Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Người học thông minh là người biết cách hỏi, nhưng người thông thái là người biết cách offer to help và hỗ trợ người khác.”
Tuy nhiên, nhiều bạn học tiếng Anh vẫn đang loay hoay không biết offer to V hay Ving, offered gì khác với offer gì như thế nào, và sau offer là gì để dùng cho đúng ngữ pháp.
Lý do là vì:
- Học theo cảm tính, không rõ công thức cụ thể.
- Thiếu ví dụ thực tế dễ hiểu.
- Không có hệ thống từ vựng liên quan như offer Ving hay to V, offered cộng gì, cấu trúc offer to V, v.v.
Vậy đâu là hướng đi rõ ràng cho bạn?
Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Xác định chính xác offer to V hay Ving, và khi nào dùng offer to V.
- Phân biệt dễ dàng các tình huống dùng offer gì, offered gì, sau offered là gì.
- Học các cấu trúc đồng nghĩa để diễn đạt linh hoạt hơn.
- Nắm bắt các thành ngữ phổ biến với offer và áp dụng qua ví dụ thực tế.
Offer là gì?
Offer là một động từ và danh từ phổ biến trong tiếng Anh:
- Với vai trò động từ, “offer” mang nghĩa là đề nghị, tự nguyện làm gì đó, hoặc cung cấp điều gì cho ai.
- Với vai trò danh từ, “an offer” có thể hiểu là một lời đề nghị, một ưu đãi, hoặc một lời mời giao dịch.
Ví dụ:
- The waiter offered us a free dessert after dinner.
→ Người phục vụ đề nghị chúng tôi món tráng miệng miễn phí sau bữa ăn. - They offered him a scholarship to study abroad.
→ Họ đề nghị cho anh ấy học bổng du học.
Offer to V hay V-ing?
Câu hỏi “sau offer là gì?” hay “offer to V hay V-ing?” luôn khiến nhiều người bối rối. Câu trả lời là:
✅ Offer + to V (luôn luôn đúng)
❌ Offer + V-ing (không được dùng trong văn phạm chuẩn)
Cấu trúc offer to V rất thường gặp khi bạn muốn nói rằng ai đó tình nguyện làm gì đó cho người khác.
Ví dụ:
- They offered to take care of the dog while we were away.
→ Họ đề nghị trông con chó khi chúng tôi đi vắng. - I offered to help them install the software.
→ Tôi đề nghị giúp họ cài đặt phần mềm.
Các cấu trúc khác với offer
Ngoài cấu trúc phổ biến offer to V, bạn còn bắt gặp các cấu trúc sau:
Offer + something
(Dùng khi muốn nói “đề nghị cái gì đó”)
Ví dụ:
- She offered coffee as soon as we entered the room.
→ Cô ấy mời cà phê ngay khi chúng tôi bước vào phòng. - The bakery offered samples of their new cake flavor.
→ Tiệm bánh đưa ra mẫu thử cho hương vị bánh mới của họ.
Offer + someone + something
(Dùng khi muốn “đề nghị cho ai cái gì”)
Ví dụ:
- She offered her colleague a ride home.
→ Cô ấy đề nghị chở đồng nghiệp về nhà. - The teacher offered each student a personalized comment.
→ Giáo viên đưa cho mỗi học sinh một nhận xét cá nhân.
Offer + that + clause
(Dạng trang trọng, dùng trong văn viết hoặc diễn văn)
Ví dụ:
- The director offered that the budget be reconsidered.
→ Giám đốc đề nghị rằng ngân sách nên được xem xét lại. - He offered that we postpone the trip due to the storm.
→ Anh ấy đề nghị rằng chúng ta hoãn chuyến đi do cơn bão.
Những cấu trúc đồng nghĩa với Offer
Để diễn đạt đa dạng hơn, bạn có thể thay “offer” bằng những cấu trúc sau:
Cấu trúc | Dùng để làm gì | Ví dụ & Dịch |
Propose to V | Đề xuất một hành động cụ thể | She proposed to create a weekly report for the whole team.
→ Cô ấy đề xuất tạo một báo cáo hàng tuần cho cả nhóm. |
Volunteer to V | Xung phong làm việc gì | He volunteered to manage the booth at the science fair.
→ Anh ấy xung phong quản lý gian hàng tại hội chợ khoa học. |
Suggest V-ing / that | Gợi ý cách giải quyết hoặc hành động | I suggested switching to a more flexible plan.
→ Tôi gợi ý chuyển sang một kế hoạch linh hoạt hơn. |
Promise to V | Hứa làm điều gì đó | They promised to support the initiative until the end.
→ Họ hứa sẽ hỗ trợ sáng kiến này đến cùng. |
Một số thành ngữ với Offer
1. Make an offer – đưa ra đề nghị
2. Take someone up on (their) offer – nhận lời đề nghị
3. An offer you can’t refuse – lời đề nghị không thể từ chối
4. Be open to offers – sẵn sàng nhận đề nghị
Ví dụ:
- He made an offer to buy the house in cash.
→ Anh ấy đưa ra đề nghị mua ngôi nhà bằng tiền mặt. - She said she’s open to offers for her car.
→ Cô ấy nói sẵn sàng nhận đề nghị cho chiếc xe của mình.
Bài tập vận dụng Offer to V hay V-ing
Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
Yêu cầu: Mỗi câu dưới đây có thể đúng hoặc sai về mặt ngữ pháp. Hãy xác định câu nào sai, gạch chân phần sai và viết lại câu đúng.
- They offered joining us on the trip.
- He offered to explain everything again.
- We offered driving them to the station.
Đáp án:
- ❌ Lỗi: offered joining
→ Sửa: They offered to join us on the trip. - ✅ Câu đúng – Không cần sửa.
- ❌ Lỗi: offered driving
→ Sửa: We offered to drive them to the station.
Tổng kết
Tóm lại, offer to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “offer” luôn đi với “to V” để diễn đạt việc đề nghị làm điều gì, thay vì “Ving”. Nắm vững offer to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy offer bản thân cơ hội chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng offer to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác