Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Phân biệt bored và boring
Home » Phân biệt bored và boring

Phân biệt bored và boring

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“Anh ấy nhắn: ‘Sorry, but you’re kind of boring to talk to.’ Mình cười gượng… nhưng lòng tan nát. Mà mình đâu có boring, mình chỉ bored vì ảnh nói chuyện nhạt thôi…”

Nếu bạn từng sử dụng sai giữa bored và boring, không chỉ chuyện tình cảm mà bài thi IELTS Speaking cũng “bay màu” band điểm vì lỗi ngữ pháp cơ bản. Đừng để sự “chán” đánh lừa bạn thêm lần nữa – cùng Smartcom “gỡ bẫy từ vựng” với bored là gì, boring là gìcách phân biệt bored và boring chính xác để dùng đúng trong mọi tình huống, kể cả thi IELTS nhé!

phân biệt bored và boring

Bored là gì?

Bored /bɔːd/: Tính từ diễn tả cảm xúc chán nản của người khi không thấy điều gì thú vị xung quanh.

Cấu trúc: to be/get/feel/look + bored

Ví dụ:

  • After scrolling through TikTok for two hours, Linh was completely bored.
    → Sau hai tiếng lướt TikTok, Linh chán đến tận óc.
  • He looked bored at the party, so I offered him a game of chess.
    → Cậu ấy trông chán phèo ở buổi tiệc nên mình rủ chơi cờ.

Ghi nhớ nhanh:

Bored = người cảm thấy chán.

bored là gì

Boring là gì?

Boring /ˈbɔː.rɪŋ/: Tính từ mô tả một vật, sự việc hoặc con người gây ra sự chán nản.

Cấu trúc:

  • It’s + boring
  • a boring book/class/person

Ví dụ:

  • The seminar was so boring that half of the students started checking their phones.
    → Buổi hội thảo chán tới mức nửa lớp rút điện thoại ra nghịch.
  • I avoid watching documentaries because most of them are boring to me.
    → Mình tránh xem phim tài liệu vì phần lớn đều làm mình buồn ngủ.

Ghi nhớ nhanh:

Boring = thứ gây ra sự chán.

boring là gì

Phân biệt bored và boring

Tiêu chí Bored Boring
Loại từ Tính từ cảm xúc Tính từ mô tả tính chất
Nghĩa chính Cảm thấy chán Gây ra sự chán
Dùng cho ai/cái gì Người cảm nhận Vật/người/sự kiện gây ra cảm giác đó
Ví dụ độc quyền I was bored during the online test. That online test was boring.

Mẹo nhớ:

  • Khi bạn cảm thấy chán → dùng bored
  • Khi thứ gì đó khiến bạn chán → dùng boring

Ứng dụng trong bài thi IELTS

Speaking Part 1 – Chủ đề: Free Time

Q: What do you usually do in your free time?
A (band 8+):

Honestly, I get bored pretty easily, so I try to stay active. I avoid boring activities like binge-watching TV and instead go cycling or sketching.

Dịch:

Thật lòng là mình dễ chán lắm nên hay tìm gì đó để làm. Mấy việc như cày TV thì chán quá, mình thường đi đạp xe hoặc vẽ tranh cho vui.

Speaking Part 2 – Describe a boring experience

Sample (band 7.5+):

I once attended a corporate workshop that was incredibly boring. The speaker kept repeating the same points, and by the end, everyone looked bored out of their minds.

Dịch:

Có lần mình tham dự một hội thảo công ty, chán cực kỳ luôn. Diễn giả cứ nhai lại mãi một ý, đến cuối buổi ai cũng trông như muốn lăn ra ngủ.

IELTS Writing Task 2 – Chủ đề: Education

Sentence (band 8+):

Traditional lectures can be boring for students, which is why many become bored and disengaged from school.

Dịch:

Các bài giảng truyền thống có thể rất nhàm chán đối với học sinh, khiến các em cảm thấy chán nản và mất kết nối với trường lớp.

Ghi nhớ: IELTS Writing và Speaking yêu cầu dùng tính từ chính xác theo ngữ cảnh cảm xúc hoặc mô tả. Dùng sai sẽ ảnh hưởng điểm ngữ pháp và từ vựng.

ứng dụng bored và boring vào bài thi ielts

Bài tập

Bài 1: Điền từ thích hợp (bored/boring) – Nâng cấp từ ngữ cảnh thực tế

  1. After 15 minutes of listening to his monologue, we were utterly __________.
  2. Don’t you think that repeating the same exercise is __________?
  3. Although she had studied hard, she looked __________ in the exam hall.
  4. The documentary on bird migration was surprisingly not __________ at all!
  5. I felt __________ waiting in line without my phone.

Đáp án:

  1. bored 
  2. boring 
  3. bored 
  4. boring 
  5. bored

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ còn lại (bored ↔ boring)

  1. The class was boring. →
  2. I was bored during the journey. →
  3. He is such a boring speaker. →
  4. We tried to act polite, but the endless small talk left us completely bored. →
  5. The lecture wasn’t boring at first, but it became boring later. →

Đáp án:

  1. I was bored in class. 
  2. The journey was boring. 
  3. Listening to him made us bored. 
  4. The small talk was boring. 
  5. At first, I wasn’t bored, but I got bored later.

Tổng kết

Bored là cảm giác bạn trải qua, còn boring là thứ gây ra cảm giác đó. Việc dùng sai có thể khiến câu của bạn trở nên thiếu tự nhiên – nhất là trong IELTS Speaking/Writing, nơi mà từ vựng chính xác = band điểm cao.

Đừng để tiếng Anh làm bạn “bored”! Đăng ký ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom, nơi bạn được học bằng phương pháp lớp học đảo ngược, có thầy Nguyễn Anh Đức – Phù Thủy tiếng Anh, cùng các chuyên gia IELTS 8.5+ đồng hành để biến tiếng Anh thành vũ khí của bạn!

Kết nối với mình qua