Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Put Out Là Gì?
Home » Put Out Là Gì?

Put Out Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có bao giờ ngồi làm bài IELTS Reading mà chỉ vì một cụm từ “put out” lạ hoắc xuất hiện, bạn đành phải… đoán mò?

Hay đang nghe một đoạn hội thoại mà ai đó nói “He was really put out”, và bạn chợt dừng lại: “Ủa, put out là gì vậy ta?”

Nếu bạn từng thấy mình lúng túng trước những cụm động từ kiểu này, thì bài viết này chính là để dành cho bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng giải mã cụm từ “put out là gì” – một cụm từ tuy ngắn nhưng xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS Listening, Reading và thậm chí Writing Task 2.

put out là gì

Put out là gì?

“Put out” là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nó có thể mang nghĩa vật lý như “dập tắt lửa”, nghĩa cảm xúc như “làm ai đó khó chịu”, và cả nghĩa ẩn dụ như “phát hành sản phẩm”. Đó chính là lý do tại sao rất nhiều thí sinh IELTS bị… “out” ngay khi gặp cụm này!

Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của “put out”:

Dập tắt (lửa, đèn, thuốc lá)

Đây là nghĩa phổ biến và cơ bản nhất của “put out”, thường dùng khi nói về việc dập tắt một thứ gì đó đang cháy hoặc phát sáng, như lửa, nến, đèn, hay thuốc lá. Nghĩa này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hàng ngày hoặc tình huống liên quan đến an toàn.

Ví dụ:

  • The fireman managed to put out the fire in five minutes.
    Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa trong vòng 5 phút. 
  • Please don’t forget to put out your cigarette before entering.
    Vui lòng dập tắt thuốc lá trước khi vào. 
  • It took several hours to put out the wildfire in the forest.
    Mất vài tiếng để dập tắt đám cháy rừng.

Làm ai đó khó chịu (dạng bị động: be put out)

Khi dùng ở dạng bị động “be put out”, cụm này mang nghĩa là ai đó cảm thấy khó chịu, bực bội hoặc bị xúc phạm nhẹ vì một hành động, lời nói hoặc tình huống nào đó. Nghĩa này thường xuất hiện trong văn nói, đặc biệt là các đoạn hội thoại cảm xúc.

Ví dụ:

  • She was put out when he ignored her question.
    Cô ấy cảm thấy khó chịu khi anh ta phớt lờ câu hỏi của cô. 
  • Don’t be put out; he didn’t mean to be rude.
    Đừng giận nhé; anh ấy không cố ý thô lỗ đâu. 
  • I was slightly put out by the teacher’s comment.
    Tôi hơi khó chịu vì lời nhận xét của thầy. 
  • He seemed really put out that no one appreciated his effort.
    Anh ta có vẻ rất bực vì không ai công nhận công sức của anh.

Phát hành (album, sản phẩm, sách, thông báo…)

Trong bối cảnh công nghệ, âm nhạc hoặc kinh doanh, “put out” có nghĩa là phát hành một sản phẩm ra công chúng – có thể là sách, album nhạc, thông cáo báo chí hoặc thậm chí là nội dung dành riêng cho người học IELTS.

Ví dụ:

  • Our company just put out a press release.
    Công ty chúng tôi vừa phát hành một thông cáo báo chí. 
  • They plan to put out a special edition for IELTS learners.
    Họ dự định phát hành phiên bản đặc biệt cho người học IELTS. 
  • That author put out five books last year alone.
    Tác giả đó đã xuất bản tận năm quyển sách chỉ trong năm ngoái.

Cố gắng hoặc đầu tư nhiều công sức (ít phổ biến hơn)

Ít được biết đến hơn, nhưng “put out” cũng có thể dùng để diễn tả hành động ai đó đã bỏ rất nhiều công sức, thời gian hoặc nỗ lực để làm việc gì – đặc biệt là khi giúp đỡ người khác hoặc hoàn thành một công việc khó khăn.

Ví dụ:

  • He really put out to finish the project on time.
    Anh ấy đã rất nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn. 
  • I don’t mind putting out a bit more effort if it helps.
    Tôi không ngại bỏ thêm chút công sức nếu điều đó có ích. 
  • You must put out your best in the speaking test.
    Bạn phải cố hết sức trong phần thi nói. 
  • She put herself out to make sure the event was perfect.
    Cô ấy đã rất vất vả để đảm bảo sự kiện diễn ra hoàn hảo.

put out nghĩa là gì

Các idiom thông dụng với Put out

Dưới đây là một số thành ngữ và cụm cố định mang tính thành ngữ cao, thường gặp với “put out” trong tiếng Anh. Chúng đều có ý nghĩa vượt ra khỏi nghĩa đen thông thường của từ, rất hữu ích cho thí sinh IELTS trong phần Speaking hoặc Reading:

Put someone out of their misery – Kết thúc nỗi đau cho ai (nghĩa bóng)

Giải thích: Dùng khi ai đó đang lo lắng, căng thẳng hoặc đau khổ vì không biết kết quả hoặc chờ đợi điều gì đó quá lâu, và bạn muốn “giải thoát” cho họ.

Ví dụ:

  • Just tell me the result and put me out of my misery!
    Cứ nói kết quả đi, đừng để tôi lo lắng nữa! 
  • I waited three days for the IELTS results – someone please put me out of my misery!
    Tôi đã chờ kết quả IELTS ba ngày rồi – ai đó làm ơn cho tôi thoát khỏi tình trạng này đi! 
  • The suspense was unbearable, so I asked the teacher to put me out of my misery.
    Căng thẳng quá mức, tôi phải nhờ cô giáo thông báo luôn kết quả. 
  • He kept dropping hints but never proposed – finally she put him out of his misery by saying yes.
    Anh ấy cứ gợi ý mãi mà không dám cầu hôn – cuối cùng cô ấy “giải thoát” anh bằng cách gật đầu.

Put yourself out (for someone) – Hết lòng vì ai đó

Giải thích: Diễn tả việc bạn sẵn sàng làm việc khó khăn, bất tiện hoặc hy sinh lợi ích cá nhân để giúp đỡ ai đó.

Ví dụ:

  • She really put herself out to help me prepare for IELTS.
    Cô ấy đã hết lòng giúp tôi ôn IELTS. 
  • He always puts himself out when his students need extra help.
    Thầy ấy luôn sẵn sàng giúp khi học sinh cần hỗ trợ thêm. 
  • I don’t mind putting myself out if it helps you succeed.
    Tôi sẵn sàng hy sinh nếu điều đó giúp bạn thành công.

Put the fire out – Thành ngữ cụ thể hóa nghĩa đen

Giải thích: Tuy là nghĩa đen, nhưng cụm “put the fire out” lại được dùng rộng rãi như một thành ngữ trong văn viết và nói, thậm chí mang nghĩa ẩn dụ như “giải quyết khủng hoảng”.

Ví dụ:

  • Let’s hope the rain puts the fire out soon.
    Hy vọng mưa sẽ sớm dập tắt đám cháy. 
  • She always has to put the fire out when things go wrong at work.
    Cô ấy luôn phải “chữa cháy” mỗi khi có chuyện tại nơi làm việc. 
  • The manager put the fire out before the argument escalated.
    Quản lý đã kịp thời can thiệp trước khi cuộc tranh cãi căng thẳng hơn. 
  • He tried to put the fire out, but the damage was already done.
    Anh ấy cố “chữa cháy”, nhưng mọi chuyện đã hỏng rồi.

idiom thông dụng với put out

Từ đồng nghĩa với Put out

Việc học từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn nâng band trong IELTS Writing và Speaking.

Nghĩa của “put out” Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
1. Dập tắt
(lửa, thuốc lá…)
extinguish, snuff out He snuffed out the candle. → Anh ấy dập tắt ngọn nến.
2. Phát hành (sản phẩm, thông báo…) release, launch, publish She released her first podcast today. Cô ấy đã phát hành podcast đầu tiên của mình hôm nay.
3. Làm khó chịu annoy, upset, irritate I didn’t mean to upset you. → Tôi không cố ý làm bạn buồn.
4. Nỗ lực vì ai đó strive, make an effort, go out of one’s way He made an effort to call her before the test. → Anh ấy đã cố gắng gọi cho cô trước bài thi.

Đoạn hội thoại mẫu

A: Did you hear the news? They put out a new practice test for IELTS!
B: Really? That’s awesome. I need more materials for Writing Task 2.
A: Same here. Oh, and by the way, the teacher looked kind of put out yesterday.
B: Yeah, probably because no one did the homework.

→ Dịch:
A: Cậu nghe tin chưa? Họ vừa phát hành đề luyện IELTS mới đó!
B: Thật á? Tuyệt vời. Tớ cần thêm tài liệu luyện Task 2 đây.
A: Tớ cũng vậy. À mà, hôm qua cô có vẻ hơi bực mình.
B: Ừ, chắc do không ai làm bài tập.

đoạn hội thoại mẫu với put out

Bài tập áp dụng

Chọn nghĩa đúng của cụm “put out” trong từng câu sau (A, B, C hoặc D):

  1. He quickly put out the small flame before it spread.
    A. Phát hành một thông báo
    B. Làm ai đó khó chịu
    C. Cố gắng làm điều gì đó
    D. Dập tắt lửa
  1. She was clearly put out by the rude comment.
    A. Rất vui vẻ
    B. Thấy khó chịu
    C. Được giúp đỡ
    D. Không quan tâm
  1. They put out a new vocabulary book for IELTS learners.
    A. Dập tắt cuốn sách
    B. Làm người khác khó chịu
    C. Phát hành sách mới
    D. Nỗ lực học từ vựng
  1. I don’t want to put you out, but can you help me revise this essay?
    A. Làm phiền bạn
    B. Động viên bạn
    C. Đưa bạn ra ngoài
    D. Phát hành bài luận

Đáp án:

1 → D. Dập tắt lửa
2 → B. Thấy khó chịu
3 → C. Phát hành sách mới
4 → A. Làm phiền bạn

Tổng kết

Tóm lại, cụm từ put out là gì đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu ý nghĩa “dập tắt,” “xuất bản,” hoặc “gây phiền hà” và cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm vững put out sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Speaking và Writing.

Hãy put out mọi rào cản tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning ứng dụng công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng hàng đầu. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập đẳng cấp.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã dùng put out là gì trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua