Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Học tiếng Anh, nhất là khoản chia động từ bất quy tắc kiểu “fall” trong các thì với cấu trúc, đúng là một cú drama siêu rối não luôn!
Thật hả?
Nhưng mà chill đi, nắm vững cách dùng “quá khứ của fall” hóa ra không có khó như bạn tưởng đâu. Chỉ cần bạn nắm được định nghĩa, cách chia, cách flex trong câu, cộng thêm vài tips xịn xò là ổn ngay!
Trong bài này, Smartcom English sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng đúng dạng quá khứ của “fall” sao cho smooth như bơ, kèm ví dụ thực tế và bài tập luôn.
Muốn hiểu sâu về cách dùng Fall hơn? Cứ scroll xuống và vibe với bài viết nha!
Fall là gì?
“Fall” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là “rơi”, “ngã”, “giảm”, hoặc “suy giảm” tùy theo ngữ cảnh. Đây là một từ đa nghĩa, được sử dụng cả trong các tình huống vật lý lẫn trừu tượng:
- Vật lý: Chỉ hành động ngã xuống hoặc rơi từ trên cao.
Ví dụ: Objects always fall to the ground because of gravity.(Các vật luôn rơi xuống đất do trọng lực.) - Trừu tượng: Chỉ sự suy giảm (giá cả, nhiệt độ) hoặc thất bại (kế hoạch, mối quan hệ).
Ví dụ: Prices often fall after big sales events. (Giá cả thường giảm sau các đợt khuyến mãi lớn.)
V1, V2 và V3 của động từ fall
Là một động từ bất quy tắc, “fall” có ba dạng chính:
- V1 (nguyên thể): Fall – Dùng trong thì hiện tại đơn hoặc cấu trúc nguyên thể.
Ví dụ: I don’t want to fall again. (Tôi không muốn ngã lần nữa.) - V2 (quá khứ đơn): Fell – Dùng trong thì quá khứ đơn.
Ví dụ: She fell off her bike yesterday. (Hôm qua cô ấy ngã khỏi xe đạp.) - V3 (quá khứ phân từ): Fallen – Dùng trong các thì hoàn thành hoặc cấu trúc bị động.
Ví dụ: The leaves have fallen from the tree. (Lá đã rơi khỏi cây.)
Một số phrasal verbs với động từ fall
Phrasal verbs là các cụm động từ kết hợp với giới từ hoặc trạng từ, tạo ra nghĩa mới. Dưới đây là một số cụm phổ biến với “fall”:
- Fall apart: Tan rã, sụp đổ (về vật lý hoặc cảm xúc).
Ví dụ: After years of neglect, the old bridge fell apart. (Sau nhiều năm bị bỏ bê, cây cầu cũ đã sụp đổ.)
Ví dụ cảm xúc: She fell apart after hearing the bad news. (Cô ấy suy sụp sau khi nghe tin xấu.) - Fall behind: Tụt lại phía sau, không theo kịp.
Ví dụ: He fell behind in his work due to illness. (Anh ấy bị tụt lại trong công việc vì bệnh tật.) - Fall out: Cãi nhau, bất hòa với ai đó.
Ví dụ: They fell out over a trivial issue. (Họ cãi nhau vì một vấn đề nhỏ nhặt.) - Fall through: Thất bại, không thành công (kế hoạch, thỏa thuận).
Ví dụ: Our plan to buy the house fell through. (Kế hoạch mua nhà của chúng tôi đã thất bại.)
Một số idiom với động từ fall
Idioms là các thành ngữ mang nghĩa bóng, và “fall” xuất hiện trong nhiều thành ngữ phổ biến:
- Fall on deaf ears: Lời nói không được lắng nghe, bị phớt lờ.
Ví dụ: His advice fell on deaf ears. (Lời khuyên của anh ấy không được ai để ý.) - Fall short of something: Không đạt được mục tiêu hoặc kỳ vọng.
Ví dụ: The team’s performance fell short of the coach’s expectations. (Hiệu suất của đội không đạt kỳ vọng của huấn luyện viên.) - Fall for someone/something: Phải lòng ai đó hoặc bị lừa bởi điều gì.
Ví dụ: She fell for him the moment they met. (Cô ấy đã phải lòng anh ấy ngay khi gặp.)
Ví dụ: Don’t fall for that scam! (Đừng để bị lừa bởi trò lừa đảo đó!)
Cách chia động từ fall trong các thì tiếng Anh
Dưới đây là bảng chia động từ “fall” trong các thì phổ biến, kèm ví dụ minh họa:
Thì | Công thức | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + fall/falls | She falls every time she tries to skate. (Cô ấy ngã mỗi khi trượt băng.) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + falling | The leaves are falling slowly. (Lá đang rơi chậm rãi.) |
Quá khứ đơn | S + fell | He fell and broke his leg last week. (Anh ấy đã ngã và gãy chân tuần trước.) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + falling | They were falling behind in the race. (Họ đang bị tụt lại trong cuộc đua.) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + fallen | Prices have fallen significantly this year. (Giá cả đã giảm đáng kể năm nay.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + fallen | By the time we arrived, the tree had fallen. (Khi chúng tôi đến, cây đã đổ.) |
Tương lai đơn | S + will + fall | If you’re not careful, you will fall. (Nếu không cẩn thận, bạn sẽ ngã.) |
Tương lai hoàn thành | S + will have + fallen | By next month, the leaves will have fallen completely. (Đến tháng sau, lá sẽ rơi hết.) |
Cách chia động từ fall trong các cấu trúc câu đặc biệt
“Fall” còn xuất hiện trong các cấu trúc câu đặc biệt như câu điều kiện, câu giả định, hoặc câu bị động:
- Câu điều kiện loại 2: Diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại.
Công thức: S + would + fall
Ví dụ: If she were less cautious, she would fall more often. (Nếu cô ấy ít cẩn thận hơn, cô ấy sẽ ngã thường xuyên hơn.) - Câu điều kiện loại 3: Diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ.
Công thức: S + would have + fallen
Ví dụ: If they had checked the ladder, they wouldn’t have fallen. (Nếu họ kiểm tra thang, họ đã không ngã.) - Câu bị động: Vì “fall” là động từ nội động (không có tân ngữ trực tiếp), nó hiếm khi được dùng ở dạng bị động. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, “fall” có thể xuất hiện trong các cấu trúc mô tả.
Ví dụ: The city was said to have fallen into chaos. (Người ta nói rằng thành phố đã rơi vào hỗn loạn.) - Câu giả định (subjunctive): Dùng để diễn tả mong muốn hoặc giả định.
Ví dụ: I suggest that he not fall behind in his studies. (Tôi đề nghị anh ấy không bị tụt lại trong việc học.)
Lưu ý khi chia quá khứ của động từ fall
Để sử dụng đúng dạng quá khứ của “fall”, hãy lưu ý các điểm sau:
- Bất quy tắc: “Fall” không tuân theo quy tắc thêm “-ed” như động từ thường. Hãy ghi nhớ V2 là “fell” (quá khứ đơn) và V3 là “fallen” (quá khứ phân từ).
- Phân biệt ngữ cảnh:
- Dùng “fell” cho hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: She fell off the chair yesterday. (Hôm qua cô ấy ngã khỏi ghế.) - Dùng “fallen” trong các thì hoàn thành hoặc cấu trúc cần quá khứ phân từ.
Ví dụ: They have fallen out of touch. (Họ đã mất liên lạc.)
- Dùng “fell” cho hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Phát âm:
- Fell: /fel/ (ngắn, nhấn trọng âm).
- Fallen: /ˈfɔːlən/ (dài hơn, với âm “l” rõ ràng).
- Tránh nhầm lẫn với từ đồng âm:
- “Feel” (cảm thấy, V2: felt, V3: felt).
- “Fill” (làm đầy, V2/V3: filled).
- Ví dụ: He felt sad when he fell. (Anh ấy cảm thấy buồn khi ngã.)
- Cụm từ cố định: Một số cụm như “fall in love” hoặc “fall apart” không thay đổi dạng động từ theo ngữ cảnh cảm xúc hay hành động cụ thể.
Bài tập chia động từ fall
Hãy điền dạng đúng của động từ “fall” vào chỗ trống:
- She ______ (fall) off her bike while riding downhill yesterday.
- They ______ (fall) in love with each other since their first meeting.
- If you’re not careful, you ______ (fall) into the trap.
- The old building ______ (fall) apart due to neglect for decades.
- By the time the firefighters arrived, the structure ______ (fall) completely.
- The snow ______ (fall) heavily when we left the house.
- I’m afraid the plan ______ (fall) through if we don’t act quickly.
Đáp án:
- Fell
- Have fallen
- Will fall
- Has been falling
- Had fallen
- Was falling
- Will fall
Kết luận
Tóm lại, quá khứ của fall là “fell” (quá khứ đơn) và “fallen” (quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt hành động ngã, giảm sút hoặc thất bại. Bài viết đã làm rõ cách sử dụng quá khứ của fall trong các ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn. Để thành thạo quá khứ của fall cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng quá khứ của fall để kể về trải nghiệm đáng nhớ nào chưa? Chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác