Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Theo phân tích từ Cambridge Learner Corpus, một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất mà thí sinh IELTS thường mắc phải là sử dụng sai much và many – đặc biệt với những người học đến từ các quốc gia mà ngôn ngữ mẹ đẻ không phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, như tiếng Việt.
Việc không phân biệt many và much được không chỉ khiến bài viết “lủng củng” mà còn khiến bạn mất điểm đáng tiếc ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong Writing và Speaking.
Vậy làm sao để biết sau many là loại từ gì, much đi với danh từ gì, và khi nào dùng how much thay vì how many?
👉 Bài viết này Smartcom sẽ giúp bạn gỡ rối tất cả – với ví dụ “xịn”, bài tập trình độ 7.5+ và hướng dẫn áp dụng trực tiếp vào bài thi IELTS!
Phân biệt Much và Many
Giống nhau
- Much và many đều có nghĩa là “nhiều”, dùng để chỉ số lượng lớn.
- Cả hai thường đi trong câu phủ định, nghi vấn hoặc nhấn mạnh.
Ví dụ:
- ❌ We don’t have much time left before the presentation.
➡️ (Chúng ta không còn nhiều thời gian trước buổi thuyết trình.) - ✅ Are there many people at the seminar?
➡️ (Có nhiều người tham dự hội thảo không?)
Khác nhau
Tiêu chí | Much | Many |
Loại danh từ đi kèm | Không đếm được | Đếm được số nhiều |
Ngữ cảnh | Trang trọng | Giao tiếp thường ngày |
Ví dụ | much water, much stress | many books, many students |
Ví dụ:
- ✅ She drank much knowledge from that course.
➡️ (Cô ấy tiếp thu rất nhiều kiến thức từ khóa học đó.) - ✅ I’ve met many inspiring women during this summit.
➡️ (Tôi đã gặp nhiều phụ nữ truyền cảm hứng trong hội nghị này.)
Một số cụm từ tương tự Much và Many
Tương tự Much
- A great deal of
- ✅ She has a great deal of patience with children.
➡️ (Cô ấy có rất nhiều kiên nhẫn với trẻ nhỏ.)
- ✅ She has a great deal of patience with children.
- An abundance of
- ✅ There is an abundance of evidence to support the claim.
➡️ (Có rất nhiều bằng chứng để ủng hộ lập luận đó.)
- ✅ There is an abundance of evidence to support the claim.
Tương tự Many
- A large number of
- ✅ A large number of applicants failed to meet the criteria.
➡️ (Rất nhiều ứng viên không đạt tiêu chí.)
- ✅ A large number of applicants failed to meet the criteria.
- Countless
- ✅ He has made countless contributions to environmental projects.
➡️ (Anh ấy đã có vô số đóng góp cho các dự án môi trường.)
- ✅ He has made countless contributions to environmental projects.
Các cấu trúc Much và Many thông dụng
Much/Many + Noun
- ✅ There wasn’t much enthusiasm in the room.
➡️ (Không khí trong phòng khá lạnh nhạt.) - ✅ Many entrepreneurs underestimate the cost of failure.
➡️ (Nhiều doanh nhân đánh giá thấp cái giá của thất bại.)
Much/Many of + Từ hạn định + Noun
- ✅ Much of the knowledge was outdated.
➡️ (Phần lớn kiến thức đã lỗi thời.) - ✅ Many of those suggestions were impractical.
➡️ (Nhiều đề xuất đó không thực tế.)
How much – How many
- ✅ How much caffeine is in this drink?
➡️ (Có bao nhiêu caffeine trong đồ uống này?) - ✅ How many versions of the plan have been revised?
➡️ (Có bao nhiêu phiên bản kế hoạch đã được chỉnh sửa?)
Ứng dụng trong bài thi IELTS (có dịch tiếng Việt)
Writing Task 1 (Academic)
✅ There are many changes in the chart.
➡️ Dịch: Có nhiều sự thay đổi trong biểu đồ.
Speaking Part 3
- There’s too much pressure on teenagers nowadays.
➡️ Dịch: Ngày nay, thanh thiếu niên chịu quá nhiều áp lực. - Many students are under pressure to succeed.
➡️ Dịch: Nhiều học sinh chịu áp lực phải thành công.
Writing Task 2
- Too much screen time can negatively affect children’s development.
➡️ Dịch: Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều có thể gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của trẻ. - Many people argue that technology isolates individuals.
➡️ Dịch: Nhiều người cho rằng công nghệ khiến con người bị cô lập.
Bài tập phân biệt Much và Many, How much và How Many
Điền “much”, “many”, “how much” hoặc “how many”
- _______ of the information provided during the lecture was irrelevant.
- _______ factors contribute to climate change besides industrialization?
- There is too _______ speculation about the new economic policy.
- Not _______ researchers have reached a consensus on the issue.
- _______ effort did it take you to complete the dissertation?
Đáp án
- Much
- How many
- Much
- Many
- How much
Tổng kết
Tóm lại, phân biệt many và much đã được làm rõ, giúp bạn hiểu khi nào dùng “many” cho danh từ đếm được và “much” cho danh từ không đếm được. Việc nắm vững cách phân biệt many và much sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy biến tiếng Anh thành thế mạnh của bạn với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã gặp tình huống nào thú vị khi phân biệt many và much? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác