Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Học tiếng Anh cũng giống như dọn lại căn phòng cũ sau kỳ nghỉ dài.
Ban đầu, mọi thứ bừa bộn, lộn xộn – từ vựng văng khắp nơi, ngữ pháp rối như mớ dây sạc, còn phát âm thì nằm đâu đó dưới đống sách. Nhưng rồi, bạn bắt đầu “put away” từng chút một: cất gọn kiến thức, dọn lại thói quen học, sắp xếp lại mục tiêu.
Và thế là, căn phòng tiếng Anh của bạn bắt đầu gọn gàng, sáng sủa, dễ thở.
Vậy “put away” – cụm từ tưởng như chỉ dùng để… cất bát đĩa, thật ra lại là chìa khóa cho cả tư duy học ngoại ngữ rõ ràng, có thứ tự. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu và dùng thật “gọn gàng” cụm từ put away là gì!
Put away nghĩa là gì
“Put away” trong tiếng Anh chủ yếu mang nghĩa cất giữ, sắp xếp đồ đạc vào đúng chỗ, thường dùng khi nói về việc dọn dẹp hoặc tổ chức không gian. Ngoài ra, cụm từ này còn có các nghĩa khác như tiết kiệm tiền, ăn nhiều, gạt bỏ suy nghĩ/cảm xúc, hoặc thậm chí là bỏ tù trong một số ngữ cảnh.
Các nghĩa phổ biến của “put away”:
- Cất đồ đạc:
Nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ việc đặt đồ vật về vị trí ban đầu sau khi sử dụng.
Ví dụ: “Please put away your clothes after washing.” (Hãy cất quần áo đi sau khi giặt.)
- Tiết kiệm tiền:
“Put away” có thể ám chỉ việc để dành hoặc tiết kiệm tiền cho mục đích cụ thể.
Ví dụ: “She puts away some money every week for her vacation.” (Cô ấy tiết kiệm một ít tiền mỗi tuần cho kỳ nghỉ.)
- Ăn nhiều:
Trong ngữ cảnh thân mật, “put away” có thể chỉ việc ăn một lượng lớn thức ăn.
Ví dụ: “He put away two pizzas by himself!” (Anh ấy ăn hết hai cái pizza một mình!)
- Gạt bỏ suy nghĩ/cảm xúc:
Mang nghĩa bóng, “put away” được dùng để chỉ việc loại bỏ những cảm xúc hoặc suy nghĩ không mong muốn.
Ví dụ: “He put away his fears and faced the challenge.” (Anh ấy gạt bỏ nỗi sợ và đối mặt với thử thách.)
- Bỏ tù:
Trong ngữ cảnh pháp lý, “put away” có thể mang nghĩa giam giữ hoặc bỏ tù ai đó.
Ví dụ: “The criminal was put away for five years.” (Tên tội phạm bị bỏ tù 5 năm.)
Cụm từ này đơn giản mà linh hoạt, dùng được cả trong đời sống thường nhật lẫn trong các tình huống phức tạp hơn.
Ví dụ:
- He puts away $100 every month for his vacation.
→ Anh ấy để dành 100 đô mỗi tháng cho kỳ nghỉ. - The criminal was finally put away for ten years.
→ Tên tội phạm cuối cùng cũng bị tống vào tù 10 năm.
Cách sử dụng của “put away”
“Put away” là một cụm động từ đa nghĩa, mỗi nghĩa đi kèm một cách dùng, cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là 4 cách sử dụng phổ biến nhất:
Put something away = Cất vật gì vào đúng chỗ
Công thức:
Cấu trúc: put + something + away
Dùng trong đời sống hàng ngày khi bạn muốn yêu cầu hoặc mô tả hành động cất một vật về vị trí cũ (đồ chơi, quần áo, sách vở…).
Ví dụ:
- She put away the groceries before starting to cook.
→ Cô ấy cất đồ đi chợ trước khi bắt đầu nấu ăn. - I put away the documents so no one else could see them.
→ Tôi cất tài liệu đi để không ai khác nhìn thấy.
Put money away = Tiết kiệm tiền
Công thức:
Cấu trúc: put + money + away (for something)
Dùng để nói về hành động tiết kiệm một khoản tiền thường xuyên cho một mục đích nhất định trong tương lai (du lịch, nghỉ hưu, học phí…).
Ví dụ:
- She puts away a little each week for emergencies.
→ Cô ấy tiết kiệm một ít mỗi tuần cho trường hợp khẩn cấp. - I’m putting away money to buy a new laptop.
→ Tôi đang dành tiền để mua laptop mới.
Be put away = Bị đưa vào tù hoặc bệnh viện tâm thần
Công thức:
Cấu trúc: be + put away (for + thời gian/tội danh)
Dùng trong văn cảnh hình sự hoặc y tế, khi ai đó bị đưa vào tù hoặc viện do phạm tội hoặc có vấn đề tâm thần.
Ví dụ:
- He was put away for stealing a car.
→ Anh ta bị tống vào tù vì ăn trộm xe. - After the breakdown, she was put away for psychiatric treatment.
→ Sau cú sốc tâm lý, cô ấy bị đưa vào viện để điều trị tâm thần.
Put away someone = Đánh bại hoặc hạ gục ai đó
Công thức:
Cấu trúc: put away + someone
Chủ yếu trong văn cảnh thể thao, thi đấu, hoặc tranh luận, khi một người giành chiến thắng áp đảo hoặc loại bỏ đối thủ.
Ví dụ:
- The team put away their rivals with a 3-0 win.
→ Đội đã đánh bại đối thủ với tỉ số 3-0. - He put away his critics with a flawless performance.
→ Anh ấy khiến những người chỉ trích im lặng bằng màn trình diễn hoàn hảo.
Các từ đồng nghĩa với “put away”
Tùy theo nghĩa cụ thể, “put away” có thể được thay thế bằng các từ/cụm từ sau:
Nghĩa của “put away” | Từ đồng nghĩa |
Cất đồ | Store, tidy up, pack away |
Tiết kiệm tiền | Save, set aside, squirrel away |
Bỏ tù hoặc nhập viện | Imprison, confine, commit |
Đánh bại dứt khoát | Defeat, overpower, crush |
Ví dụ:
- Please store your shoes in the closet.
→ Làm ơn cất giày vào tủ. - He squirrels away coins in a jar.
→ Anh ấy cất tiền xu vào lọ để dành. - The suspect was confined to a mental facility.
→ Kẻ tình nghi bị đưa vào bệnh viện tâm thần.
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Điền “put away” vào mỗi chỗ trống với hình thức và thì phù hợp.
- After dinner, he quietly __________ the ring he had planned to propose with.
→ ……………………………………… - The boxer __________ his opponent before the third round even started.
→ ……………………………………… - She __________ a third of her income for her dream bakery.
→ ………………………………………
Đáp án gợi ý:
- put away
→ Cất giấu - put away
→ Đánh bại - puts away
→ Tiết kiệm
Bài tập 2: Chọn nghĩa đúng của “put away” trong từng câu và viết lại câu bằng từ đồng nghĩa phù hợp.
- She put away the leftover cake in a sealed container.
→ ……………………………………… (Store) - They finally put away the man after years of investigation.
→ ……………………………………… (Imprison) - He puts away a few dollars every day for his summer trip.
→ ……………………………………… (Save)
Đáp án gợi ý:
- She stored the leftover cake in a sealed container.
- They imprisoned the man after years of investigation.
- He saves a few dollars every day for his summer trip.
Tổng kết
Tóm lại, cụm từ put away là gì đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu ý nghĩa “cất đi” hoặc “sắp xếp” và cách sử dụng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm vững put away sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Speaking và Writing.
Hãy put away những lo lắng về tiếng Anh và đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay! Với mô hình Hybrid Learning ứng dụng công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã dùng put away là gì trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm bí kíp học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác