Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Phân Biệt Desert Và Dessert
Home » Phân Biệt Desert Và Dessert

Phân Biệt Desert Và Dessert

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

❝Life is short, eat dessert first… but don’t get lost in the desert looking for it!❞
Cuộc đời ngắn ngủi, hãy ăn món tráng miệng trước… nhưng đừng lạc vào sa mạc khi đi tìm nó nhé! 

Nghe thì hài hước, nhưng nhầm giữa desert (sa mạc) và dessert (tráng miệng) thực sự có thể làm bạn “sa lầy” trong bài thi IELTS. Vậy nên, đã đến lúc “lấp hố kiến thức” nhận biết phân biệt desert và dessert bằng loạt ví dụ dễ nhớ, bài tập 7.5+ và hướng dẫn ứng dụng ngay trong bài thi IELTS cùng Smartcom nè!

phân biệt desert và dessert

Desert là gì?

Định nghĩa

“Desert” có thể là:

  • Danh từ /ˈdez.ət/: nghĩa là sa mạc – vùng đất khô cằn, ít mưa
  • Động từ /dɪˈzɜːt/: nghĩa là rời bỏ, bỏ rơi, đào ngũ

Ví dụ:

  • The Gobi Desert stretches across northern China and southern Mongolia.
    (Sa mạc Gobi trải dài qua miền bắc Trung Quốc và nam Mông Cổ.)
  • The soldier deserted his post without warning.
    (Người lính đã tự ý bỏ vị trí mà không báo trước.)

desert là gì

Các từ/cụm từ thường đi với Desert

  • desert storm
    A sudden desert storm forced the tourists to return to the base.
    (Một cơn bão cát bất ngờ buộc khách du lịch phải quay về trạm căn cứ.)
  • deserted street
    She walked down the deserted street alone at midnight.
    (Cô ấy đi bộ một mình trên con phố hoang vắng lúc nửa đêm.)
  • arid desert
    Few animals can survive in such an arid desert climate.
    (Rất ít loài có thể sống trong khí hậu sa mạc khô hạn như vậy.)
  • to desert someone
    He deserted his best friend during the most difficult period.
    (Anh ta đã bỏ rơi người bạn thân nhất vào giai đoạn khó khăn nhất.)

các cụm từ thường đi với desert

Dessert là gì?

Định nghĩa

“Dessert” là danh từ /dɪˈzɜːt/, nghĩa là món tráng miệng, món ăn ngọt thường được phục vụ sau bữa chính.

Ví dụ:

  • Her signature dessert is a salted caramel pudding.
    (Món tráng miệng đặc trưng của cô ấy là pudding caramel muối biển.)
  • Let’s skip dessert and go for a walk instead.
    (Mình bỏ qua món tráng miệng rồi đi dạo nhé.)

dessert là gì

Các từ/cụm từ thường đi với Dessert

  • dessert menu
    The dessert menu offers over ten kinds of cakes and puddings.
    (Thực đơn tráng miệng có hơn mười loại bánh và pudding.)
  • sweet dessert
    Too many sweet desserts may lead to sugar overload.
    (Ăn quá nhiều món tráng miệng ngọt có thể gây dư đường.)
  • have dessert
    They had dessert at a rooftop restaurant overlooking the city.
    (Họ ăn tráng miệng ở một nhà hàng sân thượng nhìn ra toàn thành phố.)
  • fruit-based dessert
    I prefer fruit-based desserts over chocolate ones.
    (Tôi thích món tráng miệng từ trái cây hơn là sô-cô-la.)

các cụm từ thường đi với dessert

Phân biệt Desert và Dessert trong tiếng Anh

Đây là những mẹo giúp bạn tránh “nhầm đường lạc lối”:

  • Desert (1 chữ s) → Khô cằn, trống trải, không hấp dẫn = sa mạc
  • Dessert (2 chữ s) → Ngọt ngào, ai cũng thèm → món tráng miệng
  • Cách nhớ nhanh: “Dessert” has two “s” because you always want second serving!” (Dessert” có hai chữ “s” vì bạn luôn muốn ăn lần hai!)

Ví dụ dễ nhầm:

  • Sai: I saw camels eating dessert in the desert. ❌
  • Đúng: I saw camels eating plants in the desert. ✅
    → Sa mạc mà có món tráng miệng thì camels còn lâu mới sống nổi 

phân biệt desert và dessert trong tiếng anh

Ứng dụng trong bài thi IELTS

IELTS Writing Task 1 & Task 2

1. Lexical Resource (Từ vựng đa dạng và chính xác):

Nếu bạn dùng sai “desert” và “dessert”, bài viết của bạn có thể bị đánh giá là từ vựng không chính xác, làm giảm điểm Lexical Resource.

Ví dụ đúng (Task 2 – Health topic):

Frequent consumption of sugary desserts can lead to childhood obesity.
(Tiêu thụ món tráng miệng có đường thường xuyên có thể dẫn đến béo phì ở trẻ.)

Ví dụ sai gây mất điểm:

Children should avoid deserts like cake and candy.
→ Nghe như thể trẻ nên tránh sa mạc như bánh và kẹo!

2. Task Achievement / Coherence:

Trong Task 1, khi miêu tả biểu đồ liên quan đến môi trường, khí hậu,… bạn cần dùng từ “desert” chính xác:

Ví dụ (Task 1 – Map/Diagram):

The map illustrates the expansion of desert areas over the last decade.

IELTS Speaking

  1. Pronunciation (Phát âm chuẩn):
  • “Desert” (danh từ): /ˈdez.ət/
  • “Desert” (động từ) và “Dessert” (tráng miệng): /dɪˈzɜːt/

Nếu bạn phát âm “dessert” thành “desert”, giám khảo có thể hiểu sai nghĩa và trừ điểm Pronunciation + Fluency.

  1. Lexical Resource (Dùng từ đúng – đa dạng):
  • Dùng đúng từ “dessert” giúp bạn thể hiện khả năng dùng từ vựng ăn uống, văn hóa,… trong Speaking Part 1 hoặc 2.

Ví dụ Part 1 – Topic: Food

Q: Do you like desserts?

✅ A: Absolutely! I love creamy desserts like panna cotta or tiramisu. They’re the perfect way to end a meal.

❌ Nếu nói: I like deserts like pudding and ice cream → sai nghĩa, mất điểm.

  1. Fluency & Coherence:

Dùng từ sai khiến câu nói trở nên “khó hiểu” hoặc “lệch ý”, ảnh hưởng đến mạch nói trôi chảy và độ rõ ràng khi trình bày ý.

Tips để không nhầm trong IELTS

  • Hãy luyện phát âm 2 từ này qua từ điển Oxford hoặc Cambridge.
  • Học cụm từ đi kèm thực tế như “go to the desert” vs “eat dessert”.
  • Khi viết, đọc lại câu với hình ảnh trong đầu – bạn sẽ thấy “ăn bánh giữa sa mạc” nó sai sai thế nào
  • Tự đặt câu hoặc luyện nói với giám khảo giả định, giáo viên hoặc ứng dụng AI tại khóa IELTS Smartcom để được sửa lỗi.

ứng dụng desert và dessert trong bài thi ielts

Bài tập áp dụng cách phân biệt Desert và Dessert

 Điền từ desert hoặc dessert (hoặc các biến thể) vào chỗ trống. Có thể dùng lại từ.

  1. The tourists were surprised by the sudden _______ storm that covered everything in sand.
  2. After being _______ed by her group, she had to find her way back alone.
  3. This café’s signature _______ combines French flair with tropical fruits.
  4. He spent a week crossing the Namib _______ to photograph wild animals.
  5. It is considered rude in some cultures to refuse _______ after a meal.
  6. The once-busy village looked completely _______ed after the flood.
  7. If you pronounce “desert” like “dessert” during IELTS speaking, it could confuse the examiner.
  8. My grandma makes the best homemade _______ I’ve ever tasted – coconut jelly with pandan!

Đáp án

  1. desert
  2. deserted
  3. dessert
  4. desert
  5. dessert
  6. deserted
  7. desert
  8. dessert

Tổng kết

Tóm lại, phân biệt desert và dessert đã được làm rõ, giúp bạn hiểu “desert” là danh từ chỉ sa mạc hoặc động từ chỉ việc bỏ rơi, còn “dessert” là món tráng miệng. Việc nắm vững phân biệt desert và dessert sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy biến tiếng Anh thành thế mạnh của bạn với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã gặp tình huống nào thú vị khi phân biệt desert và dessert? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua