Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Phân Biệt Breath Và Breathe
Home » Phân Biệt Breath Và Breathe

Phân Biệt Breath Và Breathe

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn từng viết nhầm “take a deep breathe” chưa? Nếu có thì bạn không cô đơn đâu! Cặp từ breathbreathe tuy chỉ khác nhau một chữ cái, nhưng lại khiến không ít sĩ tử IELTS “hít không ra hơi” vì dùng sai ngữ pháp, phát âm sai, và mất điểm oan. Trong khi breathhơi thở, thì breathe lại là động từ thở – dùng sai là… “tụt mood” như mất oxy luôn

Trong bài viết này, Smartcom sẽ giúp bạn phân biệt breath và breathe rõ từng chữ, từng âm, từng cách dùng – đi kèm ví dụ độc quyền và bài tập nâng cao band 7.5+. Hãy cùng hít một hơi sâu và bắt đầu nào! 

phân biệt breath và breathe

Breath là gì?

Breathdanh từ, nghĩa là “hơi thở” – không khí bạn hít vào hoặc thở ra.

Ví dụ:

  • The fog was so thick that every breath left a white puff in the air.
    → Sương dày đến mức mỗi hơi thở đều để lại một làn khói trắng trong không khí. 
  • His nervous breath gave away his fear before the interview.
    → Hơi thở lo lắng của anh ấy đã tố cáo sự sợ hãi trước buổi phỏng vấn.

breath là gì

Cách sử dụng Breath

Take a breath – Hít một hơi
→ Before answering, she paused to take a breath and organize her thoughts.
→ Trước khi trả lời, cô ấy dừng lại để hít một hơi và sắp xếp suy nghĩ.

Hold your breath – Nín thở
→ I had to hold my breath as the roller coaster dropped.
→ Tôi phải nín thở khi tàu lượn rơi xuống.

Out of breath – Hết hơi, thở dốc
→ He arrived out of breath, trying to explain why he was late.
→ Anh ấy đến nơi thở hổn hển, cố gắng giải thích lý do đến muộn.

cách sử dụng breath

Các cụm từ, thành ngữ phổ biến với Breath

Catch your breath – Lấy lại hơi thở sau khi vận động mạnh
→ After running two flights of stairs, she stopped to catch her breath.
→ Cô ấy dừng lại để lấy lại hơi sau khi chạy hai tầng cầu thang.

Breathe a sigh of relief – Thở phào nhẹ nhõm
→ We all breathed a sigh of relief when the power came back.
→ Cả nhóm thở phào nhẹ nhõm khi có điện trở lại.

Take someone’s breath away – Làm ai đó ngạc nhiên, choáng ngợp
→ The view from the mountain took my breath away.
→ Cảnh từ trên núi khiến tôi choáng ngợp.

Under your breath – Nói thì thầm, lẩm bẩm
→ He muttered something under his breath, but no one heard.
→ Anh ấy lẩm bẩm điều gì đó, nhưng không ai nghe rõ.

A breath of fresh air – Một điều mới mẻ, tích cực
→ Her arrival was truly a breath of fresh air in our routine office life.
→ Sự xuất hiện của cô ấy thực sự như làn gió mới trong công việc nhàm chán hằng ngày.

các cụm từ phổ biến với breath

Breathe là gì?

Breatheđộng từ, nghĩa là “thở” – hành động hít vào hoặc thở ra.

Ví dụ:

  • You need to breathe through your nose to stay calm during yoga.
    → Bạn cần thở bằng mũi để giữ bình tĩnh khi tập yoga. 
  • She couldn’t breathe properly after hearing the shocking news.
    → Cô ấy không thở nổi sau khi nghe tin sốc.

breathe nghĩa là gì

Cách sử dụng Breathe

Breathe in / Breathe out – Hít vào / Thở ra
→ Close your eyes, breathe in peace, breathe out stress.
→ Nhắm mắt lại, hít vào sự bình yên, thở ra mọi lo lắng.

Breathe deeply – Thở sâu
→ During the exam, he paused to breathe deeply and regain focus.
→ Khi thi, anh ấy dừng lại để thở sâu và lấy lại sự tập trung.

Can’t breathe – Không thể thở
→ I was laughing so hard I couldn’t breathe.
→ Tôi cười đến mức không thở nổi.

cách dùng breathe

Các cụm từ, thành ngữ phổ biến với Breathe

Breathe life into something – Mang lại sức sống, đổi mới
→ Her creative approach breathed life into a stale presentation.
→ Phương pháp sáng tạo của cô ấy đã thổi sức sống vào bài thuyết trình nhàm chán.

Breathe fire – Nổi giận đùng đùng
→ He stormed into the meeting room, breathing fire over the mistake.
→ Anh ấy xông vào phòng họp, tức giận vì sai sót.

Let someone breathe – Cho ai đó không gian riêng
→ Stop pressuring me! Just let me breathe for a moment.
→ Đừng gây áp lực nữa! Cho tôi thở một chút đi!

Breathe easy – Thở phào, cảm thấy nhẹ nhõm
→ Once the project was submitted, we could finally breathe easy.
→ Sau khi nộp dự án, cuối cùng chúng tôi cũng nhẹ nhõm.

Breathe one’s last – Trút hơi thở cuối cùng
→ The old man breathed his last with a peaceful smile.
→ Người đàn ông già trút hơi thở cuối cùng với nụ cười bình yên.

các cụm từ phổ biến với breathe

Phân biệt Breath và Breathe

Giống nhau:

  • Đều liên quan đến hành động hô hấp.
  • Cùng được dùng để mô tả cảm xúc, trạng thái.

Khác nhau:

Tiêu chí Breath Breathe
Loại từ Danh từ Động từ
Phát âm /breθ/ /briːð/
Nghĩa Hơi thở Hành động thở
Ví dụ My breath was visible in the cold air. I tried to breathe slowly.

Mẹo nhớ nhanh

  • Breath (không “e”) = danh từ → giống từ “death” (cũng là danh từ)
  • Breathe (có “e”) = động từ → cần năng lượng (E = energy) để thở
  • Âm /θ/ nhẹ (thờ) → breath
  • Âm /ð/ nặng (dờ) → breathe

Bài tập

Điền “breath” hoặc “breathe” vào chỗ trống:

  1. He took a deep ______ before entering the room. 
  2. You need to ______ calmly in panic situations. 
  3. I was completely out of ______ after the presentation. 
  4. She whispered it under her ______. 
  5. Let’s just pause and ______ for a second. 
  6. The baby gave his first ______ and started crying. 
  7. I tried to ______ deeply to stop trembling. 
  8. This artwork simply takes my ______ away. 
  9. I can’t ______ in this crowded elevator. 
  10. We finally ______ a sigh of relief after hours of waiting.

Đáp án:

  1. breath 
  2. breathe 
  3. breath 
  4. breath 
  5. breathe 
  6. breath 
  7. breathe 
  8. breath 
  9. breathe 
  10. breathed

Ứng dụng IELTS

Listening

Dễ gặp trong chủ đề: sức khỏe, cảm xúc, vận động (health, wellbeing, emergency situations):

  • You may feel out of breath after walking uphill.
    → Bạn có thể thở dốc sau khi leo dốc.

Speaking

Miêu tả cảm xúc, cảm giác run sợ, lo lắng, trải nghiệm nghẹt thở (Part 2):

  • I took a deep breath and stepped on stage.
    → Tôi hít sâu rồi bước lên sân khấu.

Writing Task 2

Trình khi bàn về sức khoẻ tinh thần/thể chất, bày giải pháp kiểm soát căng thẳng:

  • Breathing exercises should be taught to students to reduce anxiety during exams.
    → Các bài tập thở nên được dạy để học sinh giảm lo âu trong kỳ thi.

Kết luận

Tóm lại, phân biệt breath và breathe đã được làm rõ, giúp bạn hiểu “breath” là danh từ chỉ hơi thở và “breathe” là động từ chỉ hành động thở. Việc nắm vững phân biệt breath và breathe sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy biến tiếng Anh thành thế mạnh của bạn với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập độc độc quyền.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã gặp tình huống nào thú vị khi phân biệt breath và breathe? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua