Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Vocabulary Topic ART mà bạn không nên bỏ qua
Home » IELTS Vocabulary Topic ART mà bạn không nên bỏ qua

IELTS Vocabulary Topic ART mà bạn không nên bỏ qua

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Rate this post

“ART” là một chủ đề khó trong đề thi IELTS cho cả bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, và viết. Nhưng bạn đừng lo lắng, hãy để Smartcom English giúp bạn chinh phục ngay danh sách các IELTS Vocabulary Topic ART thông dụng nhất và bài mẫu cho IELTS Speaking Part 2 trong bài viết dưới đây nhé!

IELTS Vocabulary Topic ART
IELTS Vocabulary Topic ART

Các từ và cụm từ IELTS Vocabulary Topic ART thông dụng nhất

Vocabulary

IELTS Vocabulary Topic ART
IELTS Vocabulary Topic ART
  • Canvas /ˈkæn.vəs/ (n): Bức tranh
  • Sculpture /ˈskʌlp.tʃər/ (n): Tượng điêu khắc
  • Portrait /ˈpɔː.trət/ (n): Chân dung
  • Landscape /ˈlænd.skeɪp/ (n): Phong cảnh
  • Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): Triển lãm
  • Gallery /ˈɡæl.ər.i/ (n): Phòng trưng bày
  • Masterpiece /ˈmɑːs.tə.piːs/ (n): Kiệt tác
  • Palette /ˈpæl.ɪt/ (n): Bảng màu
  • Genre /ˈʒɑːnrə/ (n): Thể loại
  • Fresco /ˈfres.kəʊ/ (n): Bích họa
  • Renaissance /ˌren.əˈsɑːns/ (n): Phục hưng
  • Minimalism /ˈmɪn.ɪ.məl.ɪ.zəm/ (n): Chủ nghĩa tối giản
  • Pottery /ˈpɒt.ər.i/ (n): Gốm sứ
  • Carving /ˈkɑːrvɪŋ/ (n): Điêu khắc
  • Frame /freɪm/ (n): Khung
  • Mosaic /məʊˈzeɪ.ɪk/ (n): Đồ mộc
  • Calligraphy /kəˈlɪɡ.rə.fi/ (n): Nghệ thuật viết
  • Engraving /ɪnˈɡreɪ.vɪŋ/ (n): Khắc
  • Movement /ˈmuːv.mənt/ (n): Phong trào
  • Artwork /ˈɑːt.wɜːk/ (n): Tác phẩm nghệ thuật
  • Craftsman /ˈkrɑːfts.mən/ (n): Thợ thủ công
  • Easel /ˈiː.zəl/ (n): Giá để vẽ
  • Creation /kriˈeɪ.ʃən/ (n): Sự sáng tạo
  • Artistic /ɑːrˈtɪs.tɪk/ (adj): Thuộc về nghệ thuật
  • Abstract /ˈæb.strækt/ (adj): Trừu tượng
  • Realistic /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/ (adj): Chân thực
  • Aesthetic /iːsˈθet.ɪk/ (adj): Thẩm mỹ
  • Minimalist /ˈmɪn.ɪ.mə.lɪst/ (adj): Tối giản
  • Colorful /ˈkʌl.ə.fəl/ (adj): Sặc màu
  • Vivid /ˈvɪv.ɪd/ (adj): Sống động
  • Expressive /ɪkˈspre.sɪv/ (adj):  Biểu cảm
  • Contemporary /kənˈtem.pər.ər.i/ (adj): Đương đại
  • Ornate /ɔːˈneɪt/ (adj): Phong phú
  • Create /kriˈeɪt/ (v): Tạo ra
  • Sculpt /skʌlpt/ (v): Điêu khắc
  • Sketch /sketʃ/ (v): Phác thảo
  • Carve /kɑːrv/ (v): Khắc
  • Depict /dɪˈpɪkt/ (v): Miêu tả
  • Illuminate /ɪˈluː.mɪ.neɪt/ (v): Chiếu sáng
  • Portray /pɔːˈtreɪ/ (v): Miêu tả

Idioms

Idioms về Topic ART
Idioms về Topic ART
  • A picture is worth a thousand words /ə ˈpɪk.tʃər ɪz wɜːθ ə ˈθaʊzənd wɜːrdz/: Một bức tranh bằng ngàn lời nói.
  • Blank canvas /blæŋk ˈkænvəs/: Bức tranh trống trơn (đề cập đến một tình huống hoặc ý tưởng chưa được phát triển).
  • Stroke of genius /stroʊk ʌv ˈdʒinjəs/: Bức tranh tuyệt vời.
  • Paint the town red /peɪnt ðə taʊn rɛd/: Đi vui chơi, ăn uống và có những trải nghiệm tuyệt vời.
  • Draw a blank /drɔː ə blæŋk/: Không thể nhớ hoặc nghĩ ra điều gì.
  • Colors of the rainbow /ˈkʌlərz ʌv ðə ˈreɪnboʊ/: Đa dạng, phong phú.
  • All singing, all dancing /ɔːl ˈsɪŋɪŋ, ɔːl ˈdænsɪŋ/: Tuyệt vời, hoàn hảo.
  • Throw shade /θroʊ ʃeɪd/: Chê bai hoặc chỉ trích ai đó.
  • Lost in the shuffle /lɒst ɪn ðə ˈʃʌfəl/: Bị lãng quên hoặc không được chú ý đến.
  • Paint oneself into a corner /peɪnt wʌnˈsɛlf ˈɪntuː ə ˈkɔrnər/: Tự gây khó khăn cho bản thân.
  • Larger than life /ˈlɑrdʒər ðæn laɪf/: Quá ấn tượng.
  • Fly off the handle /flaɪ ɔf ðə ˈhændəl/: Tức giận hoặc mất bình tĩnh đột ngột.
  • Draw the line /drɔː ðə laɪn/: Đặt ra giới hạn hoặc không cho phép điều gì đó.
  • Out of the blue /aʊt ʌv ðə bluː/: Đột ngột, không lường trước được.
  • In the limelight /ɪn ðə ˈlaɪmlaɪt/: Trong tâm điểm chú ý, được chú ý đến.
  • Paint oneself into a corner /peɪnt wʌnˈsɛlf ˈɪntuː ə ˈkɔrnər/: Gặp khó khăn vì quyết định hoặc hành động của bản thân.
  • Break the mold /breɪk ðə moʊld/: Phá vỡ các quy tắc hay định kiến, thường để đổi mới hoặc thể hiện sự sáng tạo mới.

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề ART – Part 2

IELTS Speaking Part 2- Topic ART
IELTS Speaking Part 2- Topic ART

Trong Part 2, giám khảo sẽ đưa cho bạn cue cards gồm 1 câu hỏi kèm những hướng dẫn trả lời. Khi nhận được câu hỏi, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và 2 phút trình bày. Bạn có thể tham khảo bài mẫu IELTS SPEAKING theo chủ đề ART- Part 2 dưới đây.

Question: Describe a piece of artwork that you have seen before. You should say:

  • Where you saw it
  • What it was about
  • When you saw it

     And explain how you felt about it

Gợi ý trả lời: 

I had the opportunity to admire a famous painting called “Young Woman with Lily” by the artist Tô Ngọc Vân. I remember seeing it for the first time at the Viet Nam Fine Arts Museum. 

As I stood before the canvas, I was immediately drawn into the arresting beauty of the picture. The painting depicted a young woman holding a lily flower, with a gentle smile and a profound gaze. All of these evoked a sense of tranquility that seemed to transcend the confines of the frame.

The artist’s masterful use of oil on canvas lent richness and depth to the composition. Moreover, each brushstroke brings the picture a sense of life and vitality. From the use of light and shadow to the intricate details of the young woman, every aspect of the painting spoke volumes about the artist’s skill and vision.

As I immersed myself in the artwork, I felt to be taken aback. It was as if the painting held a mirror to my innermost thoughts and emotions, inviting me to contemplate the beauty and complexity of the picture.

Dịch nghĩa: 

Tôi có cơ hội chiêm ngưỡng bức tranh nổi tiếng “Thiếu nữ bên hoa huệ” của họa sĩ Tô Ngọc Vân. Tôi nhớ lần đầu tiên tôi nhìn thấy nó ở Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam.

Khi đứng trước bức tranh, tôi ngay lập tức bị cuốn hút vào vẻ đẹp lôi cuốn của bức tranh. Bức tranh khắc họa một thiếu nữ cầm bông hoa huệ, nụ cười dịu dàng và ánh mắt sâu thẳm. Tất cả những điều này gợi lên cảm giác yên bình dường như vượt qua giới hạn của khung hình.

Nghệ sĩ sử dụng thành thạo chất liệu sơn dầu nên đã mang lại sự phong phú và chiều sâu cho bố cục. Hơn nữa, mỗi nét vẽ đều mang đến cho bức tranh một cảm giác sống động và tràn đầy sức sống. Từ việc sử dụng màu sáng và tối đến những chi tiết phức tạp của người phụ nữ trẻ, mọi khía cạnh của bức tranh đều nói lên kỹ năng và tầm nhìn của người nghệ sĩ.

Khi đắm mình vào tác phẩm nghệ thuật, tôi cảm thấy vô cùng ngạc nhiên. Nó như thể bức tranh phản chiếu cho những suy nghĩ và cảm xúc sâu kín nhất của tôi, mời gọi tôi chiêm ngưỡng vẻ đẹp và sự phức tạp trong bức tranh.

IELTS Vocabulary ghi điểm: 

  • Have the opportunity: Có cơ hội.
  • Depict: Khắc họa.
  • Canvas: Tranh sơn dầu.
  • Draw into the arresting: Bị kéo vào.
  • Profound gaze: Ánh mắt sâu thẳm.
  • Sense of tranquility: Cảm giác bình yên.
  • Vitality: Sức sống.
  • To be taken aback: Ngạc nhiên
  • Innermost thought: Suy nghĩ bên trong.
  • Complexity: Phức tạp.
Một buổi học tại Smartcom English
Một buổi học tại Smartcom English

Thông qua bài này, Smartcom English chúng mình hi vọng các bạn có thể học thêm các Vocabulary và Idiom về chủ đề ART. Thêm vào đó, bài viết này cũng cung cấp thêm cách diễn đạt mới cho bạn trong phần IELTS Speaking Part 2. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn