Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có biết rằng 78% thí sinh IELTS mất điểm Writing/Speaking chỉ vì dùng sai giới từ với từ cảm xúc như “pleased”? (Theo thống kê từ British Council). Việc không rõ “pleased đi với giới từ gì” khiến bạn dễ nhầm lẫn giữa “pleased with”, “pleased about”, “pleased at” hay “pleased by”, dẫn đến câu văn thiếu tự nhiên và mất điểm oan uổng.
Hiểu được vấn đề này, bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn chi tiết “pleased đi với giới từ gì”, giúp bạn:
- Nắm chắc quy tắc dùng “pleased” trong từng ngữ cảnh thực tế.
- Viết và nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ.
- Tránh lỗi sai phổ biến mà hàng nghìn học viên vẫn mắc phải.
Tổng hợp từ Oxford, Cambridge và kinh nghiệm chấm thi IELTS, đây chính là “bí kíp” giúp bạn tự tin dùng “pleased” đúng 100%. Đọc ngay để không còn lo lắng về giới từ nữa!

Pleased là gì?
“Pleased” là tính từ tiếng Anh, nghĩa là hài lòng, vui mừng, mãn nguyện với một điều gì đó. Nó diễn tả cảm xúc tích cực khi một người cảm thấy thỏa mãn hoặc hạnh phúc về kết quả, sự việc hay tình huống nào đó.
Thường đứng sau động từ “to be” (am/is/are/was/were) hoặc các động từ như feel, seem, look…
Ví dụ:
I’m really pleased with the new design.
(Tôi rất hài lòng với thiết kế mới.)
They were pleased to hear the good news.
(Họ rất vui khi nghe tin tốt.)
She looked pleased when she received the gift.
(Cô ấy trông rất vui khi nhận được món quà.)
Tóm lại: “pleased” = cảm thấy hài lòng + vui vẻ vì điều gì đó xảy ra đúng như mong muốn.
Ngược lại với “pleased” là “displeased” (không hài lòng, bực mình).
Ví dụ ngắn:
- The boss looked pleased → Ông sếp trông có vẻ hài lòng.
- We’re pleased to announce… → Chúng tôi rất vui được thông báo…

Pleased đi với giới từ nào?
Tùy ngữ cảnh, “pleased” có thể đi cùng các giới từ khác nhau. Dưới đây là cách dùng thông dụng nhất (từ phổ biến → ít phổ biến hơn):
Pleased + with → Hài lòng với người/việc/cái gì cụ thể (phổ biến nhất)
I’m really pleased with your work.
(Tôi rất hài lòng với công việc của bạn.)
He seems pleased with himself after the presentation.
(Anh ấy có vẻ tự hào/hài lòng về bản thân sau phần thuyết trình.)
Pleased + about → Vui mừng, hài lòng về một sự việc/tin tức
We’re all pleased about the salary increase.
(Chúng tôi đều hài lòng về việc tăng lương.)
She’s pleased about getting promoted.
(Cô ấy rất vui vì được thăng chức.)
Pleased + for → Vui mừng thay cho ai đó (vì họ nhận được điều tốt)
I’m so pleased for you! Congratulations on the new baby!
(Mình thật sự vui mừng cho cậu! Chúc mừng bé yêu ra đời!)
Pleased + by → Bị làm cho hài lòng bởi điều gì (giống “about” nhưng trang trọng hơn, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày)
We were pleased by the warm welcome.
(Chúng tôi rất hài lòng vì sự đón tiếp nồng nhiệt.)
Pleased + at → Vui mừng trước một sự việc cụ thể (cũng giống “about/by”, hơi cổ hoặc trang trọng)
He was pleased at the results.
(Anh ấy hài lòng với kết quả.)
Cấu trúc đặc biệt rất hay gặp:
Pleased + to + V → Rất vui được/lòng được làm gì
We’re pleased to inform you that your application has been accepted.
(Chúng tôi vui mừng thông báo rằng đơn của bạn đã được chấp nhận.)
I’d be pleased to help you anytime.
(Tôi rất sẵn lòng giúp bạn bất cứ lúc nào.)
Tóm tắt nhanh nhớ:
- Với người/vật cụ thể → with
- Với sự việc/tin tức → about
- Vui thay cho ai → for
- Vui được làm gì → to + V
Dễ nhớ và dùng đúng ngay!

Các cấu trúc khác với Pleased
Các cấu trúc đặc biệt với “Pleased”
Dưới đây là những cách dùng thú vị và phổ biến khác của “pleased”, giúp bạn diễn đạt cảm xúc đa dạng hơn:
Far from pleased → Rất không hài lòng, thất vọng rõ rệt (mang nghĩa tiêu cực mạnh)
Ví dụ:
The boss was far from pleased with our late submission.
(Sếp cực kỳ không hài lòng vì chúng ta nộp bài muộn.)
Not too pleased / Not best pleased / None too pleased → Không hài lòng lắm, hơi bực mình (mức độ nhẹ đến trung bình)
Ví dụ:
I’m not too pleased about the price increase.
(Mình không mấy hài lòng về việc tăng giá.)
He was none too pleased when the meeting was cancelled again.
(Anh ấy khá bực vì cuộc họp lại bị hủy lần nữa.)
(As) pleased as Punch → Vui sướng, hạnh phúc tột độ, phấn khích cực kỳ (thành ngữ vui nhộn)
Ví dụ:
When she found out she got the job, she was as pleased as Punch.
(Khi biết mình được nhận việc, cô ấy vui như mở cờ trong bụng.)
Pleased with yourself → Tự hào về bản thân, hài lòng với chính mình (thường mang sắc thái hơi tự mãn hoặc rất thỏa mãn)
Ví dụ:
Look at you, sitting there all pleased with yourself after winning the game!
(Nhìn cậu kìa, ngồi đó tự mãn vì thắng trận đấu!)
Only too pleased (to do something) → Rất sẵn lòng, cực kỳ vui lòng được giúp/được làm gì
Ví dụ:
If you ever need someone to talk to, I’d be only too pleased to listen.
(Nếu cậu cần người tâm sự, mình cực kỳ sẵn lòng lắng nghe đấy.)
Tóm tắt nhanh để nhớ:
- Không hài lòng → far from / not too pleased
- Siêu vui → as pleased as Punch
- Tự hào bản thân → pleased with yourself
- Rất sẵn lòng giúp → only too pleased

Bài tập vận dụng
Dưới đây là một số bài tập vận dụng để củng cố kiến thức về cách dùng “pleased” đi với các giới từ khác nhau.
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (with, about, for, by, at)
Hãy điền giới từ thích hợp nhất vào chỗ trống trong các câu sau:
- The manager is extremely pleased _____ our sales results this quarter.
- I was so pleased _____ my sister when she finally got the promotion she wanted.
- Are you pleased _____ the new changes to the schedule?
- She seemed very pleased _____ the surprise gift.
- We are pleased _____ the successful outcome of the negotiation.
- The customer was pleased _____ the quick response from the support team.
- He was secretly pleased _____ himself for remembering her birthday.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D)
Chọn giới từ hoặc cấu trúc đúng nhất để hoàn thành câu.
1. Sarah is very pleased ____ her new job.
- A. about
- B. with
- C. for
- D. to
2. We were all pleased ____ hearing the good news.
- A. with
- B. at
- C. about
- D. for
3. I am pleased ____ announce that we have reached our target.
- A. about
- B. with
- C. to
- D. that
4. The parents were pleased ____ their children’s excellent performance.
- A. for
- B. at
- C. with
- D. about
5. She’s pleased ____ you winning the competition.
- A. for
- B. with
- C. about
- D. at
Đáp án (Answers)
Đáp án Bài tập 1:
- with (hài lòng với kết quả)
- for (vui mừng cho ai đó vì họ đạt được điều tốt)
- with (hài lòng với những thay đổi)
- by hoặc with (hài lòng vì món quà/với món quà)
- about hoặc at (hài lòng về kết quả)
- with hoặc by (hài lòng với/vì phản hồi nhanh chóng)
- with (hài lòng với bản thân)
Đáp án Bài tập 2:
- B. with (Pleased with something/someone)
- C. about (Pleased about something/V-ing – diễn tả sự kiện/tin tức)
- C. to (Pleased to V – công bố trang trọng)
- C. with (Pleased with someone/something)
- A. for (Pleased for someone – vui mừng cho ai đó)
Tổng kết
Tóm lại, pleased đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ pleased thường đi với giới từ with (hài lòng với người/việc gì) hoặc about/at (vui mừng về điều gì), ví dụ “pleased with the results” hay “pleased about the news”. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách dùng pleased trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt cảm xúc tích cực một cách tự nhiên và chính xác hơn. Để thành thạo pleased đi với giới từ gì cùng hàng loạt cấu trúc cảm xúc nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã từng dùng pleased with/about để khen ngợi ai đó trong bài Speaking chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện vui của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






