Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Less sugar, fewer calories” – nghe tưởng giống, ai ngờ khác nhau hoàn toàn. Nếu bạn từng bị mất điểm trong bài viết IELTS chỉ vì nhầm “less” với “fewer”, thì chúc mừng bạn đã tìm đúng bài. Trong thế giới ngữ pháp, “less” và “fewer” là cặp đôi dễ gây lú nhất, kiểu như “more or less” nghĩa là “đại khái”, nhưng “less” đâu phải lúc nào cũng là “ít hơn”!
Bài viết này sẽ cùng bạn “giải mã” chi tiết phân biệt less và fewer là gì, cách dùng chuẩn chỉnh, các mẹo nhớ siêu tốc, và cả những trường hợp ngoại lệ để bạn không còn lúng túng khi viết hay nói tiếng Anh nữa. Let’s go!
Định nghĩa và cách dùng của Less
Less là gì?
Less là hình thức so sánh hơn của little, dùng cho danh từ không đếm được như: nước, kiến thức, thời gian, tình yêu (ouch!).
Ví dụ:
- This sauce needs less garlic to taste better.
(Nước sốt này cần ít tỏi hơn để ngon hơn.) - She shows less interest in social media lately.
(Dạo này cô ấy ít quan tâm mạng xã hội hơn.)
Cách dùng Less
- Less + danh từ không đếm được
The students had less stress after switching to online learning.
(Học sinh đã bớt căng thẳng hơn sau khi chuyển sang học online.)
- Less + adj/adv
He solved the puzzle less quickly than expected.
(Cậu ấy giải câu đố chậm hơn dự đoán.)
- Less + cụm từ chỉ số lượng
The recipe calls for less than a spoon of salt.
(Công thức này yêu cầu ít hơn một thìa muối.)
Định nghĩa và cách dùng của Fewer
Fewer là gì?
Fewer là so sánh hơn của few, dùng cho danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ:
- Fewer cats roam the neighborhood after the shelter project.
(Ít mèo hơn đi lang thang trong khu sau dự án của trạm cứu hộ.) - The new phone model has fewer buttons but more functions.
(Mẫu điện thoại mới có ít nút hơn nhưng nhiều chức năng hơn.)
Cách dùng Fewer
- Fewer + danh từ đếm được
Fewer emails were sent during the weekend.
(Cuối tuần có ít email được gửi đi hơn.)
- Fewer and fewer (ngày càng ít hơn)
Fewer and fewer youths are watching traditional TV.
(Ngày càng ít người trẻ xem TV truyền thống.)
Phân biệt Less và Fewer
Yếu tố | Less – “ít hơn” cho cái không đếm được | Fewer – “ít hơn” cho cái đếm được |
Dùng với | nước, tiền, thời gian, stress | sinh viên, quả táo, email |
Ví dụ | Less sugar → đúng | Fewer students → đúng |
Không dùng | Fewer money | Less people |
Gợi ý mẹo nhớ:
- Nếu bạn đếm được số lượng cụ thể → dùng fewer
- Nếu không đếm được hoặc là khái niệm → dùng less
Trường hợp đặc biệt của Less
- Less dùng với đơn vị đo lường (dù là đếm được):
We walked less than 3 kilometers today.
(Hôm nay tụi mình đi bộ chưa tới 3km.) - Dùng trong khẩu ngữ, văn nói phổ biến:
The workshop had less than 12 guests due to the storm. (Buổi hội thảo có chưa đến 12 khách tham dự vì cơn bão.)
Dù “guests” đếm được, nhưng “less” được chấp nhận rộng rãi. - Biển hiệu và quảng cáo:
5 items or less → vẫn dùng phổ biến dù không hoàn toàn chính xác.
Ứng dụng trong bài thi IELTS
IELTS Writing Task 1
The proportion of plastic waste was significantly less in rural areas.
(Tỷ lệ rác thải nhựa ở vùng nông thôn thấp hơn đáng kể.)
Fewer commuters used buses in 2020 compared to the previous year.
(Ít người đi làm bằng xe buýt hơn vào năm 2020 so với năm trước.)
IELTS Writing Task 2
Governments should invest more in education and rely less on traditional assessment methods.
(Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục và ít phụ thuộc vào các phương pháp kiểm tra truyền thống.)
Fewer and fewer people choose physical newspapers over online news.
(Ngày càng ít người chọn báo giấy thay vì tin tức online.)
Bài tập nâng cao (IELTS band 6.5+)
Điền less hoặc fewer vào chỗ trống, có thể cần thêm cụm ngữ pháp nâng cao.
- The experiment required __________ equipment than originally planned.
- Due to automation, factories now hire __________ workers.
- Teenagers nowadays spend __________ effort reading full novels.
- In developed countries, there are __________ cases of severe malnutrition.
- He received __________ criticism this time, which boosted his confidence.
Đáp án
- less (equipment: không đếm được)
- fewer (workers: đếm được)
- less (effort: không đếm được)
- fewer (cases: đếm được)
- less (criticism: không đếm được)
Tổng kết
Tóm lại, phân biệt less và fewer đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu khi nào dùng “less” cho danh từ không đếm được và “fewer” cho danh từ đếm được. Việc nắm vững cách phân biệt less và fewer sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy biến tiếng Anh thành thế mạnh của bạn với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã gặp tình huống nào thú vị khi phân biệt less và fewer? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác