  4. pass

Tổng kết

Tóm lại, miss to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “miss” luôn đi với “Ving” để diễn đạt việc nhớ hoặc tiếc nuối khi không làm một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững miss to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Đừng miss cơ hội nâng cao tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng miss to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua