Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Precision of language is precision of thought.” – Salman Rushdie
(Sự chính xác trong ngôn ngữ cũng là sự chính xác trong tư duy.)
Bạn đang luyện viết IELTS essay mà cứ lăn tăn giữa assure và ensure? Lúc thì “assure success”, lúc lại “ensure someone”, mà vẫn thấy… sai sai?
Nếu bạn từng viết câu như “I assured the document” trong Task 2 thì… xin chia buồn – giám khảo có thể “khai tử” band điểm Writing của bạn vì lỗi dùng từ nghiêm trọng đó!
Nhưng đừng lo! Bài viết này sẽ gỡ rối 100% sự nhầm lẫn và giúp bạn phân biệt assure ensure insure – ba từ nhìn hao hao mà cách dùng khác “cực gắt” – để bạn viết chuẩn từng câu, nói đúng từng từ, bắn IELTS Speaking như dân bản xứ và “cân” cả Writing band 8+!
Assure là gì?
“Assure” được dùng khi bạn muốn trấn an hoặc cam đoan với ai đó – thường là để họ bớt lo lắng. Đây là một từ thiên về cảm xúc, rất thích hợp trong các tình huống cần truyền đạt sự yên tâm.
Cấu trúc thường gặp:
- assure + someone + that + mệnh đề
- assure + someone + of + danh từ
Ví dụ (độc quyền):
- The flight attendant assured the passengers that turbulence was normal.
→ Tiếp viên đã trấn an hành khách rằng nhiễu loạn là chuyện bình thường.
- He assured his team of the project’s success.
→ Anh ấy cam đoan với nhóm rằng dự án sẽ thành công.
Cách sử dụng “assure”
Nếu bạn vẫn đang bối rối không biết assure là gì, hãy nhớ: nó luôn gắn với người nghe – tức là phải có “someone” phía sau. Dùng “assure” trong IELTS Speaking là cách thể hiện sự thấu hiểu tâm lý người đối thoại, ví dụ:
I assured my parents that studying abroad would be worth the risk.”
→ Mình đã trấn an bố mẹ rằng du học là một quyết định đáng giá.
Ensure là gì?
Khác với “assure”, ensure không nhắm đến cảm xúc mà tập trung vào hành động hoặc kết quả. Nếu bạn từng thắc mắc liệu nên dùng “assure or ensure” trong một bài IELTS Writing Task 2, thì “ensure” chính là lựa chọn khi muốn nhấn mạnh vào việc đảm bảo rằng điều gì đó sẽ xảy ra.
Cấu trúc phổ biến:
- ensure + that + mệnh đề
- ensure + danh từ
- ensure V-ing (khi là chủ ngữ, mang nghĩa đảm bảo điều gì xảy ra)
Ví dụ (độc quyền):
- The manager implemented strict protocols to ensure staff safety.
→ Quản lý đưa ra quy định nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho nhân viên.
- Investing in clean energy ensures reducing long-term costs.
→ Đầu tư năng lượng sạch đảm bảo việc giảm chi phí dài hạn.
Cách sử dụng “ensure”
Một số bạn hay hỏi “ensure to hay ensure V-ing?”, thì về mặt ngữ pháp, “ensure to” là không phổ biến và dễ gây lỗi. Tốt nhất hãy dùng “ensure that” hoặc “ensure V-ing” cho chuẩn bài IELTS.
IELTS Writing Sample:
“Governments should ensure equitable access to higher education.”
→ Chính phủ nên đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục đại học một cách công bằng.
Insure là gì?
Trong khi “assure” và “ensure” mang tính ngữ nghĩa trừu tượng, thì “insure” lại rất cụ thể: liên quan đến bảo hiểm. Đây là từ bạn sẽ bắt gặp trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hoặc khi nói về thiệt hại, tài sản.
Cấu trúc:
- insure + something + against + something
- be insured for + số tiền
Ví dụ:
- She insured her art collection against flood damage.
→ Cô ấy đã mua bảo hiểm bộ sưu tập tranh đề phòng thiệt hại do lũ lụt.
- The antique vase is insured for up to $25,000.
→ Chiếc bình cổ này được bảo hiểm lên đến 25.000 đô la.
Cách sử dụng “insure”
Khi phân vân giữa insure and ensure, hãy nhớ rằng “insure” chỉ nên dùng khi nói về việc mua bảo hiểm cho vật hoặc người. Trong bài thi IELTS, bạn có thể áp dụng từ này vào các chủ đề như du lịch, bảo hiểm y tế, hoặc đầu tư.
IELTS Writing Sample:
“Travelers are encouraged to insure their belongings before flying abroad.”
→ Du khách được khuyến nghị mua bảo hiểm cho hành lý trước khi bay ra nước ngoài.
Phân biệt assure, ensure và insure
Từ | Nghĩa | Đi với gì? | Nhấn mạnh |
Assure | Trấn an, cam đoan | Người | Cảm xúc |
Ensure | Đảm bảo điều xảy ra | Việc, hành động | Kết quả |
Insure | Bảo hiểm | Tài sản, sức khỏe | Tài chính |
Một mẹo nhớ nhanh:
- Assure là “trấn an ai đó” – Assure = A người
- Ensure là “đảm bảo kết quả” – Ensure = Event
- Insure là “mua bảo hiểm” – Insure = Insurance
Bài tập
Điền vào chỗ trống bằng “assure”, “ensure” hoặc “insure” theo ngữ cảnh phù hợp. Dịch nghĩa được cung cấp bên dưới để hỗ trợ tư duy.
- The spokesperson attempted to ______ stakeholders that the data breach had been contained.
- The new system is designed to ______ seamless integration across multiple platforms.
- Tour agencies often recommend travelers to ______ expensive equipment before embarking on adventure trips.
- The doctor couldn’t ______ me that the treatment would be 100% effective, but she sounded confident.
- These procedures aim to ______ consistent quality in all exported goods.
Dịch tiếng Việt:
- Người phát ngôn đã cố gắng trấn an các bên liên quan rằng vụ rò rỉ dữ liệu đã được kiểm soát.
- Hệ thống mới được thiết kế để đảm bảo tích hợp mượt mà trên nhiều nền tảng.
- Các công ty du lịch thường khuyên khách nên mua bảo hiểm cho thiết bị đắt tiền trước các chuyến phiêu lưu.
- Bác sĩ không thể đảm bảo với tôi rằng việc điều trị sẽ hiệu quả 100%, nhưng bà ấy rất tự tin.
- Những quy trình này nhằm đảm bảo chất lượng đồng đều cho tất cả hàng xuất khẩu.
Tổng kết
Tóm lại, phân biệt assure, ensure, insure đã được làm rõ, giúp bạn hiểu “assure” dùng để trấn an ai đó, “ensure” để đảm bảo điều gì xảy ra, và “insure” liên quan đến bảo hiểm. Nắm vững phân biệt assure, ensure, insure sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy biến tiếng Anh thành thế mạnh của bạn với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã gặp tình huống nào thú vị khi phân biệt assure, ensure, insure? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác