Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn không hiểu: Out of the question là gì? Liệu nó có giống với “Out of question”?
Không cần hoang mang nữa! Chỉ 5 phút đọc bài viết này thôi, bạn sẽ:
- Biết ý nghĩa và cách dùng cụm từ “Out of the question”
- Phân biệt hai cụm từ “tưởng giống mà khác”
- Học thêm nhiều từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cụm từ trên
- Luyện tập cách sử dụng “out of the question” dễ dàng, đơn giản
Cụ thể thế nào, hãy nhanh tay kéo xuống và cùng Smartcom tìm hiểu ngay nhé!
Cách dùng Out of the question là gì
Ý nghĩa của Out of the question
Cụm từ “out of the question” mang ý nghĩa rằng một điều gì đó không thể xảy ra, không thể chấp nhận được hoặc không thể được xem xét nữa. Nó thể hiện sự từ chối mạnh mẽ đối với một ý kiến hoặc đề xuất cụ thể. Khi nói rằng một điều gì đó là out of the question, người nói muốn nhấn mạnh rằng không cần phải thảo luận thêm về vấn đề đó vì sự không khả thi của nó đã được xác định rõ ràng.
Ví dụ, trong một cuộc họp, nếu một thành viên đề xuất ý tưởng về việc tăng ngân sách cho một dự án đã bị từ chối do thiếu nguồn lực, một người khác có thể trả lời: “Điều đó hoàn toàn out of the question” để nhấn mạnh rằng đề xuất này là không thể chấp nhận.
Bởi tính ứng dụng của nó, cụm từ này được sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày và cả trong văn viết.
Cách Dùng Out of the Question
Cụm từ “out of the question” thường được sử dụng trong các tình huống sau:
Từ Chối Đề Nghị: Trong các cuộc thảo luận hoặc đàm phán, khi một bên đưa ra yêu cầu mà bên kia cho rằng không thực tế hoặc không thích hợp, họ có thể sử dụng cụm này để từ chối. Ví dụ: “Việc tăng lương trong thời điểm này là completely out of the question.”
Nêu Rõ Ràng Giới Hạn: Out of the question cũng có thể được dùng để chỉ ra rằng một hành động nào đó hoặc một lựa chọn nào đó là không thể chấp nhận. Ví dụ: “Nếu điểm số của bạn không cải thiện, thì việc tham gia đội tuyển hoàn toàn out of the question.”
Thể Hiện Sự Quyết Đoán: Cụm từ này cũng mang tính chất thể hiện sự dứt khoát trong một quan điểm nào đó, không chấp nhận ý kiến trái chiều. Khi muốn tạo ra một lập trường vững vàng, việc sử dụng cụm này có thể giúp tăng cường sức thuyết phục trong lời nói.
Phân biệt Out of question với Out of the question
Tuy hai cụm từ “out of the question” và “out of question” trông có vẻ tương đồng, nhưng thực tế chúng mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Cụm từ “out of the question” được sử dụng để chỉ một điều gì đó không thể xảy ra hoặc không thể được xem xét. Nó mang ý nghĩa rằng: một ý tưởng, một đề xuất hoặc một yêu cầu nào đó là không thể chấp nhận được.
Ngược lại, “out of question” là một cụm từ ít gặp hơn và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Nó thường được hiểu là “không còn nghi ngờ” hoặc “đương nhiên”. Khi sử dụng, người nói muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó hoàn toàn rõ ràng và không cần phải tranh luận thêm. Ví dụ, khi ai đó hỏi liệu tình bạn giữa hai người có tồn tại hay không, một người có thể trả lời: “Our friendship is out of question,” có nghĩa là tình bạn đó là điều hiển nhiên, không cần phải bàn cãi.
Mặc dù “out of question” có thể được sử dụng, nhưng nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường có thể gây nhầm lẫn cho người nghe do sự tương đồng với “out of the question”. Do đó, khi giao tiếp, người nói nên ưu tiên sử dụng “out of the question” để đảm bảo rằng ý nghĩa của họ được truyền tải một cách chính xác và dễ hiểu.
Out of the question đồng nghĩa/trái nghĩa
Out of the question đồng nghĩa
Những từ, cụm từ, cách diễn đạt đồng nghĩa với out of the question hay mà bạn nên tham khảo:
- Unthinkable: Từ này mang ý nghĩa là không thể tưởng tượng hoặc nghĩ đến được. Khi điều gì đó được coi là “unthinkable”, nó có nghĩa là nó hoàn toàn nằm ngoài khả năng xảy ra hoặc chấp nhận.
- Out of the realm of possibility: Cụm từ này được sử dụng để chỉ những điều mà không thể xảy ra trong thực tế. Tương tự như “out of the question”, nó nhấn mạnh rằng một tình huống hoặc yêu cầu là không thực tế.
- Not an option: Khi nói rằng một điều gì đó “not an option,” người ta muốn truyền đạt rằng đó không phải là một lựa chọn khả thi. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận để khẳng định rằng một đề xuất nào đó là không được chấp nhận.
- Impractical: Từ này ám chỉ rằng một kế hoạch hoặc ý tưởng nào đó không thực tế, khó thực hiện hoặc không khả thi. Điều này thường liên quan đến các yếu tố như chi phí, thời gian hoặc tính khả thi chung.
Out of the question trái nghĩa
Một số từ và cụm từ trái nghĩa với out of the question có thể kể đến như:
- Open to discussion: Cụm từ này chỉ rằng một vấn đề nào đó có thể được bàn luận và xem xét. Nếu một điều gì đó là “open to discussion”, nghĩa là nó chưa được xác định là không có khả năng hoặc không thể thực hiện.
- Feasible: Đây là một từ mang nghĩa khả thi, có thể thực hiện được. Nếu một điều gì đó được coi là “feasible”, nó cho thấy rằng điều đó có thể được thực hiện trong phạm vi khả năng và điều kiện hiện có.
- Possible: Từ này chỉ ra rằng có khả năng xảy ra hoặc có thể thực hiện được. “Possible” thường được sử dụng để diễn tả những điều mà không bị giới hạn bởi các yếu tố khó khăn hay không tưởng.
- Viable: Tương tự như “feasible”, từ này ám chỉ rằng một kế hoạch hoặc ý tưởng có thể thành công về mặt thực tế. Nếu một giải pháp được coi là “viable”, nó có thể được triển khai hiệu quả.
Bài tập vận dụng
Bài tập
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt 2 cụm từ “out of the question” và “out of question”, dưới đây là một số bài tập hữu ích:
Bài tập 1:
Điền vào chỗ trống với “out of the question” hoặc “out of question”:
Going to the party tonight is _______ because I have to prepare for the exam.
Her talent for music is _______; everyone agrees on it.
Traveling abroad for the holidays is _______ this year due to budget cuts.
Bài Tập 2: Viết Câu
Viết một câu với mỗi cụm từ sau đây:
- Out of the question
- Out of question
Đáp án
Bài tập 1:
- Out of the question
- Out of question
- Out of the question
Bài tập 2:
Sử dụng out of the question để bác bỏ một ý kiến nào đó là không chấp nhận được và sẽ không xảy ra.
Ví dụ: No, I won’t give you more money, son. Raising the allowance is out of the question because the budget is set.
(Không, bố không gửi thêm tiền cho con đâu. Tăng tiền tiêu vặt là không thể vì ngân sách đã được quyết định rồi.
Sử dụng out of question để nhấn mạnh rằng một điều là không thể nghi ngờ, là đương nhiên.
Ví dụ:
You think I am beautiful?
(Anh thực sự nghĩ em đẹp à?)
Of course! Absolutely. Out of question!
(Đương nhiên! Chắc chắn rồi. Hiển nhiên là thế!)
Kết bài
Sau khi đọc xong bài viết về ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ “out of the question là gì”, mong rằng bạn đã phần nào hiểu và có thể dễ dàng sử dụng cụm từ này trong những ngữ cảnh phù hợp!
Đồng thời, nếu bạn quan tâm tới chứng chỉ IELTS nhằm mục đích miễn thi THPT, xét hồ sơ du học hoặc tìm một công việc tốt hơn, hãy thử tham khảo Khóa học IELTS Essential của Smartcom English nhé! Khóa học cam kết đầu ra 5.5 sau 25 tuần học tập, với sự kết hợp của giáo trình độc quyền Smartcom, các giảng viên có điểm IELTS 8.0 trở lên, cùng phương pháp học tập hiệu quả, giúp bạn hiểu đúng về cấu trúc, cách chấm điểm của giám khảo IELTS, và tập trung ôn luyện nhằm nhận được kết quả xứng đáng nhất!
Nếu bạn lo rằng sẽ không theo kịp được lớp vì vướng bận thời gian hoặc có gì chưa hiểu, thì yên tâm nhé! Bởi sự nhiệt tình, sát sao và quan tâm học sinh của giáo viên Smartcom là “out of the question”! Liên hệ Smartcom ngay để được tư vấn lộ trình học tập, và bắt đầu chinh phục điểm cao IELTS nha!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác