Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang chìm đắm trong “biển” thông tin về ngữ pháp nhưng vẫn chưa rõ pretend to V hay Ving?
Bạn có đang tìm kiếm cách sử dụng pretend sao cho chuẩn xác trong bài thi IELTS hay giao tiếp?
Đừng lo lắng, bài viết này sẽ bật mí các mẹo phân biệt dành cho bạn!
Chỉ với 5 phút đọc bài viết này, bạn sẽ:
- Hiểu rõ cách dùng cấu trúc với từ “Pretend” một cách dễ hiểu.
- Nắm được ngữ cảnh phù hợp để áp dụng từng cấu trúc.
- Tự tin sử dụng pretend để tăng tính tự nhiên khi nói và viết.
Bên cạnh đó, bài viết còn bật mí các mẹo:
- Phân biệt pretend với các từ đồng nghĩa như act hay fake.
- Tránh lỗi sai phổ biến khi dùng pretend trong IELTS Writing và Speaking.
- Kết hợp pretend với các cấu trúc khác để làm nội dung phong phú.
Pretend là gì?
Pretend là một động từ tiếng Anh mang nghĩa “giả vờ” hoặc “làm ra vẻ”, dùng để chỉ hành động cố ý thể hiện điều gì đó không có thật. Từ này phổ biến trong giao tiếp và văn viết, đặc biệt khi mô tả hành vi giả tạo.
Ví dụ:
- He pretended to be asleep when his mom checked on him.
→ Anh ấy giả vờ ngủ khi mẹ kiểm tra. - She pretended happiness despite her disappointment.
→ Cô ấy giả vờ vui vẻ dù rất thất vọng.
Pretend to V hay Ving?
Câu hỏi nên sử dụng “Pretend to V hay Ving?” khiến nhiều người phân vân về việc lựa chọn cấu trúc chính xác, trên thực tế, thông thường “Pretend” sẽ đi cùng cấu trúc to V:
Pretend to V: Dùng khi diễn tả sự giả vờ thực hiện một hành động cụ thể hoặc ở một trạng thái nhất định.
Ví dụ: She pretended to know the answer during the quiz. (Cô ấy giả vờ biết đáp án trong bài kiểm tra.)
Các Cấu Trúc Khác Với Pretend
Pretend là từ được sử dụng và có thể kết hợp với đa dạng các cấu trúc, bạn có thể sử dụng các cấu trúc như sau:
Cấu trúc: Pretend + that + mệnh đề: Giả vờ một điều gì đó là thật.
Ví dụ:
They pretended that everything was fine. (Họ giả vờ như mọi thứ đều ổn.)
Cấu trúc: Pretend + danh từ: Giả vờ là một vai trò hoặc trạng thái.
Ví dụ:
The kids pretended to be superheroes. Bọn trẻ giả vờ làm siêu anh hùng.)
Một số từ đồng nghĩa với Pretend
Để tăng tính đa dạng trong các bài viết của mình, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa với pretend dưới đây:
- Act: He acted as if he didn’t care. (Anh ấy giả vờ như không quan tâm)
- Fake: She faked a smile during the meeting. (Cô ấy giả vờ cười trong cuộc họp)
- Impersonate/ Pose as someone: The suspect was charged with impersonating a civilian. (Nghi phạm bị buộc tội mạo danh một người dân.)
Bài Tập Vận Dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho chỗ trống
- They acted as if they ____ the food, but in fact, they didn’t.
A. enjoyed
B. enjoying
C. to enjoy
D. enjoy - He acted like he was busy ____ on his computer, but he was actually playing a game.
A. to
B. to be
C. being
D. was - I noticed Jack at the conference, but he ____ he didn’t notice me.
A. pretended that
B. pretended to be
C. pretend
D. pretended to
Đáp án:
- C
- B
- A
Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ cho trước
- She smiled in a way that made it seem like she truly loved the suggestion.
→ She pretended that ____. - Even though he’s going through a divorce, Ronald will act as though everything is fine.
→ Ronald ____. - The kids are acting out a game where they take turns as police and criminals.
→ The children ____.
Đáp án:
- → She pretended that she liked the suggestion.
👉 Giải thích: “Pretend that + mệnh đề” được dùng để diễn tả hành động giả vờ cảm xúc, suy nghĩ.
- Even though he’s going through a divorce, Ronald will act as though everything is fine.
→ Ronald is going to pretend that everything is fine despite the divorce.
👉 Giải thích: “Pretend that…” diễn tả hành động giả vờ một điều gì đó là sự thật. - The kids are acting out a game where they take turns as police and criminals.
→ The children are pretending to be police officers and robbers.
👉 Giải thích: “Pretend to be + nghề nghiệp/vai trò” được dùng khi nhập vai hoặc đóng giả ai đó.
Tổng Kết
Tóm lại, pretend to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “pretend” luôn đi với “to V” để diễn đạt việc giả vờ làm một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững pretend to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Đừng pretend rằng bạn không muốn cải thiện tiếng Anh! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng pretend to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác