Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Passion đi với giới từ gì?
Home » Passion đi với giới từ gì?

Passion đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tưởng tượng rằng bạn có thể tự tin diễn đạt đam mê của mình bằng tiếng Anh, từ những sở thích nhỏ bé đến ước mơ lớn lao, khiến mọi người trầm trồ trong bài nói IELTS hay cuộc trò chuyện đời thường.

Thật tuyệt vời, phải không?

Nếu bạn có thể kể về những điều khiến trái tim bạn rung động, như tình yêu với âm nhạc, sự cống hiến cho công việc, hay khát khao chinh phục thế giới, mà không lo sai ngữ pháp hay thiếu từ vựng chuẩn xác.

Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn đang lúng túng vì không biết passion đi với giới từ gì, khiến câu nói mất đi sức hút và ý nghĩa! 

Nhưng, bạn không nhất thiết phải như vậy!

Bạn có thể bắt đầu từ việc nắm vững cách dùng từ “passion” với các giới từ phù hợp, từ đó diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chuyên nghiệp. Và, nó không quá khó để bạn áp dụng cho mình.

Tất cả câu trả lời đều nằm ngay trong bài viết dưới đây từ Smartcom English. Bạn chỉ việc đọc nó và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh! 

passion đi với giới từ gì

Passion là gì?

“Passion” là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “đam mê”, “nhiệt huyết”, hoặc “sự say mê”. Từ này được dùng để chỉ cảm xúc mãnh liệt, sự yêu thích hoặc cống hiến mạnh mẽ dành cho một hoạt động, mục tiêu, hoặc lĩnh vực cụ thể. “Passion” không chỉ đơn thuần là sở thích, mà còn là động lực thúc đẩy hành động và truyền cảm hứng.

Ví dụ:

  • She has a passion for dancing that shines through in every performance. (Cô ấy có đam mê với nhảy múa, thể hiện qua từng màn trình diễn.)
  • His passion for technology drives him to innovate constantly. (Đam mê với công nghệ thúc đẩy anh ấy không ngừng sáng tạo.)

Hiểu rõ ý nghĩa và sắc thái của “passion” là bước đầu tiên để sử dụng từ này một cách linh hoạt và đúng ngữ cảnh với các giới từ.

passion là gì

Passion đi với giới từ gì?

Từ “passion” thường được kết hợp với một số giới từ nhất định, mỗi giới từ mang lại một sắc thái ý nghĩa riêng, phù hợp với từng tình huống. Dưới đây là các cách dùng phổ biến, kèm ví dụ chi tiết:

Passion for

Đây là cách dùng phổ biến nhất, thể hiện sự đam mê, nhiệt huyết dành cho một đối tượng, hoạt động, hoặc lĩnh vực cụ thể.

  • Cấu trúc: Passion for + danh từ/động từ dạng danh động từ
  • Ví dụ:
    • She has a passion for learning new languages. (Cô ấy có đam mê học các ngôn ngữ mới.)
    • His passion for helping others makes him a great volunteer. (Đam mê giúp đỡ người khác khiến anh ấy trở thành một tình nguyện viên tuyệt vời.)
  • Ngữ cảnh: Thường dùng để nhấn mạnh sự yêu thích mãnh liệt, lâu dài đối với một thứ cụ thể, phổ biến trong cả văn nói và viết, đặc biệt trong IELTS Speaking hoặc Writing Task 2.

Passion in

Dùng để chỉ sự đam mê được thể hiện trong một hoạt động, lĩnh vực, hoặc khi thực hiện một việc gì đó.

  • Cấu trúc: Passion in + danh từ/động từ dạng danh động từ
  • Ví dụ:
    • He shows great passion in his writing, captivating his readers. (Anh ấy thể hiện đam mê lớn trong việc viết lách, thu hút độc giả.)
    • Her passion in teaching inspires her students every day. (Đam mê trong việc giảng dạy của cô ấy truyền cảm hứng cho học sinh mỗi ngày.)
  • Ngữ cảnh: Thường dùng để mô tả cách một người thể hiện sự nhiệt huyết trong một hoạt động cụ thể, phù hợp khi nói về kỹ năng hoặc hành động.

Passion towards

Dùng để chỉ sự đam mê hoặc cảm xúc mạnh mẽ hướng tới một mục tiêu, lý tưởng, hoặc đối tượng cụ thể.

  • Cấu trúc: Passion towards + danh từ
  • Ví dụ:
    • Their passion towards environmental conservation led to a successful campaign. (Đam mê của họ đối với việc bảo tồn môi trường đã dẫn đến một chiến dịch thành công.)
    • His passion towards achieving equality motivates his activism. (Đam mê hướng tới bình đẳng thúc đẩy hoạt động của anh ấy.)
  • Ngữ cảnh: Ít phổ biến hơn, nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, văn viết, hoặc khi nói về các mục tiêu lớn lao, lý tưởng cao cả.

passion đi với giới từ nào

Các cách diễn đạt tương tự

Ngoài việc dùng “passion” với các giới từ trên, bạn có thể sử dụng các từ vựng hoặc cấu trúc khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự, giúp bài nói hoặc viết trở nên phong phú và tránh lặp từ. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Enthusiasm for: Thể hiện sự nhiệt tình, hứng thú, thường mang tính năng động và tích cực.
    • Ví dụ: Her enthusiasm for photography is contagious. (Sự nhiệt tình của cô ấy với nhiếp ảnh thật dễ lây lan.)
  • Love for: Nhấn mạnh tình yêu hoặc sự yêu thích sâu sắc, mang tính cảm xúc.
    • Ví dụ: His love for adventure takes him to new places every year. (Tình yêu dành cho phiêu lưu đưa anh ấy đến những nơi mới mỗi năm.)
  • Devotion to: Thể hiện sự cống hiến, tận tâm, thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn.
    • Ví dụ: Her devotion to animal welfare led her to start a shelter. (Sự tận tâm với phúc lợi động vật khiến cô ấy mở một trại cứu hộ.)
  • Keen on: Thể hiện sự say mê, thích thú, thường dùng trong văn nói thân mật.
    • Ví dụ: She’s keen on exploring new cuisines every weekend. (Cô ấy rất thích khám phá các món ăn mới mỗi cuối tuần.)
  • Zeal for: Nhấn mạnh sự nhiệt huyết, năng lượng mạnh mẽ.
    • Ví dụ: His zeal for scientific discovery drives his research. (Sự nhiệt huyết với khám phá khoa học thúc đẩy nghiên cứu của anh ấy.)

Sử dụng các cách diễn đạt này không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn thể hiện vốn từ vựng phong phú, đặc biệt hữu ích trong IELTS Writing và Speaking.

các cách diễn đạt tương tự với passion

Luyện tập

Để làm chủ cách dùng “passion” với các giới từ, hãy thử các bài tập sau:

  1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
    • She has a passion ___ painting abstract art. (Đáp án: for)
    • His passion ___ promoting equality is admirable. (Đáp án: towards)
    • They show great passion ___ their volunteer work. (Đáp án: in)
  2. Viết lại câu sử dụng từ “passion”:
    • She loves cooking traditional dishes.
      (Đáp án: She has a passion for cooking traditional dishes.)
    • His commitment to social change inspires others.
      (Đáp án: His passion towards social change inspires others.)
    • She is enthusiastic about teaching young children.
      (Đáp án: She shows great passion in teaching young children.)
  3. Viết một đoạn văn ngắn (50-60 từ) sử dụng ít nhất 2 cấu trúc với “passion”:
    • Gợi ý: Mô tả đam mê của bạn hoặc một người bạn biết. Ví dụ:
      My friend has a passion for photography, capturing breathtaking landscapes with enthusiasm. Her passion in editing photos makes every image a masterpiece. She also shows a strong passion towards inspiring others to appreciate the beauty of nature through her work, motivating me to explore this art form too.

Tổng kết

Tóm lại, passion đi với giới từ gì đã được làm rõ: danh từ passion thường đi với for để diễn đạt niềm đam mê mãnh liệt với một lĩnh vực hay hoạt động nào đó, ví dụ “have a passion for music”, “a passion for teaching”. Cấu trúc này cực kỳ phổ biến trong IELTS Speaking & Writing khi nói về sở thích, mục tiêu cuộc sống. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách dùng passion for cùng các collocation liên quan, giúp bạn diễn đạt đam mê một cách tự nhiên và học thuật hơn. Để thành thạo passion đi với giới từ gì cùng hàng loạt từ vựng cảm xúc – sở thích nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đang có a passion for điều gì nhất trong cuộc sống? Hãy chia sẻ niềm đam mê của bạn ở phần bình luận nhé – biết đâu đó sẽ là câu trả lời Part 2 Speaking “đỉnh cao” đấy!

Kết nối với mình qua