Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đang làm bài thi tiếng Anh, mọi thứ đang tiến triển thuận lợi thì đột nhiên, bạn vấp phải câu hỏi “prepare to V hay Ving”?
Bỗng dưng, mọi thứ như chao đảo, bạn thấy mình như đang lạc vào mê cung ngữ pháp, hoang mang không biết tìm lối nào để thoát ra.
Đừng hoảng! Bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng “giải mã” cấu trúc prepare một cách đơn giản và nhanh chóng. Với một vài mẹo nhỏ, bạn sẽ biết chính xác cách sử dụng cấu trúc đúng ngữ pháp mà chẳng cần phải lo lắng nữa!
Prepare là gì?
Prepare là động từ tiếng Anh, nghĩa là “chuẩn bị” hoặc “sẵn sàng” cho một sự kiện, hành động hoặc tình huống. Từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp, bài thi IELTS, email công việc, hoặc văn viết học thuật để diễn đạt sự sắp xếp, lên kế hoạch hoặc chuẩn bị tâm lý, vật chất.
Ví dụ:
- The storm’s force damaged the old bridge.
→ Sức mạnh của cơn bão đã làm hỏng cây cầu cũ. - They forced him to apologize for his mistake.
→ Họ bắt anh ta xin lỗi vì lỗi lầm của mình.
Cách dùng cấu trúc “prepare” trong tiếng Anh
Động từ prepare được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh, Dưới đây là các cấu trúc phố biến thường được sử dụng với “prepare”.
- Prepare + (something)
- Ví dụ: She prepared a detailed report for the meeting.
→ Cô ấy chuẩn bị một báo cáo chi tiết cho cuộc họp.
- Ví dụ: She prepared a detailed report for the meeting.
- Prepare + someone + for + something
- Ví dụ: The coach prepared the team for the championship.
→ Huấn luyện viên chuẩn bị cho đội sẵn sàng cho giải vô địch.
- Ví dụ: The coach prepared the team for the championship.
- Prepare + to V
- Ví dụ: He prepared to speak at the conference.
→ Anh ấy chuẩn bị phát biểu tại hội nghị.
- Ví dụ: He prepared to speak at the conference.
- Prepare + for + V-ing/danh từ
- Ví dụ: They are preparing for launching a new campaign.
→ Họ đang chuẩn bị cho việc khởi động một chiến dịch mới.
- Ví dụ: They are preparing for launching a new campaign.
Prepare đi với giới từ gì?
For: Phổ biến nhất, dùng khi chuẩn bị cho một sự kiện hoặc mục tiêu.
- Ví dụ: She prepared for the final exam thoroughly.
→ Cô ấy chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi cuối kỳ.
To: Dùng trong prepare to V, chỉ hành động sắp thực hiện.
- Ví dụ: He prepared to move abroad.
→ Anh ấy chuẩn bị chuyển ra nước ngoài.
With: Ít gặp, dùng khi chuẩn bị bằng công cụ hoặc nguồn lực.
- Ví dụ: They prepared the presentation with updated data.
→ Họ chuẩn bị bài thuyết trình với dữ liệu cập nhật.
Prepare to V hay V-ing?
Prepare to V: Chỉ hành động cụ thể mà ai đó chuẩn bị thực hiện.
- Ví dụ: She prepared to deliver a speech.
→ Cô ấy chuẩn bị để phát biểu.
Prepare for V-ing/danh từ: Chỉ việc chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động.
- Ví dụ: They are preparing for starting a new business.
→ Họ đang chuẩn bị cho việc bắt đầu một công việc kinh doanh mới.
Lưu ý: Không dùng prepare + V-ing trực tiếp.
Các từ đồng nghĩa với “prepare”
Từ / Cụm từ | Nghĩa & Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
Set up | Nghĩa: Thiết lập, chuẩn bị (hệ thống, thiết bị).
Ngữ cảnh: Kỹ thuật, tổ chức. |
They set up the equipment for the event.
→ Họ chuẩn bị thiết bị cho sự kiện. |
Arrange | Nghĩa: Sắp xếp, chuẩn bị chi tiết.
Ngữ cảnh: Dùng cho sự kiện, lịch trình. |
She arranged a meeting with clients.
→ Cô ấy sắp xếp cuộc họp với khách hàng. |
Get ready | Nghĩa: Sẵn sàng, thân mật.
Ngữ cảnh: Giao tiếp hàng ngày, không trang trọng |
Let’s get ready for the trip!
→ Hãy sẵn sàng cho chuyến đi! |
Collocation, idioms đi cùng prepare
Collocations:
- Prepare a plan/meal/presentation: Chuẩn bị kế hoạch, bữa ăn, bài thuyết trình.
- Prepare for an exam/event/interview: Chuẩn bị cho kỳ thi, sự kiện, phỏng vấn.
- Well-prepared: Chuẩn bị kỹ lưỡng.
- Ví dụ: He was well-prepared for the IELTS test.
→ Anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thi IELTS.
- Ví dụ: He was well-prepared for the IELTS test.
Idioms:
- Prepare the ground: Tạo điều kiện thuận lợi.
- Ví dụ: They prepared the ground for a successful deal.
→ Họ tạo điều kiện cho một thỏa thuận thành công.
- Ví dụ: They prepared the ground for a successful deal.
- Be prepared: Sẵn sàng cho mọi tình huống.
- Ví dụ: You should always be prepared for unexpected changes.
→ Bạn nên luôn sẵn sàng cho những thay đổi bất ngờ.
- Ví dụ: You should always be prepared for unexpected changes.
Các lỗi thường gặp khi sử dụng prepare
Sử dụng “prepare + V-ing”
Một lỗi phổ biến là dùng “prepare” với động từ đuôi -ing mà không có giới từ phù hợp.
Ví dụ: ❌ She prepared doing the task.
Câu này sai vì “prepare” không đi trực tiếp với V-ing. Ta cần dùng một trong hai cấu trúc sau:
✅ She prepared to do the task.
→ Cô ấy chuẩn bị để làm nhiệm vụ.
Hoặc:
✅ She prepared for doing the task.
→ Cô ấy chuẩn bị cho việc làm nhiệm vụ.
Mẹo: Kiểm tra xem sau “prepare” có to V (chuẩn bị làm gì đó) hoặc for V-ing (chuẩn bị cho việc gì đó).
Nhầm giới từ sau “prepare”
Một lỗi khác là dùng sai giới từ sau “prepare”.
Ví dụ: ❌ They prepared to the exam.
Câu này sai vì “to” không dùng với danh từ sau “prepare”. Cấu trúc đúng là:
✅ They prepared for the exam.
→ Họ chuẩn bị cho kỳ thi.
Mẹo: Ghi nhớ “prepare for” luôn đi với danh từ hoặc V-ing.
Sai cấu trúc với tân ngữ
Một số người học nhầm khi muốn nói ai đó được chuẩn bị cho điều gì.
Ví dụ: ❌ He prepared me to the meeting.
Câu đúng phải là:
✅ He prepared me for the meeting.
→ Anh ấy chuẩn bị cho tôi sẵn sàng cho cuộc họp.
Mẹo: Cấu trúc đúng là prepare + someone + for + something.Nếu có tân ngữ (someone), hãy kiểm tra xem bạn đã dùng for đúng cách chưa.
Bài tập thực hành
Bài 1: Điền giới từ hoặc dạng động từ đúng:
- She is preparing ___ (take) the TOEFL test.
- They prepared ___ (launch) a new project.
- The teacher prepared the students ___ (face) the competition.
Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu:
- She prepared doing her homework.
- They prepared to the event carefully.
- We prepared for leave early.
Đáp án:
Bài 1:
- She is preparing to take the TOEFL test.
- They prepared for launching a new project.
- The teacher prepared the students for facing the competition.
Bài 2:
- She prepared to do her homework.
- They prepared for the event carefully.
- We prepared to leave early.
Tổng kết
Tóm lại, prepare to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “prepare” luôn đi với “to V” để diễn đạt việc chuẩn bị thực hiện một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững prepare to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy prepare chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng prepare to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác