Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Theo một khảo sát nội bộ với hơn 2.000 học viên trung cấp tiếng Anh tại TP.HCM (2023, Trung tâm Ngoại ngữ Đại học Kinh tế TP.HCM), có tới 63% người học thừa nhận họ thường xuyên nhầm lẫn giữa “sometime”, “sometimes” và “some time”, đặc biệt trong phần thi Viết và Nghe.
Sự nhầm lẫn này không chỉ khiến bạn mất điểm trong các kỳ thi mà còn tạo ra những hiểu lầm tai hại khi giao tiếp hoặc viết email bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Để tháo gỡ vấn đề này, Smartcom sẽ chỉ cho bạn cách:
- Phân biệt sometime và sometimes giống mà khác này.
- Nắm được cách dùng chính xác qua loạt ví dụ thực tế, từ dễ đến nâng cao.
- Tự tin áp dụng đúng trong mọi ngữ cảnh giao tiếp và công việc.

Định nghĩa sometime
Sometime (trạng từ) có nghĩa là một lúc nào đó trong tương lai hoặc quá khứ (không xác định thời điểm).
Cách dùng: đứng độc lập như một trạng từ chỉ thời gian.
Công thức:
S + V + sometime + [mốc thời gian cụ thể/không cụ thể]
hoặc:
S + will/can/might/… + V + sometime
Ví dụ:
- He visited Japan sometime in 2022.
→ Anh ấy đã đến Nhật vào lúc nào đó năm 2022. - I’ll call you sometime when I’m free, probably after 9 p.m.
→ Tôi sẽ gọi cho bạn lúc nào đó khi rảnh, có thể sau 9 giờ tối.

Định nghĩa sometimes
Sometimes là trạng từ chỉ tần suất, mang nghĩa thỉnh thoảng, đôi khi.
Cách dùng: thường đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu để chỉ một hành động xảy ra không thường xuyên.
Công thức:
- Sometimes + S + V
- S + sometimes + V
- S + V + sometimes
(Linh hoạt về vị trí, nhưng không đi với mốc thời gian cụ thể)
Ví dụ:
- We go camping sometimes in the fall.
→ Chúng tôi đôi khi đi cắm trại vào mùa thu. - The system sometimes malfunctions when overloaded with data.
→ Hệ thống đôi khi bị lỗi khi quá tải dữ liệu.

Định nghĩa some time
Some time là cụm danh từ, mang nghĩa là một khoảng thời gian (không xác định rõ là bao lâu).
Cách dùng: “some” bổ nghĩa cho “time”, dùng như một tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.
Công thức:
- S + V + some time
- After/For + some time, S + V
- It takes + some time + to V
Ví dụ:
- I need some time to think.
→ Tôi cần một ít thời gian để suy nghĩ. - She stayed in France for some time before moving to Italy.
→ Cô ấy ở Pháp một thời gian trước khi chuyển đến Ý.
Phân biệt sometime, sometimes và some time
Sometime vs Some time
| Tiêu chí | Sometime | Some time |
| Từ loại | Trạng từ | Cụm danh từ |
| Ý nghĩa | Một lúc nào đó | Một khoảng thời gian |
| Vị trí trong câu | Linh hoạt (thường cuối câu) | Là tân ngữ, chủ ngữ, trạng ngữ |
Ví dụ:
- She left some time after the meeting ended.
→ Cô ấy rời đi một thời gian sau khi cuộc họp kết thúc. - He hopes to retire sometime in his 50s.
→ Anh ấy hy vọng sẽ nghỉ hưu vào lúc nào đó khi khoảng 50 tuổi.
Phân biệt với sometimes
| Từ | Tần suất | Thời điểm | Thời lượng | Ví dụ |
| sometimes | (thỉnh thoảng) | ❌ | ❌ | Sometimes, she listens to jazz while painting tiny robot models.
→ Thỉnh thoảng cô ấy nghe nhạc jazz khi vẽ những mô hình robot tí hon. |
| sometime | ❌ | (vào lúc nào đó) | ❌ | We should organize a secret party sometime before his birthday.
→ Ta nên tổ chức tiệc bí mật vào lúc nào đó trước sinh nhật anh ấy. |
| some time | ❌ | ❌ | (một khoảng thời gian) | It took me some time to realize the plant was plastic.
→ Tôi mất một khoảng thời gian để nhận ra cái cây đó là nhựa. |
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với: sometime, sometimes hoặc some time
- Can we grab coffee ___ this weekend, maybe after your shift?
- I spent ___ trying to understand that abstract painting.
- ___, he writes poetry in the margins of his textbooks.
Đáp án bài 1:
- sometime
- some time
- sometimes
Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lại câu
Mỗi câu dưới đây có một lỗi liên quan đến cách dùng sometime / sometimes / some time. Hãy tìm lỗi và viết lại câu đúng.
- I’ll need sometime to prepare the documents before the meeting.
- They visit us some time during the holidays, but we never know when.
- Sometimes I’ll meet her for coffee next weekend if I’m free.
Đáp án & Giải thích:
- Sai: sometime → Đúng: I’ll need some time to prepare the documents before the meeting.
→ “some time” mới đúng vì nói đến một khoảng thời gian. - Sai: some time → Đúng: They visit us sometime during the holidays, but we never know when.
→ “sometime” là thời điểm không xác định, không phải thời lượng. - Sai: Sometimes → Đúng: I’ll meet her for coffee sometime next weekend if I’m free.
→ “sometime” mới đúng vì chỉ thời điểm, không phải tần suất.
Tổng kết
Nhiều người học tiếng Anh vẫn nhầm lẫn giữa “sometime”, “sometimes” và “some time” vì hình thức gần giống nhau. Nhưng chỉ cần bạn hiểu rõ bản chất:
- “Sometime” = lúc nào đó.
- “Sometimes” = thỉnh thoảng.
- “Some time” = một khoảng thời gian.
… thì bạn sẽ không còn mắc lỗi khi dùng nữa.
Việc nắm vững cách sử dụng chính xác không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh mà còn:
- Tránh được hiểu lầm trong giao tiếp.
- Viết email, báo cáo chuẩn xác hơn.
- Gây ấn tượng tốt trong môi trường học tập và làm việc chuyên nghiệp.
Hy vọng với bài viết phân biệt sometime và sometimes này, bạn sẽ “chấm dứt sai lầm ngữ pháp” đã theo bạn từ rất lâu — và biến những từ quen mà khó này trở thành công cụ giao tiếp mạnh mẽ trong tiếng Anh.
Muốn nắm chắc ngữ pháp – nâng tầm điểm số – và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ? Smartcom chính là bàn đạp lý tưởng dành cho bạn!
Dưới sự hướng dẫn của “phù thủy tiếng Anh” Nguyễn Anh Đức và đội ngũ chuyên gia quốc tế, hành trình học tập của bạn sẽ trở nên đầy cảm hứng mỗi ngày.
Chương trình học được cá nhân hóa thông minh, tích hợp công nghệ AI, giúp bạn tháo gỡ mọi điểm yếu ngữ pháp một cách hiệu quả và khoa học.
Dù bạn nhắm đến mục tiêu 6.0, 7.0 hay 8.5+, phương pháp tại Smartcom vẫn luôn tối ưu: dễ tiếp thu – dễ nhớ – dễ áp dụng nhờ mô hình lớp học đảo ngược hiện đại.
Đừng để tiếng Anh mãi chỉ là “giấc mơ xa xôi” – hãy để Smartcom biến nó thành điều bạn hiểu rõ như một bài học bạn đã học được… sometime, somehow.
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






