Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Natural World Vocabulary IELTS: Vocabulary and Exercises
Home » Natural World Vocabulary IELTS: Vocabulary and Exercises

Natural World Vocabulary IELTS: Vocabulary and Exercises

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
Rate this post

Để tiếp tục chuỗi series IELTS Vocabulary, trong bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn list 100 Natural World Vocabulary IELTS và một số bài tập từ vựng để bạn thực hành ghi nhớ thêm nhiều từ vựng hay và nâng cao kỹ năng tiếng của bản thân.

>> Xem thêm: https://smartcom.vn/blog/ky-nang-ielts/ielts-vocabulary/

natural world vocabulary ielts

List 100 từ vựng Natural World Vocabulary IELTS

  • Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ – Khí quyển
  • Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ – Đa dạng sinh học
  • Climate /ˈklaɪ.mət/ – Khí hậu
  • Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ – Bảo tồn
  • Desertification /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ – Sa mạc hóa
  • Ecosystem /ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/ – Hệ sinh thái
  • Endangered /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ – Có nguy cơ tuyệt chủng
  • Fauna /ˈfɔː.nə/ – Động vật
  • Flora /ˈflɔː.rə/ – Thực vật
  • Fossil fuels /ˈfɒs.əl fjuːlz/ – Nhiên liệu hóa thạch
  • Greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ – Hiệu ứng nhà kính
  • Habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ – Môi trường sống
  • Invasive species /ɪnˈveɪ.sɪv ˈspiː.ʃiːz/ – Loài xâm lấn
  • Ozone layer /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ – Tầng ozon
  • Pollination /ˌpɒl.ɪˈneɪ.ʃən/ – Sự thụ phấn
  • Rainforest /ˈreɪn.fɒr.ɪst/ – Rừng mưa
  • Soil erosion /sɔɪl ɪˈrəʊ.ʒən/ – Xói mòn đất
  • Sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ – Bền vững
  • Wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ – Động vật hoang dã
  • Adaptation /ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/ – Sự thích nghi
  • Arctic /ˈɑːrktɪk/ – Vùng Bắc cực
  • Bioaccumulation /ˌbaɪ.oʊ.əˌkjuː.mjʊˈleɪ.ʃən/ – Tích tụ sinh học
  • Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtˌprɪnt/ – Dấu chân carbon
  • Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪ.ʃən/ – Sự phá rừng
  • Ecological /ˌiː.kəˈlɒdʒɪkəl/ – Sinh thái học
  • Extinction /ɪkˈstɪŋkʃən/ – Sự tuyệt chủng
  • Fertile /ˈfɜː.taɪl/ – Phì nhiêu, màu mỡ
  • Geology /dʒiˈɒlədʒi/ – Địa chất học
  • Hydroelectric /ˌhaɪ.drə.iˈlek.trɪk/ – Thuộc thủy điện
  • Ice cap /ˈaɪs kæp/ – Chỏm băng
  • Jungle /ˈdʒʌŋɡəl/ – Rừng nhiệt đới
  • Keystone species /ˈkiː.stəʊn ˈspiː.ʃiːz/ – Loài chủ chốt
  • Marine /məˈriːn/ – Thuộc biển, hàng hải
  • Nitrogen cycle /ˈnaɪ.trə.dʒən ˌsaɪ.kəl/ – Chu kỳ nitơ
  • Overfishing /ˌəʊ.vəˈfɪʃɪŋ/ – Đánh bắt cá quá mức
  • Photosynthesis /ˌfəʊ.təʊˈsɪn.θə.sɪs/ – Quang hợp
  • Renewable /rɪˈnjuː.ə.bl/ – Có thể tái tạo
  • Savanna /səˈvæn.ə/ – Đồng cỏ
  • Temperate /ˈtem.pər.ət/ – Ôn đới
  • Ultraviolet /ˌʌl.trəˈvaɪ.ə.lət/ – Tia tử ngoại
  • Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ – Mưa axit
  • Biodiverse /ˌbaɪoʊdɪˈvɜrs/ – Đa dạng sinh học
  • Carbon dioxide /ˈkɑrbən daɪˈɑksaɪd/ – Khí carbonic
  • Drought /draʊt/ – Hạn hán
  • Ecology /ɪˈkɒlədʒi/ – Sinh thái học
  • Floodplain /ˈflʌdpleɪn/ – Đồng bằng lũ lụt
  • Grassland /ˈɡræslænd/ – Đồng cỏ
  • Landfill /ˈlændˌfɪl/ – Bãi chôn lấp
  • Mammal /ˈmæml/ – Động vật có vú
  • Natural disaster /ˈnætʃərəl ˌdɪˈzæstər/ – Thảm họa tự nhiên
  • Oceanography /ˌoʊʃiˈɑnɑɡrəfi/ – Hải dương học
  • Permafrost /ˈpɜrməˌfrɔst/ – Tầng đất đóng băng vĩnh cửu
  • Rainfall /ˈreɪnˌfɔl/ – Lượng mưa
  • Seismology /saɪzˈmɒlədʒi/ – Địa chấn học
  • Terrestrial /təˈrɛstriəl/ – Thuộc về trái đất
  • Volcanic /vɒlˈkænɪk/ – Thuộc núi lửa
  • Wetland /ˈwɛtlænd/ – Vùng đất ngập nước
  • Aquatic /əˈkwætɪk/ – Thuộc về nước
  • Biodegradable /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/ – Có thể phân hủy sinh học
  • Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ – Biến đổi khí hậu
  • Dust storm /dʌst stɔrm/ – Bão cát
  • Erosion /ɪˈroʊʒən/ – Xói mòn
  • Food chain /fuːd tʃeɪn/ – Chuỗi thức ăn
  • Glacier /ˈɡleɪʃər/ – Sông băng
  • Hurricane /ˈhɜːrɪkeɪn/ – Bão lốc
  • Infrared /ˌɪnfrəˈred/ – Tia hồng ngoại
  • Leaching /ˈliːtʃɪŋ/ – Sự rửa trôi
  • Mangrove /ˈmæŋɡroʊv/ – Rừng ngập mặn
  • Oceanic /oʊʃiˈænɪk/ – Thuộc về đại dương
  • Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ – Thuốc trừ sâu
  • Rainwater /ˈreɪnˌwɔːtər/ – Nước mưa
  • Soil conservation /sɔɪl ˌkɒnsəˈveɪʃən/ – Bảo vệ đất đai
  • Tornado /tɔːˈneɪdoʊ/ – Lốc xoáy
  • Water cycle /ˈwɔːtər saɪkl/ – Chu trình nước
  • Avalanche /ˈævəlænʃ/ – Lở tuyết
  • Coral reef /ˈkɔːrəl riːf/ – Rặng san hô
  • Ecological footprint /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʊtˌprɪnt/ – Dấu chân sinh thái học
  • Forest fire /ˈfɔːrɪst faɪər/ – Cháy rừng
  • Habitat destruction /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/ – Phá hủy môi trường sống
  • Insectivore /ɪnˈsɛktɪvɔːr/ – Động vật ăn côn trùng
  • Meteorology /ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/ – Khí tượng học
  • Mudslide /ˈmʌdslaɪd/ – Lở đất
  • Ozone depletion /ˈoʊzoʊn dɪˈpliːʃən/ – Sự suy giảm tầng ozon
  • Predator /ˈprɛdətər/ – Động vật săn mồi
  • Recycling /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ – Tái chế
  • Soil degradation /sɔɪl ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ – Sự suy thoái đất
  • Tsunami /tsuˈnɑːmi/ – Sóng thần
  • Watershed /ˈwɔːtərʃɛd/ – Lưu vực sông
  • Aquifer /ˈækwɪfər/ – Tầng nước ngầm
  • Carnivore /ˈkɑːrnɪvɔːr/ – Động vật ăn thịt
  • Delta /ˈdɛltə/ – Đồng bằng châu thổ
  • Estuary /ˈɛstjʊəri/ – Cửa sông
  • Geothermal /ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl/ – Nhiệt độ nội địa
  • Migrate /maɪˈɡreɪt/ – Di cư
  • Oasis /oʊˈeɪsɪs/ – Ốc đảo
  • Plate tectonics /pleɪt tɛkˈtɒnɪks/ – Biến đổi vỏ trái đất
  • Biogeochemical cycles (/ˌbaɪoʊˌdʒiːoʊˈkɛmɪkəl ˈsaɪklz/) – Chu trình sinh hóa địa hóa
  • Ecological resilience (/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl rɪˈzɪlɪəns/) – Sự phục hồi sinh thái
  • Symbiosis (/ˌsɪmbaɪˈoʊsɪs/) – Mối quan hệ cộng sinh
  • Saltwater intrusion /ˈsɔːltwɔːtər ɪnˈtruːʒən/ – Xâm nhập mặnnatural world vocabulary ielts

10 Phrasal Verbs chủ đề Natural World Vocabulary IELTS

1. Break down: phân hủy

Example: The fallen leaves will break down over time and enrich the soil.

2. Cut down: chặt hạ (cây cối)

Example: Deforestation is a major concern as vast areas of forests are being cut down for agricultural purposes.

3. Die out: tuyệt chủng

Example: The dodo bird died out centuries ago due to habitat loss and hunting.

4. Grow up: phát triển

Example: The saplings planted last year are growing up quickly and providing shade in the garden.

5. Fend off: bảo vệ/đẩy lùi (bọ/ loài xâm lấn)

Example: The mother bear fended off the wolves to protect her cubs.

6. Fill up: đầy/ làm đầy

Example: After heavy rainfall, the reservoir quickly filled up to its maximum capacity.

7. Flare up: bùng lên

Example: Despite efforts to contain it, the wildfire flared up again due to strong winds.

8. Wipe out: tiêu diệt

Example: The tsunami wiped out entire coastal villages, leaving behind devastation and loss of life.

9. Lash out: đánh mạnh (chỉ hành động săn mồi của động vật)

Example: The cornered snake lashed out at the intruder, biting him on the leg.

10. Live on: sống dựa vào

Example: Desert plants have adapted to live on minimal water and nutrients.10 phrasal verbs about Nature

Bài tập từ vựng chủ đề Natural World

Exercise 1: Fill in the blanks using words in the box

Photosynthesis

Rainforest Hurricanes
Emission Erosion

Glaciers

  1. ____________ is a process by which plants convert sunlight into energy.
  2. The ____________ of greenhouse gases is contributing to climate change.
  3. The ____________ is a dense forest region characterized by high rainfall and biodiversity.
  4. ____________ are storms with strong winds and heavy rainfall that typically form over warm ocean waters.
  5. ____________ are large bodies of ice that slowly flow over land surfaces.
  6. ____________ is the process by which wind or water carries away soil or rock fragments.

Exercise 2: Match the words in column A with suitable synonyms in column B

A

B

Disaster

Environment

Habitat

Varied

Preserve

Oceanic

Marine

Environment

Diverse

Catastrophe

Exercise 3: Choose the correct answer

1. The ____________ is a vast, open grassy plain found in tropical and subtropical regions.

a) desert

b) savanna

c) wetland

2. ____________ is the study of the Earth’s atmosphere and weather patterns.

a) ecology

b) geology

c) meteorology

3. ____________ is the layer of gases surrounding the Earth.

a) atmosphere

b) biosphere

c) lithosphere

natural world vocabulary ielts

Answer keys:

Exercise 1:

  1. Photosynthesis is the process by which plants convert sunlight into energy.
  2. The emission of greenhouse gases is contributing to climate change.
  3. The rainforest is a dense forest region characterized by high rainfall and biodiversity.
  4. Hurricanes are storms with strong winds and heavy rainfall that typically form over warm ocean waters.
  5. Glaciers are large bodies of ice that slowly flow over land surfaces.
  6. Erosion is the process by which wind or water carries away soil or rock fragments.

Exercise 2:

  • Disaster – Catastrophe
  • Habitat – Environment
  • Preserve – Protect
  • Marine – Oceanic
  • Diverse – Varied

Exercise 3:

  1. b
  2. c
  3. a

Trên đây là list 100 từ vựng chủ đề Natural World trong IELTS (Natural World Vocabulary IELTS), đi kèm với phần luyện tập sử dụng từ vựng. Hi vọng sau bài viết này bạn sẽ bỏ túi thêm được nhiều từ vựng hay để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân. Hãy tham khảo thêm các chủ đề từ vựng khác trong chuyên mục IELTS Vocabulary tại trang web của Smartcom nhé!

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!