Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Nervous là gì?
Home » Nervous là gì?

Nervous là gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
Rate this post

Tưởng tượng bạn đang đứng trước một buổi phỏng vấn quan trọng, tim đập thình thịch, tay run run… Cảm giác đó, liệu bạn đã bao giờ trải qua chưa?

Khi cảm xúc hồi hộp, lo lắng khiến bạn “đứng hình”, quên hết từ vựng tiếng Anh, để rồi cơ hội cứ thế vụt qua tầm tay.

Đó không chỉ là nỗi sợ hãi thông thường. Đó là “nervous” – một cảm giác mà bất kỳ ai trên hành trình chinh phục tiếng Anh cũng đều phải đối mặt. 

Nhưng tin tốt là, cảm giác này có thể trở thành đòn bẩy biến bạn từ một người nói lắp bắp thành một diễn giả tự tin chỉ trong chớp mắt!

Hãy nghĩ xem, nếu bạn có thể tự tin diễn đạt ý tưởng, gây ấn tượng với đồng nghiệp hay sếp ngoại quốc, thì những cơ hội việc làm trong mơ sẽ rộng mở đến mức nào?

Nhưng rào cản lớn nhất lại đến từ chính sự thiếu chắc chắn về từ vựng, đặc biệt là cách dùng từ “nervous”. Bạn biết nghĩa, nhưng liệu đã dùng đúng giới từ, đúng cấu trúc chưa? Một lỗi nhỏ cũng có thể làm sụp đổ cả một bài nói.

Vậy giải pháp là gì?

Đừng lo lắng! Bài viết này chính là chìa khóa giúp bạn nắm vững từ vựng nervous là gì và những cấu trúc liên quan. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách dùng đúng, cách diễn đạt tự nhiên như người bản xứ. 

Đọc ngay bài viết này và thử thách bản thân với bài tập cuối cùng để nâng tầm tiếng Anh của bạn cùng Smartcom English!

nervous là gì

Nervous là gì?

“Nervous” là một tính từ tiếng Anh phổ biến, dùng để miêu tả trạng thái lo lắng, hồi hộp, bồn chồn hoặc dễ bị kích thích về mặt cảm xúc.

Ví dụ:  “She felt nervous before the exam” (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước kỳ thi)..

Từ này xuất phát từ danh từ “nerve” (dây thần kinh), ngụ ý sự căng thẳng liên quan đến hệ thần kinh. Trong tiếng Anh hàng ngày, “nervous” thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội, công việc hoặc tình huống áp lực, giúp diễn tả cảm xúc một cách tinh tế.

nervous nghĩa là gì

Nervous đi với giới từ gì?

“Nervous” thường kết hợp với các giới từ để chỉ rõ đối tượng hoặc ngữ cảnh gây lo lắng. Dưới đây là các cách dùng phổ biến nhất:

Nervous of

Cấu trúc này nhấn mạnh nỗi sợ hãi hoặc e ngại trước một thứ gì đó cụ thể, thường mang tính trừu tượng hoặc tiềm ẩn nguy cơ.

Ví dụ: “I’m nervous of spiders” (Tôi sợ nhện).

Lưu ý: Thường dùng với danh từ chỉ vật hoặc khái niệm gây sợ.

Nervous about

Đây là cách dùng phổ biến nhất, diễn tả sự lo lắng về một sự kiện, kế hoạch hoặc vấn đề sắp xảy ra.

Ví dụ: “He’s nervous about the presentation tomorrow” (Anh ấy lo lắng về bài thuyết trình ngày mai).

Lưu ý: Phù hợp với các tình huống tương lai hoặc không chắc chắn.

Nervous around

Cấu trúc này chỉ sự không thoải mái hoặc căng thẳng khi ở gần ai đó hoặc cái gì đó, thường do thiếu tự tin.

Ví dụ: “She gets nervous around crowds” (Cô ấy bồn chồn khi ở giữa đám đông).

Lưu ý: Nhấn mạnh sự gần gũi vật lý hoặc tương tác trực tiếp.

nervous đi với giới từ gì

Nervous đi với từ loại khác

Ngoài giới từ, “nervous” còn kết hợp linh hoạt với tính từ và động từ để tạo câu phức tạp hơn, giúp diễn đạt cảm xúc chi tiết.

Tính từ đi với nervous

“Nervous” thường đi với các tính từ bổ nghĩa để tăng cường mức độ hoặc loại lo lắng.

Ví dụ:

  • Extremely nervous (cực kỳ lo lắng).
  • A bit nervous (hơi lo lắng).
  • Visibly nervous (lo lắng rõ rệt). Những cụm này giúp câu văn sinh động hơn, như: “He was visibly nervous during the interview” (Anh ấy trông lo lắng rõ rệt trong buổi phỏng vấn).

Động từ đi với nervous

“Nervous” thường làm bổ ngữ cho động từ chỉ cảm xúc hoặc hành động.

Ví dụ:

  • Feel nervous (cảm thấy lo lắng).
  • Get nervous (trở nên lo lắng).
  • Look nervous (trông lo lắng). Cấu trúc phổ biến: “Don’t get nervous; just breathe” (Đừng lo lắng; hãy hít thở sâu).

nervous đi với từ loại khác

Một số cách diễn đạt khác của Nervous

“Nervous” có thể biến tấu qua các cụm từ cố định để diễn đạt tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Too nervous to do something

Cấu trúc này chỉ mức độ lo lắng cao đến nỗi không thể thực hiện hành động. Dùng để nhấn mạnh sự tê liệt tạm thời do căng thẳng.

Ví dụ: “She was too nervous to speak in public” (Cô ấy đã lo lắng quá đến mức không nói được trước đám đông).

Nervous + noun

Kết hợp trực tiếp với danh từ để chỉ loại lo lắng cụ thể.

Ví dụ:

  • Nervous breakdown (sụp đổ tinh thần).
  • Nervous laughter (tiếng cười hồi hộp).
  • Nervous energy (năng lượng lo lắng, thường tích cực như sự hứng khởi).

Be nervous of your own shadow

Đây là thành ngữ chỉ sự nhút nhát cực độ, sợ hãi ngay cả những thứ vô hại nhất. Dùng hài hước để mô tả ai đó quá dễ hoảng sợ.

Ví dụ: “After the scary movie, the child was nervous of his own shadow” (Sau bộ phim kinh dị, đứa trẻ sợ cả bóng của chính mình).

một số cách diễn đạt khác của nervous

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Nervous

Để làm phong phú từ vựng, hãy thay thế “nervous” bằng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa phù hợp ngữ cảnh.

Đồng nghĩa:

  • Anxious (Lo lắng, sốt ruột) – Ví dụ: I’m anxious about the results.
  • Worried (Lo âu, bận tâm) – Ví dụ: She looks worried about her job.
  • Jittery (Bồn chồn, run rẩy) – Ví dụ: He felt jittery before the flight.

Trái nghĩa:

  • Calm (Bình tĩnh) – Ví dụ: Stay calm during the storm.
  • Confident (Tự tin) – Ví dụ: She walked in confident and ready.
  • Relaxed (Thư giãn) – Ví dụ: He seemed relaxed after the vacation.

từ đồng trái nghĩa với nervous

Bài tập Nervous + gì có đáp án

Hãy thực hành để nắm vững! Điền giới từ hoặc từ loại phù hợp vào chỗ trống.

  1. She is always __________ crowds at parties. (around/about)
  2. He felt __________ the big decision. (nervous of/about)
  3. Don’t be __________ your own shadow; it’s just a cat! (nervous around/of)
  4. I get __________ speaking in front of strangers. (too nervous to do / nervous about)
  5. The actor was __________ before the audition. (visibly nervous / get nervous)

Đáp án:

  1. around
  2. nervous about
  3. nervous of
  4. too nervous to do (hoặc nervous about, tùy ngữ cảnh)
  5. visibly nervous (hoặc get nervous)

Câu hỏi thường gặp

Danh từ của nervous là gì?

Danh từ tương ứng là “nervousness” (sự lo lắng, bồn chồn). Ví dụ: “Her nervousness was evident” (Sự lo lắng của cô ấy rất rõ ràng).

Nervous là tính từ dài hay ngắn?

“Nervous” là tính từ một âm tiết (ngắn), phát âm /ˈnɜːr.vəs/, dễ sử dụng trong câu. Không phải tính từ dài cần so sánh phức tạp.

Nervous about là gì?

“Nervous about” là cụm từ chỉ sự lo lắng về một sự việc hoặc kế hoạch cụ thể, thường dùng trong tiếng Anh giao tiếp. Ví dụ: “Are you nervous about the trip?” (Bạn có lo lắng về chuyến đi không?).

Tổng kết

Tóm lại, nervous là gì đã được làm rõ: đây là tính từ tiếng Anh mang nghĩa “lo lắng,” “bồn chồn” hoặc “thần kinh,” thường dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc trong giao tiếp và văn viết. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng nervous cùng các từ đồng nghĩa, giúp bạn diễn đạt cảm xúc tiếng Anh tự nhiên và phong phú hơn. Để thành thạo nervous là gì cùng các từ vựng cảm xúc nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học đột phá kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Framework” và “Jewish Learning Model,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng nervous để diễn tả cảm xúc trong bài thi Speaking nào chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua