Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang “lạc trôi” giữa đống từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là không biết rõ “Proud là gì”?
Hay bạn đang “đau đầu” vì không chắc “proud đi với giới từ gì” để nói cho “xịn” như người bản xứ?
Đừng stress nữa! Bài viết này từ Smartcom English sẽ là “người bạn thân” giúp bạn gỡ rối mọi thứ!
Chỉ cần 5 phút lướt qua bài viết này, bạn sẽ:
- Hiểu ngay “Proud” nghĩa là gì, dễ như ăn kẹo.
- Nắm chắc cách dùng “proud” với các giới từ, tha hồ “chém” tiếng Anh.
- Bỏ túi kha khá kiến thức để tự tin dùng từ “proud” trong lớp học hay khi “tám” với bạn bè.
Chưa hết đâu, bài viết còn “tặng” bạn những mẹo siêu cool để:
- Dùng “proud” chuẩn chỉnh, tự nhiên như dân bản địa.
- Thuộc lòng các cấu trúc, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cụm từ “xịn sò” liên quan.
- Tỏa sáng khi sử dụng “proud” trong bài thuyết trình, tin nhắn hay status trên mạng xã hội.
Còn chờ gì nữa? Dành 5 phút “chill” với bài viết này và cùng Smartcom English mở khóa thế giới tiếng Anh siêu chất nào!

Proud là gì?
“Proud” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “tự hào”, “kiêu hãnh” hoặc “hãnh diện”. Từ này được sử dụng để diễn tả cảm giác hài lòng, vui mừng về thành tựu, phẩm chất hoặc điều gì đó liên quan đến bản thân hoặc người khác.
Ví dụ:
- She is proud of her children’s achievements. (Cô ấy tự hào về những thành tựu của con mình.)
- He felt proud when he received the award. (Anh ấy cảm thấy kiêu hãnh khi nhận được giải thưởng.)

Proud đi với giới từ gì?
Từ “proud” thường được sử dụng với các giới từ như of, to, hoặc cấu trúc that. Mỗi giới từ mang sắc thái nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Proud of
Cấu trúc proud of + danh từ/danh động từ được dùng để diễn tả sự tự hào về một điều gì đó cụ thể (thành tựu, phẩm chất, hành động, v.v.).
Ví dụ:
- I’m proud of my team for winning the championship. (Tôi tự hào về đội của mình vì đã vô địch.)
- She’s proud of being a volunteer. (Cô ấy tự hào vì là một tình nguyện viên.)
Proud to
Cấu trúc proud to + động từ nguyên thể được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự tự hào về một hành động hoặc trạng thái cụ thể.
Ví dụ:
- He is proud to represent his country. (Anh ấy tự hào khi được đại diện cho đất nước mình.)
- We are proud to announce our new product. (Chúng tôi tự hào thông báo về sản phẩm mới.)
Proud that
Cấu trúc proud that + mệnh đề được dùng khi muốn diễn tả sự tự hào về một sự việc hoặc tình huống cụ thể được mô tả trong mệnh đề.
Ví dụ:
- She’s proud that her son graduated with honors. (Cô ấy tự hào vì con trai mình tốt nghiệp với danh dự.)
- I’m proud that we finished the project on time. (Tôi tự hào vì chúng ta đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

Các cấu trúc với Proud thông dụng khác
Ngoài các cấu trúc với giới từ, “proud” còn xuất hiện trong một số cách dùng khác:
- As proud as a peacock: Diễn tả sự kiêu hãnh một cách quá mức, gần như tự cao.
Ví dụ: He strutted into the room as proud as a peacock. (Anh ta bước vào phòng, tự cao như một con công.) - Do someone proud: Làm điều gì đó khiến ai đó tự hào.
Ví dụ: You’ve done your parents proud with your success. (Bạn đã khiến bố mẹ tự hào với thành công của mình.)

Tổng hợp từ đồng nghĩa/trái nghĩa của proud
Từ đồng nghĩa
- Pleased
- Satisfied
- Honored
- Gratified
- Elated
Từ trái nghĩa
- Ashamed
- Embarrassed
- Humble
- Modest
- Disgraced

Các Collocations/Idioms với proud thường gặp
- Proud moment: Khoảnh khắc đáng tự hào.
Ví dụ: Winning the competition was a proud moment for her. - Proud parent: Cha mẹ tự hào.
Ví dụ: As a proud parent, she always supports her children. - Proudly display: Tự hào trưng bày.
Ví dụ: He proudly displays his trophies on the shelf. - Take pride in: Tự hào về điều gì đó.
Ví dụ: She takes pride in her work.

Bài tập vận dụng
- Điền giới từ hoặc cấu trúc thích hợp vào chỗ trống:
a. She is very proud ___ her new job.
b. He was proud ___ represent his school in the debate.
c. I’m proud ___ my team worked so hard. - Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế từ “proud” trong câu:
“He felt proud when he won the race.”
a. Ashamed
b. Honored
c. Modest - Viết một câu sử dụng cấu trúc proud to để diễn tả sự tự hào về việc bạn hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn.
Đáp án gợi ý:
- a. of, b. to, c. that
- b. Honored
- I’m proud to have completed the challenging task on time.
Tổng kết
Tóm lại, proud đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ proud luôn đi với giới từ of để diễn đạt sự tự hào về ai hoặc điều gì, ví dụ “proud of my children” hay “proud of your achievement”. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách dùng proud of trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn bày tỏ cảm xúc tích cực một cách tự nhiên và chuẩn xác hơn. Để thành thạo proud đi với giới từ gì cùng hàng loạt cấu trúc cảm xúc nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã từng dùng proud of để khoe thành tích hay người thân yêu nào trong bài Speaking chưa? Hãy chia sẻ khoảnh khắc tự hào của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






