Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Practice To V Hay Ving
Home » Practice To V Hay Ving

Practice To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Nếu bạn vẫn nghĩ chỉ cần ‘practice makes perfect’ là đủ, bạn đã bỏ qua 50% sức mạnh thật sự của từ ‘practice’.

Nghe có vẻ ngông cuồng? Nhưng sự thật là rất nhiều người học tiếng Anh vẫn đang dùng sai cấu trúc với “practice” mỗi ngày: “Practice to V hay Ving?”, “Practice V gì?”, “Sau practice là gì?”… Nếu bạn cũng từng thắc mắc như vậy, bài viết này chính là chìa khóa để bạn không chỉ dùng đúng, mà còn dùng “đỉnh” như người bản xứ.

practice to v hay ving

Practice là gì?

“Practice” vừa là danh từ (noun) vừa là động từ (verb), mang nghĩa là luyện tập, thực hành hoặc áp dụng vào thực tế.

  • As a noun: sự luyện tập, việc thực hành.
  • As a verb: hành động luyện tập, rèn luyện kỹ năng.

Ví dụ:

  1. They practice conversation skills in class.
    –> Họ luyện kỹ năng hội thoại trong lớp.
  2. He practiced every move before the big show.
    –> Anh ấy đã luyện từng động tác trước buổi biểu diễn lớn.

practice là gì

Practice to V hay Ving?

Đây là câu hỏi được tìm kiếm nhiều nhất: Practice + V-ing, không phải to V.

  • Sai: I practice to speak English.
  • Đúng: I practice speaking English.

Cấu trúc đúng:

Cấu trúc: Practice + V-ing (chỉ hành động luyện tập một kỹ năng cụ thể).

Ví dụ: 

  1. She practices dancing for two hours every day.
    –> Cô ấy tập nhảy 2 tiếng mỗi ngày.
  2. We’re practicing playing this song for the concert.
    –> Chúng tôi đang luyện chơi bài này cho buổi biểu diễn.

practice to v or ving

Các cấu trúc khác với Practice

Ngoài cấu trúc quen thuộc là practice + V-ing, “practice” còn đi kèm nhiều dạng cấu trúc thú vị và mang sắc thái nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ từng cấu trúc sẽ giúp bạn tránh lỗi sai và dùng tiếng Anh linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết học thuật.

Practice + noun

Đây là cấu trúc đơn giản nhất, thường dùng khi nói về việc luyện tập một kỹ năng, một bộ môn hay một hoạt động cụ thể.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Practice + danh từ chỉ hoạt động/kỹ năng

Ví dụ: 

  1. She practices piano scales for 30 minutes.
    Cô ấy luyện các gam đàn piano trong 30 phút. 
  2. They practice conversation skills in class.
    Họ luyện kỹ năng hội thoại trong lớp.

Practice + on + something

Cấu trúc này nhấn mạnh vào đối tượng cụ thể mà người nói đang luyện tập trên đó, thường thấy khi nói về công cụ, mô hình, bối cảnh cụ thể.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Practice + on + something

Ví dụ:

  1. She practices on a yoga mat.
    Cô ấy luyện tập trên thảm yoga. 
  2. He’s practicing on the new piano his parents bought.
    Anh ấy đang luyện trên cây đàn piano mới bố mẹ mua.

Practice makes perfect (thành ngữ)

Đây là một thành ngữ cực kỳ phổ biến, nghĩa là “có luyện tập thì mới thành thạo” – nhấn mạnh vai trò của sự kiên trì.

Ví dụ từ dễ đến khó:

  1. My teacher always says, “Practice makes perfect,” especially for writing.
    Cô giáo tôi luôn nói: “Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo”, đặc biệt với kỹ năng viết. 
  2. Even the world’s best athletes believe that practice makes perfect over talent.
    Ngay cả những vận động viên giỏi nhất thế giới cũng tin luyện tập còn hơn cả tài năng.

Be in practice / out of practice

Cấu trúc này dùng để nói ai đó quen tay hoặc không còn quen tay với một kỹ năng vì có hoặc không luyện tập thường xuyên.

Cấu trúc:

  • be in practice = còn giữ phong độ
  • be out of practice = tụt phong độ, hết quen tay

Ví dụ:

  1. She’s in good practice for the piano recital.
    Cô ấy đang luyện tốt cho buổi biểu diễn piano. 
  2. He was out of practice after a year without swimming.
    Anh ấy đã bị tụt phong độ sau một năm không bơi.

các cấu trúc khác với practice

Cụm từ thông dụng đi với Practice

Cụm từ Nghĩa Ví dụ minh họa
Practice session Buổi luyện tập We booked the studio for a late-night practice session before the battle of the bands. 

Chúng tôi đặt phòng thu cho buổi luyện đêm trước cuộc thi ban nhạc.

Practice run Buổi tập thử, chạy thử The team did a full practice run of the escape room before opening to the public. 

Nhóm thực hiện buổi chạy thử phòng giải mã trước khi mở cửa cho khách.

Medical/

law practice

Việc hành nghề y/luật After ten years abroad, she returned to open a modern medical practice in her hometown. 

Sau mười năm ở nước ngoài, cô trở về mở phòng khám hiện đại tại quê nhà.

Put something into practice Áp dụng vào thực tế His ideas about collaborative learning were finally put into practice in the new curriculum. 

Ý tưởng về học tập cộng tác của anh cuối cùng được áp dụng vào chương trình học mới.

Các dạng của từ practice

Động từ (Verb)

practice (Mỹ) / practise (Anh): có nghĩa là luyện tập, rèn luyện kỹ năng

Cấu trúc thường gặp:

Cấu trúc: S + practice(s/ed) + V-ing / noun

Đây là cấu trúc gây nhầm lẫn phổ biến, nhiều người tra “practice to V hay V-ing” — nhưng câu trả lời luôn là V-ing!

Ví dụ:

  1. I practice writing short poems every morning.
    Tôi luyện viết thơ ngắn mỗi sáng. 
  2. She practices public speaking in front of a mirror.
    Cô ấy luyện nói trước công chúng trước gương.

Danh từ (Noun)

practice (danh từ): chỉ sự luyện tập, thói quen lặp lại hoặc việc hành nghề chuyên môn

Cấu trúc thường gặp: 

  • have/need/recommend + practice 
  • standard/good/bad + practice 
  • a medical/legal + practice

Ví dụ:

  1. Daily practice builds confidence in pronunciation.
    Luyện tập hàng ngày giúp phát âm tự tin hơn. 
  2. Good customer service practice includes active listening.
    Thói quen phục vụ khách tốt bao gồm lắng nghe chủ động.

Tính từ (Adjective – mở rộng)

practice không phải tính từ, nhưng một số tính từ có liên quan rất hay gặp:

  1. Practical: liên quan đến thực tế, thực hành

Cấu trúc:

Cấu trúc: a practical + noun ; S + be + practical

Ví dụ: 

  • She suggested a practical solution to reduce waste.
    Cô ấy đề xuất giải pháp thực tế để giảm rác thải.
  1. Practiced: mang nghĩa đã thành thạo, thuần thục vì luyện tập nhiều

Cấu trúc: 

Cấu trúc: a practiced + noun
Cấu trúc: S + be + practiced in + noun/V-ing

Ví dụ: 

  • He is a practiced negotiator in high-stakes deals.
    Anh ấy là một nhà đàm phán dày dạn trong các thương vụ lớn.

các dạng của practice

Bài tập vận dụng Practice to V hay Ving

Chọn đáp án đúng:

1. I usually practice ___ English with my roommate. 

a. speak b. speaking c. to speak

2. They practiced ___ the play before the performance. 

a. rehearse b. rehearsing c. to rehearse

3. She practices ___ yoga every morning. 

a. doing b. to do c. do

4. We are practicing ___ the speech together. 

a. to present b. presenting c. present

(Đáp án: 1b, 2b, 3a, 4b)

Tổng kết

Tóm lại, practice to V hay Ving đã được làm rõ, giúp bạn hiểu “practice” luôn đi với “Ving” để diễn đạt việc luyện tập một hành động, thay vì “to V”. Việc nắm vững practice to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy practice tiếng Anh mỗi ngày với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã practice gì để cải thiện tiếng Anh liên quan đến practice to V hay Ving? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua