Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đang lên kế hoạch học IELTS, nhưng lại loay hoay không biết viết “plan to V hay Ving”? Bạn search “plan gì”, “planning gì”, hay “sau plan là gì” mà vẫn thấy mơ hồ?
Đừng lo! Bài viết này chính là chiếc bản đồ học thuật giúp bạn định vị cấu trúc “plan” một cách rõ ràng nhất. Không còn phải đoán mò hay học vẹt, bạn sẽ hiểu “plan to V” có gì khác với “plan V-ing”, và dùng chính xác trong mọi tình huống thi cử.
Từng điểm ngữ pháp sẽ được bóc tách chi tiết, dễ hiểu, có ví dụ minh họa từ dễ đến “siêu khó” – sẵn sàng cho hành trình chinh phục band điểm cao!
Plan là gì?
“Plan” vừa là danh từ (kế hoạch), vừa là động từ (lên kế hoạch). Đây là từ vựng cực kỳ quen thuộc trong IELTS Speaking và Writing khi bạn muốn nói đến việc tổ chức, dự định làm gì đó trong tương lai.
Nghĩa chính:
- Plan (v): lên kế hoạch
- Plan (n): kế hoạch
Ví dụ minh họa:
- We plan a picnic next Saturday.
→ Chúng tôi lên kế hoạch đi dã ngoại vào thứ Bảy tới. - My plan is to study abroad.
→ Kế hoạch của tôi là đi du học.
Plan V-ing hay to V?
Một trong những câu hỏi khiến nhiều học sinh ôn thi IELTS bối rối là: “Plan to V hay V-ing mới đúng?” Câu trả lời chuẩn xác và rõ ràng là:
“Plan” đi với “to V”, không phải V-ing.
“Plan” là một động từ chỉ dự định, ý định trong tương lai – và theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, những động từ mang tính chủ ý như want, hope, decide, plan… luôn đi với to V (động từ nguyên thể có “to”). Dạng V-ing tuyệt đối không được dùng trong trường hợp này.
Ngoài ra, nếu sử dụng ở thì tiếp diễn, bạn cũng cần lưu ý rằng “be planning” vẫn đi với “to V”, chứ không phải V-ing phía sau.
Ví dụ:
- She is planning to visit Japan next spring.
→ Cô ấy đang lên kế hoạch đi Nhật vào mùa xuân tới. - They planned to build a robot for the science fair.
→ Họ đã lên kế hoạch chế tạo robot cho hội chợ khoa học.
Các cấu trúc khác của Plan
Ngoài cấu trúc quen thuộc với to V, động từ plan còn xuất hiện trong nhiều dạng mở rộng với giới từ và danh từ. Việc nắm vững những cấu trúc này không chỉ giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn trong bài nói hay bài viết, mà còn tránh được lỗi sai thường gặp khi học về “plan đi với giới từ gì” hay “sau plan là gì”.
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ minh họa |
Plan on + V-ing | Dùng để nói về một kế hoạch đã có trong suy nghĩ, nhưng ít phổ biến hơn plan to V. | She plans on joining the math contest.
→ Cô ấy dự định tham gia cuộc thi toán. |
Have a plan for + N/V-ing | Nhấn mạnh vào sự chuẩn bị hoặc mục tiêu cụ thể. | I have a plan for improving my writing skills.
→ Tôi có một kế hoạch để cải thiện kỹ năng viết của mình. |
Make a plan to + V | Dùng khi nhấn mạnh vào quá trình lập kế hoạch. | They made a plan to launch the app next week.
→ Họ đã lập kế hoạch ra mắt ứng dụng vào tuần sau. |
Give me a plan (for sth) | Câu yêu cầu phổ biến trong giao tiếp, đặc biệt hữu ích trong IELTS Speaking. | Can you give me a plan for revising vocabulary efficiently?
→ Bạn có thể đưa ra cho mình kế hoạch ôn từ vựng hiệu quả không? |
Phân biệt Plan và Schedule
Hai từ này đều liên quan đến việc tổ chức công việc, nhưng không thể dùng thay thế cho nhau. Hiểu đơn giản:
- Plan là ý tưởng hay mục tiêu bạn muốn làm
- Schedule là lịch trình cụ thể – tức là khi nào, vào lúc nào bạn sẽ thực hiện nó.
Từ | Nghĩa | Mức độ cụ thể | Ví dụ minh họa |
Plan (n) | Kế hoạch, dự định – thường là ý tưởng, mục tiêu | Chung, linh hoạt | Her plan is flexible, but her schedule is strict.
→ Kế hoạch linh hoạt, nhưng lịch trình nghiêm ngặt. |
Schedule (n) | Thời gian biểu – danh sách các việc theo ngày giờ | Cụ thể, chi tiết | My schedule includes two mock tests this week.
→ Tuần này, lịch trình của tôi gồm hai bài kiểm tra thử. |
Plan (v) | Động từ: dự định làm gì | Mang tính cá nhân | I plan to write a short novel during summer break.
→ Tôi dự định viết một cuốn tiểu thuyết ngắn trong kỳ nghỉ hè. |
Schedule (v) | Động từ: sắp xếp lịch | Mang tính tổ chức | We need a plan before making a schedule.
→ Ta cần kế hoạch trước khi lập lịch trình |
Bài tập vận dụng: Phát hiện lỗi sai với “plan to V”
Mỗi câu dưới đây có thể đúng hoặc sai về mặt ngữ pháp. Nếu sai, hãy sửa lại theo cấu trúc chuẩn.
- He is planning take the TOEFL next month.
- They planned to organize a school concert.
- I plan joining the student council this semester.
- We’re planning open a podcast about science topics.
Đáp án & Giải thích:
- Sai → đúng là: He is planning to take the TOEFL next month.
→ “Planning” luôn đi với “to V”, không được bỏ “to”. - Đúng
→ “Planned to organize” là cấu trúc đúng: quá khứ của “plan” + “to V”. - Sai → đúng là: I plan to join the student council this semester.
→ Không dùng “plan” + V-ing. - Sai → đúng là: We’re planning to open a podcast about science topics.
→ Sau “planning” luôn cần “to V”.
Tổng kết
Tóm lại, plan to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “plan” luôn đi với “to V” để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch, thay vì “Ving”. Việc nắm vững plan to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy plan chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng plan to V hay Ving trong kế hoạch nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác