Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Một con số không nhỏ, nhưng cũng không quá bất ngờ nếu bạn từng bối rối khi gặp cấu trúc “permit” trong các đề IELTS Writing, Reading hay khi viết email công việc.
Vì sao lại có sự nhầm lẫn giữa permit to V hay Ving, hay cách dùng của permit sb to do sth?
Và bạn có biết: cấu trúc “permit” không chỉ có 1 dạng?
Nếu bạn đang tìm kiếm một bản hướng dẫn đầy đủ, dễ hiểu và có ví dụ sát thực tế để ghi nhớ ngay – thì bài viết này chính là thứ bạn cần.
“Permit” là gì?
- Permit (v): cho phép, cấp phép
- Permit (n): giấy phép, sự cho phép
Là một từ trang trọng hơn so với “allow” hay “let”, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, pháp lý hoặc văn bản nghiêm túc.
Ví dụ:
- The museum only permits guided tours during restoration periods.
→ Bảo tàng chỉ cho phép tham quan có hướng dẫn trong thời gian trùng tu. - She had to apply for a special permit to photograph inside the heritage site.
→ Cô ấy phải xin giấy phép đặc biệt để chụp ảnh trong khu di tích.
Cách dùng của Permit: Permit to V hay Ving?
Câu hỏi “permit to V hay Ving” luôn nằm trong top từ khóa hot nhất bởi cấu trúc này dễ gây nhầm lẫn. Thực tế, cả hai đều đúng, nhưng dùng trong ngữ cảnh và cấu trúc khác nhau.
Permit + O + to V
Dạng chủ động phổ biến: cho phép ai đó làm gì.
Ví dụ:
- The manager permitted us to enter early.
→ Quản lý cho phép chúng tôi vào sớm. - They won’t permit students to leave before the test ends.
→ Họ không cho phép học sinh rời đi trước khi kiểm tra kết thúc.
Permit + V-ing
Dạng khi không nhấn mạnh đối tượng được phép (ngữ cảnh trang trọng).
Ví dụ:
- The system permits exporting data in multiple formats.
→ Hệ thống cho phép xuất dữ liệu dưới nhiều định dạng. - Does your contract permit working remotely?
→ Hợp đồng của bạn có cho phép làm việc từ xa không?
Be permitted + to V
Dạng bị động phổ biến trong văn bản pháp lý hoặc nội quy.
Ví dụ:
- You are permitted to park here for 15 minutes.
→ Bạn được phép đỗ xe ở đây trong 15 phút. - She was permitted to access confidential documents.
→ Cô ấy được phép truy cập tài liệu mật.
Các cấu trúc permit thường gặp
Permit something
Dùng khi muốn nói một điều gì đó được cho phép hoặc có khả năng xảy ra (thường là tình huống, điều kiện, thiết bị…).
- Chủ ngữ thường là vật hoặc điều kiện, không phải người.
Ví dụ:
- This door permits easy access.
→ Cánh cửa này cho phép tiếp cận dễ dàng. - His job doesn’t permit much free time.
→ Công việc của anh ấy không cho phép có nhiều thời gian rảnh.
Be permitted
Dạng bị động – dùng khi nói về việc được cho phép (hoặc không) một cách chung chung, không cần nêu rõ hành động gì.
Ví dụ:
- Backpacks are not permitted beyond this checkpoint during rush hours.
→ Không được phép mang ba lô qua trạm kiểm soát vào giờ cao điểm. - Personal devices are permitted only if set to silent mode.
→ Thiết bị cá nhân chỉ được phép sử dụng nếu đã chuyển sang chế độ im lặng.
Be permitted to do something
Dạng bị động + động từ → ai đó được phép làm gì, thường dùng trong quy định, nội quy, luật lệ…
Ví dụ:
- You are permitted to make copies for educational use.
→ Bạn được phép sao chép cho mục đích giáo dục. - He is permitted to use the equipment under supervision.
→ Anh ấy được phép sử dụng thiết bị dưới sự giám sát.
Permit somebody/yourself something
Cấu trúc trang trọng, thường dùng khi cho phép ai đó (hoặc chính mình) có một điều gì (thường là quyền lợi, cảm xúc, cơ hội…).
Ví dụ:
- He permitted himself a short break.
→ Anh ấy tự cho phép mình nghỉ ngơi một chút. - They permitted the team a second chance.
→ Họ cho đội một cơ hội thứ hai.
Permit somebody/yourself to do something
Cấu trúc đầy đủ, trang trọng hơn dạng “permit + O + to V”
→ Dùng khi chủ thể cho phép chính mình hoặc người khác làm gì.
Ví dụ:
- The coach permitted the players to skip practice after the win.
→ Huấn luyện viên cho phép các cầu thủ nghỉ tập sau chiến thắng. - She permitted herself to relax for the first time in months.
→ Cô ấy cho phép bản thân nghỉ ngơi sau nhiều tháng.
Phân biệt Permit, Allow và Let
Từ | Trang trọng | Cấu trúc | Ghi chú |
Permit | Cao | permit + O + to V / V-ing | Dùng trong văn bản chính thức |
Allow | Trung bình | allow + O + to V / V-ing | Dễ dùng hơn “permit” |
Let | Không | let + O + V (bare) | Không dùng trong văn viết trang trọng |
Ví dụ:
- They permitted the visitors to photograph the archives. (chính thức, dùng trong bảo tàng, thư viện)
→ Họ cho phép khách tham quan chụp ảnh tài liệu lưu trữ. - They allowed the kids to play outside after lunch. (trung lập, thường dùng trong văn nói hoặc viết nhẹ nhàng)
→ Họ cho bọn trẻ chơi ngoài trời sau bữa trưa. - They let me borrow the scooter for the weekend. (thân mật, dùng trong trò chuyện hằng ngày)
→ Họ cho mình mượn chiếc xe tay ga cuối tuần.
Bài tập vận dụng
Viết lại câu dùng đúng cấu trúc permit:
- The rules / not allow / guests / stay overnight
→ _________________________________________ - I / let myself / feel happy / that moment
→ _________________________________________ - They / not permit / filming / during the show
→ _________________________________________
Đáp án:
- The rules do not permit guests to stay overnight.
- I permitted myself to feel happy at that moment.
- They do not permit filming during the show.
Tổng kết
Tóm lại, permit to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “permit” thường đi với “to V” khi diễn đạt việc cho phép ai đó làm điều gì, thay vì “Ving”. Nắm vững permit to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy permit bản thân chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng permit to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác