Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Theo khảo sát của Oxford English, hơn 75% người học tiếng Anh tại Việt Nam gặp khó khăn khi “phân biệt sit và seat” trong giao tiếp và viết lách.
Việc nhầm lẫn giữa “sit” và “seat” có thể dẫn đến:
- Câu văn hoặc câu nói thiếu chính xác, gây hiểu lầm trong giao tiếp.
- Mất điểm trong các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC do lỗi ngữ pháp.
- Thiếu tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.
Hiểu được vấn đề này, bài viết sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách “phân biệt sit và seat”, giúp bạn:
- Nắm rõ ý nghĩa, cách dùng và ngữ cảnh của “sit” và “seat”.
- Áp dụng đúng hai từ này trong văn nói và viết.
- Tăng tự tin khi sử dụng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp.
Hãy đọc ngay để khám phá những bí quyết hữu ích và nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Sit là gì?
“Sit” là động từ chỉ hành động ngồi xuống hoặc duy trì tư thế ngồi.
Công thức:
- sit – sat (quá khứ của sit) – sat
Ví dụ độc quyền:
- The cat refused to sit on the new cushion.
→ Con mèo nhất quyết không chịu ngồi lên cái đệm mới. - During the interview, she sat with her back straight and hands on her lap.
→ Trong buổi phỏng vấn, cô ấy ngồi thẳng lưng và đặt tay trên đùi.
Cụm từ thông dụng với “sit”:
- sit down: ngồi xuống
- “Don’t just stand there—sit down and tell me what happened.”
→ Đừng đứng đó nữa — ngồi xuống kể tôi nghe chuyện gì đã xảy ra nào.
- “Don’t just stand there—sit down and tell me what happened.”
- sit still: ngồi yên
- “The toddler couldn’t sit still for more than two minutes.”
→ Đứa trẻ không thể ngồi yên quá hai phút.
- “The toddler couldn’t sit still for more than two minutes.”
- sit for an exam: tham gia kỳ thi
- “She’s going to sit for the TOEFL next month.”
→ Cô ấy sẽ tham dự kỳ thi TOEFL vào tháng sau.
- “She’s going to sit for the TOEFL next month.”
- sitting (n): phiên họp, lần ngồi ăn
- “The council will decide it at the next sitting.”
→ Hội đồng sẽ quyết định việc đó trong phiên họp tới.
- “The council will decide it at the next sitting.”
Seat là gì?
“Seat” là danh từ chỉ ghế hoặc chỗ ngồi, và là động từ khi chỉ hành động cho ai đó ngồi xuống chỗ.
seat (n):
- “There’s a vacant seat beside the aisle if you’d prefer.”
→ Có một chỗ trống cạnh lối đi nếu bạn thích.
seat (v):
- “The host politely seated the guests at their assigned tables.”
→ Chủ tiệc lịch sự đưa khách ngồi đúng bàn được phân công.
seater (n): dùng cho phương tiện/địa điểm có số lượng chỗ
- “We rented a 5-seater van for the road trip.”
→ Chúng tôi thuê một chiếc xe tải 5 chỗ cho chuyến đi.
Cụm từ thông dụng với “seat”
- take a seat: ngồi xuống
- “Please take a seat, the manager will see you shortly.”
→ Làm ơn ngồi xuống, giám đốc sẽ gặp bạn ngay bây giờ.
- “Please take a seat, the manager will see you shortly.”
- seat belt: dây an toàn
- “Don’t forget to fasten your seat belt before takeoff.”
→ Đừng quên thắt dây an toàn trước khi máy bay cất cánh.
- “Don’t forget to fasten your seat belt before takeoff.”
- window seat / aisle seat: chỗ ngồi cạnh cửa sổ/lối đi
- “I usually request a window seat so I can take photos from the plane.”
→ Tôi thường xin chỗ ngồi gần cửa sổ để chụp ảnh từ máy bay.
- “I usually request a window seat so I can take photos from the plane.”
Phân biệt Sit và Seat
Giống nhau
- Đều liên quan đến ngồi – hành động hoặc vị trí.
- Thường dùng trong ngữ cảnh phòng học, rạp phim, phương tiện công cộng…
Khác nhau
Tiêu chí | Sit | Seat |
Từ loại chính | Động từ | Danh từ & động từ |
Nghĩa chính | Hành động ngồi | Ghế, chỗ ngồi / đưa ai đó ngồi |
Quá khứ | sat | seated |
Dạng danh từ | sitting | seat, seater |
Ví dụ |
She sat silently throughout the film. → Cô ấy ngồi yên lặng suốt cả bộ phim | He marked the aisle seat with his bag so his roommate could sit there.
→ Anh ấy đánh dấu chỗ ngồi cạnh lối đi bằng chiếc túi xách để bạn cùng phòng có thể ngồi. |
Ứng dụng trong bài thi IELTS
IELTS Listening
Bạn sẽ thường nghe thấy thông tin như:
Passengers are advised to stay seated until the doors open.
→ Hành khách được khuyên nên ngồi yên cho đến khi cửa xe mở.
Nếu không hiểu rõ “seated”, bạn dễ tưởng nhầm là “sit” ở thể bị động, dẫn đến sai đáp án.
IELTS Speaking – Part 2
Đề bài mẫu: Describe a time when you couldn’t find a seat in a public place.
Bài nói mẫu band 7.5–8.0:
“Last December, I went to a Christmas concert at the local community hall. I arrived late, and to my surprise, there wasn’t a single empty seat. I had to stand at the back of the hall for over an hour, which made it difficult to enjoy the performance. That moment taught me the importance of arriving early if I want to secure a good seat.”
→ Tháng 12 năm ngoái, tôi đi xem hòa nhạc Giáng sinh tại nhà văn hóa địa phương. Tôi đến muộn, và thật bất ngờ là không còn một chỗ nào trống cả. Tôi phải đứng suốt hơn một tiếng ở cuối phòng, điều đó khiến tôi khó tận hưởng buổi diễn. Trải nghiệm đó dạy tôi rằng nếu muốn có chỗ ngồi tốt, thì phải đến sớm.
IELTS Writing Task 2
Đề bài mẫu: Some people think that public transport should offer more seating options to improve passenger comfort. Do you agree or disagree?
Đoạn văn mẫu band 8.0:
“Providing additional seating on public transport is essential for enhancing passenger comfort. Many daily commuters, especially the elderly or those with physical limitations, often find it difficult to stand during long journeys. Increasing the number of seats, or designing multi-seater sections, could significantly improve their experience and encourage more people to use public transport instead of private vehicles.”
→ Việc bổ sung thêm chỗ ngồi trên phương tiện công cộng là cần thiết để nâng cao sự thoải mái của hành khách. Nhiều người đi làm mỗi ngày, đặc biệt là người già hoặc người có hạn chế về thể chất, thường gặp khó khăn khi phải đứng lâu. Việc tăng số lượng chỗ ngồi hoặc thiết kế các khu nhiều chỗ ngồi có thể cải thiện đáng kể trải nghiệm và khuyến khích nhiều người sử dụng phương tiện công cộng thay vì phương tiện cá nhân.
Bài tập
Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống: sit, sat, seat, seated, sitting, sit down, seater
- The chairman remained ______ while the audience applauded.
- The attendant ______ the elderly couple near the exit.
- In traditional exams, students must ______ for three hours straight.
- This auditorium is a 1,200-______ venue designed for live concerts.
- I politely asked him to ______ and wait his turn.
- She was exhausted after ______ through the entire panel interview.
- There was no empty ______ left in the conference room.
Đáp án
- sitting
- seated
- sit
- seater
- sit down
- sitting
- seat
Tổng kết
Tóm lại, phân biệt sit và seat đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu khi nào dùng “sit” cho hành động ngồi và “seat” cho chỗ ngồi hoặc hành động sắp xếp chỗ. Việc nắm vững phân biệt sit và seat sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy biến tiếng Anh thành thế mạnh của bạn với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã gặp tình huống nào thú vị khi phân biệt sit và seat? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác