Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Quá khứ của find
Home » Quá khứ của find

Quá khứ của find

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đang lạc lối trong “đại dương” kiến thức tiếng Anh, đặc biệt là bối rối với quá khứ của find?

Bạn mệt mỏi vì phải vật lộn với những cấu trúc ngữ pháp phức tạp mà chưa tìm ra ánh sáng cuối con đường?

Đừng lo! Bài viết này từ Smartcom English chính là chiếc phao cứu sinh bạn cần! 

Chỉ cần 5 phút lướt qua bài viết này, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ bản chất của động từ “find” và các dạng quá khứ một cách dễ như ăn kẹo.
  • Nắm vững cách dùng quá khứ của find trong các cấu trúc câu thông dụng.
  • Trang bị kiến thức ngữ pháp nền tảng để tự tin giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh.

Hơn thế nữa, bài viết còn bật mí những bí kíp vàng giúp bạn:

  • Sử dụng chính xác các dạng quá khứ của find trong mọi ngữ cảnh.
  • Thành thạo các cấu trúc và cụm động từ liên quan đến find.
  • Tự tin chinh phục các bài tập thực hành để củng cố kỹ năng vững chắc.

Hãy dành 5 phút quý giá để khám phá bài viết này và mở cánh cửa bước vào thế giới tiếng Anh đầy thú vị cùng Smartcom English!

quá khứ của find

Find là gì? Các dạng của động từ “Find”

Theo từ điển Cambridge, động từ “Find” được định nghĩa là khám phá ra hoặc tình cờ phát hiện một điều gì đó/ cách thức nào đó để đạt được điều gì. 

Ví dụ: I finally found the historical document I was looking for in the library archives.

find là gì

Cách chia quá khứ của Find với V2 và V3

V2 của Find (Quá khứ đơn của find – Simple past)

Dạng quá khứ đơn của “find” là found. Nó được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + found + O

Ví dụ: 

  • I found my lost keys yesterday. (Tôi đã tìm thấy chùm chìa khóa bị mất hôm qua.)
  • She found a beautiful dress in the store. (Cô ấy đã tìm thấy một chiếc váy đẹp trong cửa hàng.)

V3 của Find (Quá khứ phân từ của find – Past participle)

Dạng quá khứ phân từ của “find” cũng là found. Nó được sử dụng trong các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect) hoặc trong câu bị động.

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + have/has/had + found + O

Ví dụ: 

  • I have found a new job. (Tôi đã tìm thấy một công việc mới.)
  • The treasure was found by the explorers. (Kho báu đã được các nhà thám hiểm tìm thấy.)

cách chia quá khứ của find

Các cấu trúc “find” trong tiếng Anh

Động từ “find” có thể kết hợp với nhiều thành phần khác nhau để tạo thành các cấu trúc câu đa dạng. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:

Cấu trúc find + danh từ + danh từ

Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc tìm thấy một thứ gì đó là một thứ gì đó.

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + find + danh từ + danh từ

Ví dụ: 

  • They found the movie a masterpiece. (Họ nhận thấy bộ phim là một kiệt tác.)
  • She found the book a great inspiration. (Cô ấy thấy cuốn sách là một nguồn cảm hứng tuyệt vời.)

Find + danh từ + tính từ

Cấu trúc này dùng để mô tả cảm nhận hoặc đánh giá về một đối tượng sau khi tìm thấy.

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + find + danh từ + tính từ

Ví dụ: 

  • I found the task challenging. (Tôi thấy nhiệm vụ này đầy thách thức.)
  • He found the city fascinating. (Anh ấy thấy thành phố này thật hấp dẫn.)

Find + it + tính từ

Cấu trúc này nhấn mạnh cảm nhận về một sự việc hoặc hành động cụ thể.

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + find + it + tính từ + to V / that + mệnh đề

Ví dụ: 

  • I find it difficult to learn new languages. (Tôi thấy việc học ngôn ngữ mới thật khó khăn.)
  • She found it exciting that she won the competition. (Cô ấy thấy thật thú vị khi giành chiến thắng trong cuộc thi.)

Find + V-ing + tính từ

Cấu trúc này diễn tả cảm nhận về một hành động cụ thể.

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + find + V-ing + tính từ

Ví dụ: 

  • I find swimming relaxing. (Tôi thấy bơi lội rất thư giãn.)
  • They found working tiring. (Họ thấy làm việc thật mệt mỏi.)

S + find + that + mệnh đề (Clause)

Cấu trúc này được dùng để diễn tả một nhận định hoặc phát hiện về một sự việc.

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + find + that + mệnh đề

Ví dụ: 

  • She found that he was lying to her. (Cô ấy phát hiện ra rằng anh ta đang nói dối cô.)
  • We found that the project was more complicated than expected. (Chúng tôi nhận thấy dự án phức tạp hơn dự đoán.)

các cấu trúc find trong tiếng anh

Phrasal verbs với find

Động từ “find” kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa riêng. Dưới đây là một số cụm phổ biến và cách sử dụng dạng quá khứ của chúng:

Find out: Tìm hiểu, xác định

Diễn tả việc phát hiện hoặc tìm ra thông tin.

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + found out + (that) + mệnh đề / danh từ

Ví dụ: 

  • I found out that she was moving abroad. (Tôi phát hiện ra rằng cô ấy sắp chuyển ra nước ngoài.)
  • He found out the truth. (Anh ấy đã tìm ra sự thật.)

Find fault: Tìm lỗi, phê bình

Diễn tả hành động chỉ trích hoặc tìm ra lỗi sai.

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + found fault + with + danh từ

Ví dụ: 

  • She always found fault with his work. (Cô ấy luôn tìm lỗi trong công việc của anh ta.)
  • They found fault with the plan. (Họ phê bình kế hoạch đó.)

Find oneself: Tự nhận ra bản thân

Diễn tả việc khám phá bản thân hoặc nhận ra vị trí của mình.

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + found oneself + (in) + danh từ / tính từ

Ví dụ: 

  • She found herself in a difficult situation. (Cô ấy nhận ra mình đang ở trong một tình huống khó khăn.)
  • He found himself lost in the forest. (Anh ấy thấy mình bị lạc trong rừng.)

Find against: Phán quyết chống lại

Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, diễn tả việc phán quyết bất lợi cho ai đó.

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + found against + danh từ

Ví dụ: 

  • The court found against the defendant. (Tòa án phán quyết chống lại bị cáo.)

Find one’s bearings: Xác định vị trí

Diễn tả việc tìm ra hướng đi hoặc cách hành động phù hợp.

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + found one’s bearings

Ví dụ: 

  • After a few days, he found his bearings in the new city. (Sau vài ngày, anh ấy đã quen với thành phố mới.)

phrasal verbs với quá khứ của find

Bài tập về dạng quá khứ của Find

  1. Điền dạng đúng của động từ “find” vào chỗ trống:
    • Yesterday, I ___ my old diary in the attic. (found)
    • She ___ that the book was very inspiring. (found)
    • They ___ out the reason for the delay. (found)
  2. Viết lại câu sử dụng cấu trúc với “find”:
    • The movie was boring to me. → I ___.
    • Learning English is exciting for her. → She ___.
  3. Chọn đáp án đúng:
    • He ___ fault with everything I did. a) find b) found c) finding d) finds
    • We ___ it difficult to solve the problem. a) find b) found c) finding d) finds

Đáp án:

  1. found, found, found out
  2. I found the movie boring. / She finds learning English exciting.
  3. b) found, b) found

Tổng kết

Tóm lại, quá khứ của find là “found” (cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt hành động tìm thấy hoặc khám phá. Bài viết đã làm rõ cách sử dụng quá khứ của find trong các ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn. Để thành thạo quá khứ của find cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Hãy hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng quá khứ của find để kể về một khám phá thú vị nào chưa? Chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua