Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Why is the mountain high but the tree tall?” — Câu hỏi tưởng đơn giản mà lại làm “đau đầu” không ít học sinh, sinh viên khi học tiếng Anh. Ai cũng từng ít nhất một lần tra Google “high là gì”, “tall nghĩa là gì”, hay thậm chí… “hight là gì” (ủa, có từ này không ta?).
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt high và tall, biết được khi nào dùng từ nào để không bị bắt lỗi trong bài thi IELTS hay khi giao tiếp đời thường. Đọc tới cuối còn có phần bài tập cực thú vị giúp bạn ghi nhớ ngay lập tức!
High là gì?
Từ “high” dùng để chỉ một vật có vị trí cao hơn so với mặt đất hoặc mức tiêu chuẩn. Nó không nhấn mạnh chiều cao cụ thể mà tập trung vào độ “cao” tương đối của vị trí hay trạng thái.
Các danh từ đi với “high” phổ biến:
- High building (toà nhà cao)
- High mountain (ngọn núi cao)
- High wall (bức tường cao)
- High temperature (nhiệt độ cao)
- High level (mức độ cao)
- High expectation (kỳ vọng cao)
Ví dụ:
- The ancient city was protected by a high stone wall that stretched for kilometers.
(Thành phố cổ được bảo vệ bởi một bức tường đá cao kéo dài hàng cây số.) - That mountain looks high even from this distance.
(Ngọn núi đó trông cao ngay cả từ khoảng cách xa.) - The temperature today is unexpectedly high for winter.
(Nhiệt độ hôm nay cao bất ngờ so với mùa đông.) - The professor placed high expectations on her class to complete the project independently.
(Giáo sư đặt kỳ vọng cao vào lớp của mình để tự hoàn thành dự án.)
Tall là gì?
Từ “tall” thường dùng để mô tả người hoặc vật có chiều cao đáng kể, đặc biệt là theo phương thẳng đứng từ dưới lên. Đây là từ bạn sẽ dùng khi muốn nói ai đó “cao” hoặc vật gì đó “cao vượt trội” so với trung bình.
Ví dụ:
- My younger brother is already tall for a 10-year-old.
(Em trai tôi đã rất cao so với một đứa trẻ 10 tuổi.) - There’s a tall man waiting at the bus stop.
(Có một người đàn ông cao đang chờ xe buýt.) - He poured orange juice into a tall, narrow glass before serving breakfast.
(Anh ấy rót nước cam vào một chiếc ly cao và thon trước khi dọn bữa sáng.) - That’s a tall building in the center of the city.
(Đó là một toà nhà cao ở trung tâm thành phố.)
Bạn đang thắc mắc “tall tiếng Anh là gì” hay “tall nghĩa là gì”?
Câu trả lời đơn giản là: “tall” = cao (về chiều cao đo được), đặc biệt là khi so sánh với mức trung bình. Từ này thường xuất hiện trong mô tả người, cây cối, vật thể có hình thẳng đứng.
Phân biệt High và Tall trong tiếng Anh
Tiêu chí | High | Tall |
Nghĩa chính | Ở vị trí cao (so với mặt đất) | Có chiều cao lớn (thẳng đứng) |
Dùng cho | Núi, tường, tầng, bầu trời… | Người, cây, nhà cao tầng… |
Đo chiều cao cụ thể | ❌ Không cần chính xác | ✅ Có thể đo chiều cao |
Ví dụ | The backyard fence was so high that even the cat couldn’t jump over it. (Hàng rào sân sau cao đến mức ngay cả con mèo cũng không thể nhảy qua.) |
That cactus is incredibly tall. (Cây xương rồng đó cao một cách đáng kinh ngạc.) |
Lưu ý thêm:
Nhiều người học nhầm lẫn do “height” (danh từ của cả high và tall) khiến họ bối rối. Không ít bạn còn viết sai thành “hight” – một từ không tồn tại trong tiếng Anh hiện đại! Vì thế, hiểu được khi nào nên dùng “high”, khi nào dùng “tall”, và khi cần nhắc đến “height” là điều cực kỳ quan trọng trong cả giao tiếp lẫn bài viết học thuật.
Bài tập phân biệt High và Tall
Điền từ đúng (high/tall/height) vào chỗ trống:
- That pine tree is surprisingly ___ for such a dry area.
- The mountain peak is over 3,000 meters ___.
- The giraffe’s ___ allows it to reach leaves on tall trees.
- The school’s expectations for students are very ___.
- She can’t climb the wall because it’s too ___.
Đáp án:
- tall
- high
- height
- high
- high
Ứng dụng vào bài thi IELTS
Trong IELTS Writing Task 1, bạn sẽ thường gặp miêu tả chiều cao như “building height” hay “high levels of air pollution”. Nắm chắc cách dùng “high” và “tall” sẽ giúp bạn viết mô tả chính xác hơn và ghi điểm ngữ pháp.
Ví dụ IELTS:
- Correct: The graph shows the height of students over 5 years.
(Biểu đồ cho thấy chiều cao của học sinh trong 5 năm.) - Correct: There was a high level of noise in the city center.
(Mức độ tiếng ồn ở trung tâm thành phố rất cao.)
Lời kết
Tóm lại, phân biệt high và tall đã được làm rõ, giúp bạn hiểu rõ khi nào dùng “high” cho độ cao trừu tượng hoặc vị trí, và “tall” cho chiều cao vật lý. Việc nắm vững cách phân biệt high và tall sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy biến tiếng Anh thành thế mạnh của bạn với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã gặp tình huống nào thú vị khi phân biệt high và tall? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác