Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Otherwise Là Gì?
Home » Otherwise Là Gì?

Otherwise Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:

Hiểu và sử dụng otherwise là gì trong tiếng Anh thật sự khá phức tạp và dễ gây nhầm lẫn, phải không?

Nhưng hóa ra việc nắm vững otherwise là gì không khó như bạn nghĩ. Những gì bạn cần là một hướng dẫn rõ ràng, dễ hiểu để sử dụng từ này đúng ngữ cảnh.

Trong bài viết này, tôi sẽ cho bạn thấy cụ thể otherwise là gì, giúp bạn:

  • Hiểu rõ nghĩa và các cách sử dụng “otherwise” trong câu.
  • Phân biệt “otherwise” với các từ tương tự để tránh lỗi ngữ pháp.
  • Tự tin áp dụng “otherwise” trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và sử dụng otherwise một cách tự nhiên, tất cả những gì bạn cần làm là đọc tiếp bài viết này!

otherwise là gì

Otherwise là gì?

“Otherwise” là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là liên từ, tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nghĩa cơ bản của “otherwise” là “nếu không”, “bằng không”, hoặc “trong trường hợp khác”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một kết quả hoặc tình huống trái ngược với điều vừa được đề cập, mang ý nghĩa đối lập hoặc điều kiện.

Ví dụ: You must hurry, otherwise you’ll miss the train. (Nghĩa: Bạn phải nhanh lên, nếu không bạn sẽ trễ tàu.)

otherwise nghĩa là gì

Vị trí Otherwise trong câu

“Otherwise” có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào vai trò và ý nghĩa mà nó mang lại. Dưới đây là hai vị trí phổ biến:

Otherwise đứng giữa câu/hai mệnh đề

Khi đóng vai trò là liên từ, “otherwise” thường đứng giữa hai mệnh đề để nối chúng, thể hiện ý nghĩa “nếu không thì”. Nó thường được sử dụng để liên kết một mệnh đề điều kiện hoặc giả định với kết quả trái ngược. Lưu ý, khi đứng giữa câu, “otherwise” thường được đặt sau dấu phẩy để tách hai mệnh đề.

Ví dụ: Study hard, otherwise you will fail the exam. (Học chăm chỉ, nếu không bạn sẽ trượt kỳ thi.)

Otherwise đứng cuối câu

Khi đóng vai trò là trạng từ, “otherwise” có thể đứng cuối câu để nhấn mạnh một tình huống hoặc kết quả khác biệt so với điều đã đề cập trước đó.

Ví dụ: I don’t want to go out tonight. I’m too tired, otherwise. (Tôi không muốn ra ngoài tối nay. Tôi quá mệt, nếu không thì đã đi.)

Trong trường hợp này, “otherwise” mang nghĩa “trong trường hợp khác” và nhấn mạnh lý do hoặc tình huống trái ngược.

vị trí otherwise trong câu

Cách dùng cấu trúc Otherwise

“Otherwise” có thể được sử dụng với nhiều vai trò khác nhau trong câu. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến:

Otherwise được sử dụng với vai trò là liên từ

Khi đóng vai trò liên từ, “otherwise” nối hai mệnh đề và thường mang nghĩa “nếu không thì”, biểu thị một kết quả trái ngược nếu điều kiện trước đó không được đáp ứng. Lưu ý rằng cấu trúc này thường được dùng trong câu điều kiện hoặc câu mang tính khuyến nghị.

Ví dụ: Leave now, otherwise you’ll be late. (Rời đi ngay bây giờ, nếu không bạn sẽ muộn.)

Otherwise được dùng như một tính từ

Khi là tính từ, “otherwise” mang nghĩa “khác biệt” hoặc “khác với điều đã đề cập”. Cách dùng này ít phổ biến hơn nhưng vẫn xuất hiện trong một số ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ: The truth was otherwise. (Sự thật thì khác.)

Trong câu này, “otherwise” ám chỉ sự thật khác với những gì được kỳ vọng hoặc giả định.

Otherwise được sử dụng như trạng từ

Khi là trạng từ, “otherwise” thường mang nghĩa “theo cách khác” hoặc “trong trường hợp khác”, dùng để nhấn mạnh sự đối lập hoặc một tình huống khác với điều đã nói trước đó.

Ví dụ: She was tired but otherwise healthy. (Cô ấy mệt nhưng nhìn chung vẫn khỏe mạnh.)

Otherwise trong câu điều kiện

“Otherwise” thường xuất hiện trong các câu điều kiện để diễn tả kết quả trái ngược nếu một điều kiện không được đáp ứng. Nó đặc biệt phổ biến trong câu điều kiện loại 2 và loại 3.

Ví dụ: You’d better wear a coat, otherwise you might catch a cold. (Bạn nên mặc áo khoác, nếu không bạn có thể bị cảm.)

cách dùng cấu trúc otherwise

Cấu trúc/cụm từ tương đương với cấu trúc Otherwise

Nếu bạn muốn thay thế “otherwise” để tránh lặp từ, dưới đây là một số cụm từ hoặc cấu trúc tương đương:

  • If not: Nếu không

Ví dụ: Hurry up, if not, you’ll miss the bus.

(Nhanh lên, nếu không bạn sẽ trễ xe buýt.)

  • Or else: Hoặc nếu không

Ví dụ: Do your homework, or else you’ll get punished.

(Làm bài tập về nhà, nếu không bạn sẽ bị phạt.)

  • In other cases: Trong trường hợp khác

Ví dụ: This rule applies to everyone, in other cases, exceptions can be made.

(Quy tắc này áp dụng cho mọi người, trong trường hợp khác, có thể có ngoại lệ.)

Xem thêm: Cấu Trúc Although

cụm từ tương đương với otherwise

Bài tập vận dụng cấu trúc Otherwise

Để củng cố kiến thức, hãy thử làm các bài tập dưới đây:

1. Hoàn thành câu với “otherwise”:

  • You should apologize, _______ you might lose her trust.
  • I’ll take a taxi, _______ I’ll be late for the meeting.

2. Chuyển đổi câu sử dụng cụm từ tương đương với “otherwise”:

Study now, otherwise you’ll regret it later.

(Gợi ý: Thay “otherwise” bằng “or else” hoặc “if not”.)

3. Viết câu với “otherwise” ở vị trí khác nhau:

  • Viết một câu với “otherwise” đứng giữa hai mệnh đề.
  • Viết một câu với “otherwise” đứng cuối câu.

Đáp án gợi ý

1. You should apologize, otherwise you might lose her trust.

  I’ll take a taxi, otherwise I’ll be late for the meeting.

2. Study now, or else you’ll regret it later.

3. Pay the bill now, otherwise they’ll cut off the electricity.

  I can’t join the party tonight, I’m too busy otherwise.

Tổng kết

“Otherwise” là một từ tiếng Anh linh hoạt, có thể sử dụng như liên từ, tính từ hoặc trạng từ, với ý nghĩa chính là “nếu không” hoặc “trong trường hợp khác”. Hiểu rõ vị trí và cách dùng của “otherwise” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập với các bài tập trên và áp dụng “otherwise” vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh. SmartCom English hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cách dùng “otherwise” một cách dễ dàng và hiệu quả!