Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Move On Là Gì?
Home » Move On Là Gì?

Move On Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Cụm từ “move on” có làm khó bạn trong việc dụng cụm từ này sao cho tự nhiên, đúng ngữ cảnh?

Nếu có! Hãy dành ra 5 phút của bạn đọc bài viết này của Smartcom English, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ bản chất của “move on là gì” và các ý nghĩa đa dạng của nó.
  • Nắm vững cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp đời thường, công việc, và tình cảm.
  • Tự tin áp dụng để giao tiếp tiếng Anh một cách linh hoạt, chuyên nghiệp.

Hơn nữa, bài viết còn mang đến:

  • Mẹo sử dụng thực tế để bạn áp dụng “move on” trong các tình huống khác nhau.
  • Danh sách từ đồng nghĩa/trái nghĩa giúp làm phong phú vốn từ vựng.
  • Phân biệt rõ ràng giữa “move on” và “move forward” để tránh nhầm lẫn.

Hãy dành 5 phút quý báu để khám phá bài viết này và mở ra cánh cửa đến với thế giới giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, sắc sảo hơn bao giờ hết!

move on là gì

Move On Nghĩa Là Gì?

“Move on” là một phrasal verb (cụm động từ) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả hành động tiếp tục tiến lên, bỏ qua, hoặc chuyển đổi sang một giai đoạn, chủ đề, hoặc trạng thái mới. Dưới đây là các nghĩa chính:

Ý nghĩa 1: Tiếp tục di chuyển (nghĩa đen): Chỉ hành động rời khỏi một nơi hoặc chuyển sang nơi khác.

Ví dụ: After stopping for a break, we moved on to the next town.
(Sau khi dừng nghỉ, chúng tôi tiếp tục di chuyển đến thị trấn tiếp theo.)

Ý nghĩa 2: Chuyển sang chủ đề khác: Thường dùng trong các cuộc họp hoặc thảo luận để chuyển từ một vấn đề sang vấn đề khác.

Ví dụ: Let’s move on to the next item on the agenda.
(Hãy chuyển sang mục tiếp theo trong chương trình nghị sự.)

Ý nghĩa 3: Tiến lên trong công việc hoặc cuộc sống: Chỉ việc vượt qua khó khăn, thất bại, hoặc một giai đoạn để bắt đầu một điều mới mẻ.

Ví dụ: After the project failed, we had to move on and focus on new opportunities.
(Sau khi dự án thất bại, chúng tôi phải tiến lên và tập trung vào những cơ hội mới.)

Ý nghĩa 4: Vượt qua cảm xúc trong tình yêu: Chỉ việc chấp nhận và buông bỏ một mối quan hệ đã kết thúc để bắt đầu lại.

Ví dụ: It took her months to move on after the breakup.
(Cô ấy mất hàng tháng để vượt qua sau cuộc chia tay.)

move on nghĩa là gì

Cách Sử Dụng Move On Trong Tiếng Anh

Sử Dụng Move On Với Nét Nghĩa Đen

Trong nghĩa đen, “move on” được dùng để chỉ hành động di chuyển vật lý từ một nơi này sang nơi khác, thường mang tính tiếp tục sau một điểm dừng.

Ví dụ:

  1. The tour group moved on to the museum after visiting the park.
    (Nhóm du lịch tiếp tục đến bảo tàng sau khi tham quan công viên.)
  2. We need to move on before it gets dark.
    (Chúng ta cần tiếp tục di chuyển trước khi trời tối.)

Lưu ý: Nghĩa này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến du lịch, hành trình, hoặc di chuyển vật lý.

Sử Dụng Move On Trong Cuộc Họp

Trong các cuộc họp hoặc thảo luận, “move on” được dùng để chuyển sang một chủ đề hoặc vấn đề mới, đặc biệt khi một phần thảo luận đã hoàn tất hoặc cần tiết kiệm thời gian.

Ví dụ:

  1. We’ve discussed the budget enough; let’s move on to marketing strategies.
    (Chúng ta đã thảo luận về ngân sách đủ rồi; hãy chuyển sang chiến lược tiếp thị.)
  2. Can we move on to the next topic? Time is running out.
    (Chúng ta có thể chuyển sang chủ đề tiếp theo không? Thời gian sắp hết rồi.)

Tip: Sử dụng “move on” trong các cuộc họp giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng kiểm soát thời gian, đặc biệt trong môi trường công việc.

Sử Dụng Move On Trong Công Việc

Trong bối cảnh công việc, “move on” thường mang nghĩa vượt qua một thất bại, dự án, hoặc giai đoạn để tập trung vào những nhiệm vụ hoặc cơ hội mới.  Nghĩa này thường mang sắc thái khuyến khích, động viên, và tập trung vào sự phát triển.

Ví dụ:

  1. After losing the client, the team decided to move on and pitch to new prospects.
    (Sau khi mất khách hàng, đội ngũ quyết định tiến lên và tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới.)
  2. Don’t dwell on the mistake; let’s move on and improve our process.
    (Đừng bận tâm về sai lầm; hãy tiến lên và cải thiện quy trình của chúng ta.)

Sử Dụng Move On Trong Tình Yêu

Trong ngữ cảnh tình cảm, “move on” được dùng để chỉ việc vượt qua cảm xúc tiêu cực từ một mối quan hệ đã kết thúc, sẵn sàng bắt đầu một chương mới trong cuộc sống. Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất của cụm từ này.

Ví dụ:

  1. It’s time for you to move on and find someone who truly values you.
    (Đã đến lúc bạn vượt qua và tìm một người thực sự trân trọng bạn.)
  2. He’s still struggling to move on after his divorce.
    (Anh ấy vẫn đang cố gắng vượt qua sau cuộc ly hôn.)

Tip: Khi sử dụng “move on” trong ngữ cảnh này, hãy chú ý đến giọng điệu để thể hiện sự đồng cảm, đặc biệt khi nói chuyện với bạn bè hoặc người thân.

cách sử dụng move on trong tiếng anh

Một Số Cụm Từ Thường Đi Với Move On

“Move on” thường kết hợp với một số cụm từ để làm rõ ngữ cảnh hoặc nhấn mạnh ý nghĩa. Dưới đây là các cụm từ phổ biến:

  • Move on to + danh từ

Chuyển sang một chủ đề, nhiệm vụ, hoặc địa điểm mới.

Ví dụ: Let’s move on to the next chapter in the book.
(Hãy chuyển sang chương tiếp theo trong cuốn sách.)

  • Move on from + danh từ

Vượt qua một sự kiện, cảm xúc, hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: She’s trying to move on from her past relationship.
(Cô ấy đang cố gắng vượt qua mối quan hệ cũ.)

  • Move on with + danh từ

Tiếp tục với một kế hoạch, dự án, hoặc giai đoạn mới.

Ví dụ: We need to move on with the project despite the setbacks.
(Chúng ta cần tiếp tục với dự án dù có những trở ngại.)

  • Time to move on: Đã đến lúc tiến lên.

Ví dụ: It’s time to move on and start a new chapter in your life.
(Đã đến lúc tiến lên và bắt đầu một chương mới trong cuộc đời bạn.)

một số cụm từ thường đi với move on

Từ Đồng Nghĩa/Trái Nghĩa Với Move On

Từ Đồng Nghĩa

Tùy ngữ cảnh, bạn có thể thay “move on” bằng các cụm từ sau:

  • Proceed: Tiếp tục, tiến hành (thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc hành động).

Ví dụ: Let’s proceed to the next topic = Let’s move on to the next topic.
(Hãy chuyển sang chủ đề tiếp theo.)

  • Go forward: Tiến lên, tiếp tục (thường mang nghĩa phát triển).

Ví dụ: We need to go forward with the plan = We need to move on with the plan.
(Chúng ta cần tiếp tục với kế hoạch.)

  • Get over: Vượt qua (thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm).

Ví dụ: She’s trying to get over her ex = She’s trying to move on from her ex.
(Cô ấy đang cố vượt qua người yêu cũ.)

  • Continue: Tiếp tục (thường mang nghĩa trung lập).

Ví dụ: Let’s continue to the next destination = Let’s move on to the next destination.
(Hãy tiếp tục đến điểm đến tiếp theo.)

Từ Trái Nghĩa

  • Dwell on: Bận tâm, ám ảnh về một điều gì đó.

Ví dụ: Don’t dwell on the past; it’s time to move on.
(Đừng bận tâm về quá khứ; đã đến lúc tiến lên.)

  • Stay stuck: Mắc kẹt, không tiến bộ.

Ví dụ: He’s stayed stuck in his grief instead of moving on.
(Anh ấy vẫn mắc kẹt trong nỗi đau thay vì vượt qua.)

  • Hold on to: Bám víu, không buông bỏ.

Ví dụ: She’s holding on to old memories instead of moving on.
(Cô ấy vẫn bám víu vào những kỷ niệm cũ thay vì tiến lên.)

từ đồng trái nghĩa với move on

Phân Biệt Move On và Move Forward Trong Tiếng Anh

“Move on” và “move forward” đều mang nghĩa “tiến lên”, nhưng có sự khác biệt tinh tế về sắc thái và ngữ cảnh:

Move On

Ý nghĩa: Nhấn mạnh việc bỏ qua hoặc vượt qua một giai đoạn, sự kiện, hoặc cảm xúc để chuyển sang một điều mới. Thường liên quan đến việc buông bỏ quá khứ.

Ngữ cảnh: Dùng trong tình cảm, công việc, hoặc khi chuyển từ một chủ đề sang chủ đề khác.

Ví dụ:

  1. She needs to move on from her failed relationship.
    (Cô ấy cần vượt qua mối quan hệ đã thất bại.)
  2. Let’s move on to the next agenda item.
    (Hãy chuyển sang mục tiếp theo trong chương trình nghị sự.)

Move Forward

Ý nghĩa: Nhấn mạnh việc tiến bộ hoặc phát triển về phía trước, thường mang sắc thái tích cực và tập trung vào tương lai. Không nhất thiết liên quan đến việc buông bỏ quá khứ.

Ngữ cảnh: Dùng trong công việc, kế hoạch, hoặc các tình huống cần phát triển và tiến bộ.

Ví dụ:

  1. The company is moving forward with the new product launch.
    (Công ty đang tiến hành ra mắt sản phẩm mới.)
  2. Let’s move forward and improve our skills.
    (Hãy tiến lên và cải thiện kỹ năng của chúng ta.)

So sánh nhanh:

Move on: Tập trung vào việc rời bỏ một điều gì đó (quá khứ, chủ đề, hoặc trạng thái).

Move forward: Tập trung vào sự phát triển và tiến bộ hướng tới mục tiêu.

Ví dụ minh họa:

  1. After the argument, they decided to move on and forget about it.
    (Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định vượt qua và quên đi.)
  2. The team is moving forward with a new strategy to increase sales.
    (Đội ngũ đang tiến hành một chiến lược mới để tăng doanh số.)

Tip: Nếu bạn muốn nhấn mạnh việc buông bỏ hoặc chuyển đổi, hãy dùng “move on”. Nếu bạn muốn nhấn mạnh sự tiến bộ hoặc phát triển, hãy chọn “move forward”.

phân biệt move on

Tổng Kết

Tóm lại, cụm từ move on là gì đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu ý nghĩa “tiến lên” hoặc “bỏ qua” và cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm vững move on sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng tự nhiên và thuyết phục hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Speaking và Writing.

Hãy move on đến một trình độ tiếng Anh mới với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt trội. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng hàng đầu. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập chuyên nghiệp.

Đăng ký ngay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng move on là gì trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm bí kíp học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua