Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Họ nói phòng bệnh hơn chữa bệnh, vậy bạn đã biết cách ‘phòng’ trong tiếng Anh là gì chưa?”
Từ “prevent” – tưởng chừng đơn giản, nhưng lại cực kỳ linh hoạt và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, học thuật lẫn văn bản chuyên môn. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn dễ mắc lỗi với “cấu trúc prevent”, không phân biệt được “prevent to V hay Ving” hoặc bối rối khi gặp “prevent” trong câu bị động.
Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá toàn diện cách dùng “prevent”, các cấu trúc quan trọng, giới từ đi kèm, cụm từ đồng nghĩa và cách phân biệt với những từ tưởng giống mà khác. Cùng bắt đầu!
Prevent là gì?
Prevent là động từ, nghĩa là “ngăn chặn”, “phòng ngừa”, tức là làm điều gì đó để điều tồi tệ không xảy ra. Nó thường dùng để nói về việc cản trở hành động, sai lầm hoặc nguy hiểm.
Ví dụ:
- The security update prevented hackers from breaching the system.
→ Bản cập nhật bảo mật đã ngăn tin tặc xâm nhập hệ thống. - Better planning would have prevented the project from failing.
→ Lập kế hoạch tốt hơn đã có thể ngăn dự án thất bại.
Prevent to V or Ving
Cấu trúc “prevent” luôn sử dụng với V-ing (danh động từ) và thường kết hợp với giới từ “from” để chỉ việc ngăn chặn ai/cái gì thực hiện hành động nào đó. Cấu trúc phổ biến: S + prevent + sb/sth + from + V-ing.
Ví dụ:
- Mưa ngăn chúng tôi ra biển chơi.
(The rain prevented us from going to the beach.) - Cô ấy ngăn tôi phạm sai lầm.
(She prevented me from making a mistake.) - Băng gạc giúp ngăn máu chảy.
(The bandage prevented the bleeding.)
Lưu ý:
- “Prevent” mang nghĩa ngăn chặn hoàn toàn một hành động hoặc sự việc xảy ra, hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực.
- “Prevent” không dùng với “to V”, chỉ dùng với “from V-ing” hoặc danh từ.
- Trong một số trường hợp, “prevent” có thể đứng một mình với danh từ mà không cần “from”, hoặc mang nghĩa chung chung.
Các cấu trúc với Prevent và cách dùng
Prevent trong dạng bị động
Dạng bị động với “prevent” dùng khi muốn nhấn mạnh việc bị ngăn cản, thay vì người/nguyên nhân ngăn chặn.
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + be + prevented (from) + V-ing
Ví dụ:
- We were prevented from entering due to the storm.
→ Chúng tôi bị cản không được vào vì cơn bão. - The plan was prevented from succeeding by internal conflicts.
→ Kế hoạch bị cản trở thành công bởi mâu thuẫn nội bộ. - Critical data was prevented from leaking by the encryption system.
→ Dữ liệu quan trọng đã được ngăn rò rỉ nhờ hệ thống mã hóa.
Prevent trong dạng câu tường thuật
Cấu trúc này thường gặp trong các tình huống kể lại, tường thuật lại sự kiện.
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + said/told/reported + that + S + prevented + O + from + V-ing
Ví dụ:
- He said that the rain had prevented him from jogging.
→ Anh ấy nói rằng cơn mưa đã khiến anh không thể chạy bộ. - She told us the noise prevented her from sleeping.
→ Cô ấy kể rằng tiếng ồn đã khiến cô không ngủ được. - They reported that delays prevented the team from arriving on time.
→ Họ báo cáo rằng sự chậm trễ khiến nhóm không đến đúng giờ. - The witness stated that a lack of funds had prevented further research.
→ Nhân chứng khai rằng thiếu kinh phí đã ngăn nghiên cứu tiếp tục.
Prevent đi với giới từ gì?
Prevent from – chuẩn xác và phổ biến nhất
“Prevent from” là cấu trúc kinh điển, thể hiện ý ngăn ai đó/điều gì đó làm việc gì.
Cấu trúc:
Cấu trúc: prevent + O + from + V-ing
Ví dụ:
- Training prevents employees from making costly errors.
→ Việc đào tạo giúp nhân viên tránh mắc lỗi tốn kém. - This feature prevents users from accessing restricted areas.
→ Tính năng này ngăn người dùng truy cập khu vực giới hạn. - Strict protocols prevent data from being exposed to third parties.
→ Quy trình nghiêm ngặt ngăn dữ liệu bị lộ ra bên thứ ba.
Prevent with / through – chỉ phương tiện, cách thức
Prevent with hoặc prevent through dùng để nhấn mạnh công cụ hoặc phương pháp được dùng để ngăn chặn.
Ví dụ:
- We prevent colds with proper hygiene.
→ Chúng ta ngăn cảm lạnh nhờ vệ sinh đúng cách. - The disease was prevented through early vaccination.
→ Căn bệnh được phòng ngừa nhờ tiêm vắc-xin sớm. - They prevented contamination with airtight packaging.
→ Họ ngăn nhiễm bẩn bằng bao bì kín khí. - Flooding was prevented through the use of advanced drainage systems.
→ Ngập lụt được ngăn nhờ hệ thống thoát nước tiên tiến.
Prevent by – nhấn vào tác nhân
Dùng “prevent by” để nói ai hoặc cái gì đã gây ra sự ngăn chặn đó.
Ví dụ:
- The attack was prevented by quick police action.
→ Vụ tấn công bị ngăn nhờ hành động nhanh của cảnh sát. - They were prevented by the snowstorm.
→ Họ bị cản lại bởi bão tuyết. - The incident was prevented by strict safety policies.
→ Sự cố đã được ngăn nhờ chính sách an toàn nghiêm ngặt. - Further escalation was prevented by diplomatic negotiation.
→ Leo thang thêm đã được ngăn chặn nhờ đàm phán ngoại giao.
Các cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Prevent
Nếu bạn muốn tránh lặp lại “prevent”, có thể dùng các cụm từ đồng nghĩa sau đây:
Cụm từ thay thế | Ý nghĩa tương đương | Ví dụ minh họa |
Keep from | Giữ ai đó không làm gì | His fear kept him from speaking in public.
→ Nỗi sợ khiến anh ấy không dám nói trước đám đông. |
Stop from | Ngăn ai đó làm gì | We stopped them from making a mistake.
→ Chúng tôi ngăn họ mắc sai lầm. |
Hinder | Gây cản trở | Frequent meetings hinder team productivity in the long run.
→ Các cuộc họp liên tục cản trở năng suất làm việc của nhóm về lâu dài. |
Deter | Làm nản lòng, ngăn chặn | High costs deter many people from studying abroad.
→ Chi phí cao khiến nhiều người nản chí việc du học. |
Phân biệt Prevent và Avoid
Hai từ này đều mang nghĩa “tránh”, nhưng có sự khác biệt quan trọng:
Từ/Cụm từ | Khác biệt chính | Cấu trúc thường gặp | Ví dụ minh họa |
Prevent | Ngăn điều gì xảy ra | prevent + something + from V-ing | She prevented an argument by staying silent.
→ Cô ấy ngăn một cuộc cãi vã bằng cách im lặng. |
Avoid | Tự tránh né, không làm điều gì | avoid + V-ing | She avoided arguing by leaving the room.
→ Cô ấy tránh cãi vã bằng cách rời khỏi phòng. |
Bài tập vận dụng
Hãy thử hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng đúng cấu trúc với prevent:
- The helmet __________ the cyclist from serious injury.
- We couldn’t finish the race because we __________ by heavy rain.
- Early preparation can __________ accidents in the lab.
- She reported that lack of staff had __________ the event from going smoothly.
(Đáp án: prevented / were prevented / prevent / prevented)
Tổng kết
Tóm lại, prevent to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “prevent” thường đi với “Ving” để diễn đạt việc ngăn cản một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững prevent to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Đừng để bất kỳ rào cản nào prevent bạn chinh phục tiếng Anh, hãy tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng prevent to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác