Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có từng sượng trân khi kể chuyện gia đình bằng tiếng Anh, đến đoạn “Anh trai tôi…” mà không biết dùng elder hay older?
Một thí sinh thi IELTS Speaking Part 2 đã kể: “My elder smartphone is not working anymore.”
Boom! Cú twist đó đã khiến giám khảo… lặng 5s rồi ghi chép lia lịa.
Nếu bạn không muốn “vạ miệng” như vậy trong bài thi IELTS, thì bài viết này chính là “bùa hộ mệnh” của bạn. Cùng khám phá cách phân biệt older và elder nhé!

Older là gì?
Older là dạng so sánh hơn của tính từ old, dùng để so sánh về tuổi tác, độ cũ hoặc mức độ “thâm niên” của một đối tượng.
Cách dùng phổ biến:
So sánh tuổi (người/động vật):
- Lina is three years older than her dog, but they both act like puppies.
→ Lina lớn hơn chó cô ấy 3 tuổi, nhưng cả hai đều cư xử như cún con.
So sánh đồ vật/khái niệm:
- This manuscript is older than the printed version by nearly 80 years.
→ Bản thảo này cũ hơn bản in gần 80 năm.
So sánh tổ chức/kinh nghiệm:
- Their university is older than ours and has a more established alumni network.
→ Trường đại học của họ lâu đời hơn trường mình và có mạng lưới cựu sinh viên dày dạn hơn.
Ghi nhớ: Older = lớn tuổi hơn hoặc cũ hơn, dùng được cho mọi thứ: người, vật, thú, khái niệm trừu tượng.

Elder là gì?
Elder cũng có nghĩa là “lớn tuổi hơn”, nhưng phạm vi sử dụng hẹp hơn. Nó chủ yếu áp dụng cho người, thường là thành viên trong gia đình hoặc nhóm cộng đồng có trật tự truyền thống.
Cách dùng elder:
Tính từ chỉ người trong gia đình:
- My elder sister took care of me when I was sick.
→ Chị gái tôi chăm sóc tôi khi tôi ốm.
Danh từ chỉ người cao tuổi có vị thế:
- Tribal elders have the final say in any major decision.
→ Các bô lão trong bộ tộc có tiếng nói quyết định trong mọi việc quan trọng.
Trong văn nói trang trọng hoặc văn học cổ điển:
- He listened to his elders, respecting their wisdom and experience.
→ Anh ấy lắng nghe các bậc tiền bối, tôn trọng trí tuệ và kinh nghiệm của họ.
Lưu ý: Không dùng elder cho vật thể, động vật, hoặc khái niệm trừu tượng.

Cách phân biệt Older và Elder (chi tiết hơn)
| Tiêu chí | Older | Elder |
| Nghĩa | Lớn tuổi, cũ hơn | Lớn tuổi hơn (người) |
| Từ loại | Tính từ | Tính từ & danh từ |
| Dùng cho ai/cái gì? | Người, vật, khái niệm | Chỉ người, thường là người trong gia đình hoặc cộng đồng truyền thống |
| Mức độ trang trọng | Phổ thông | Trang trọng, cổ điển |
| Dùng trong IELTS? | CÓ – mọi dạng bài | CÓ – Speaking/ Writing formal |
Tips IELTS Speaking:
Use “elder” to sound more formal and refined, especially in cultural or family contexts.
Bài tập
Task 1: Fill in the blanks with either “older” or “elder”
- Although he is the ______ of the two brothers, he behaves far more immaturely.
- The museum’s collection features coins even ______ than the Roman Empire itself.
- I always admired my ______ cousin for her courage during tough times.
- She refused to listen to her ______ and repeated the same mistake.
- Compared to the ______ generation, Gen Zs are more tech-savvy.
Task 2: Rewrite the sentences using “older” or “elder” correctly
- Her elder laptop has better specs than the new one. →
- They turned to the older of the village for guidance. →
- I live with my elder friend in an apartment near campus. →
- The older uncle in our family is a professional painter. →
- My elder books are stored in the attic. →
Đáp án:
Task 1:
- elder
- older
- elder
- elders
- older
Task 2:
- Her older laptop has better specs than the new one.
- They turned to the elders of the village for guidance.
- I live with my older friend in an apartment near campus.
- The eldest uncle in our family is a professional painter.
- My older books are stored in the attic.
Ứng dụng trong bài thi IELTS
Speaking Part 2 – Describe a family member:
- My elder cousin, who is a lawyer, has always inspired me to speak up for others.
→ Chị họ lớn tuổi của tôi, là một luật sư, luôn truyền cảm hứng cho tôi để lên tiếng vì người khác.
Writing Task 2 – Culture/Tradition:
- Elders in traditional societies play a pivotal role in resolving conflicts and preserving values.
→ Người lớn tuổi trong các xã hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột và gìn giữ giá trị văn hóa.
Speaking Part 3 – Technology across generations:
- While the older generation struggles with new devices, younger people adapt more swiftly.
→ Trong khi thế hệ lớn tuổi gặp khó khăn với thiết bị mới, người trẻ lại thích nghi rất nhanh.

Tổng kết
- Older dùng để chỉ tuổi, độ cũ – áp dụng cho người, vật, khái niệm.
- Elder chỉ dùng cho người, thiên về quan hệ gia đình hoặc bối cảnh trang trọng/cổ điển.
👉 Ghi nhớ mẹo: “Older” bao trùm – “Elder” giới hạn!
Dùng đúng cách phân biệt older và elder sẽ giúp bạn “ăn điểm” từ vựng trong cả IELTS Speaking lẫn Writing!
Đừng để những chi tiết nhỏ như “elder” hay “older” khiến bạn mất điểm đáng tiếc trong bài thi IELTS!
👉 Tham gia ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom, nơi bạn được học theo mô hình lớp học đảo ngược, dẫn dắt bởi Phù Thủy tiếng Anh – thầy Nguyễn Anh Đức cùng đội ngũ chuyên gia bản ngữ IELTS 8.5+!
Đăng ký ngay – đừng để điểm từ vựng “tụt mood” vì một chữ sai!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






