Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đang loay hoay tìm cách dùng đúng quá khứ của help để giao tiếp tiếng Anh mượt mà?
Bạn muốn tự tin kể chuyện, viết email hay thi cử mà không mắc lỗi ngữ pháp?
Đừng lo, bài viết này chính là “chìa khóa vàng” dành cho bạn!
Chỉ với bài viết này, bạn sẽ:
- Nắm vững ý nghĩa và quá khứ của help để dùng chuẩn xác.
- Hiểu rõ các cấu trúc phổ biến của “help” và cách áp dụng thực tế.
- Trang bị bí quyết sử dụng idioms và phrasal verbs với “help” để giao tiếp như người bản xứ.
Bên cạnh đó, bài viết cung cấp bài tập thực hành có đáp án, giúp bạn:
- Tiết kiệm thời gian học ngữ pháp phức tạp.
- Tạo câu văn chuyên nghiệp và ấn tượng.
- Tự tin sử dụng “help” trong mọi tình huống.
Hãy dành 10 phút quý báu để đọc bài viết này và nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Ý Nghĩa Của Từ Help Là Gì? Quá Khứ Của Help
“Help” mang nghĩa giúp đỡ, hỗ trợ hoặc làm điều gì dễ dàng hơn, dùng được cả như động từ và danh từ. Ví dụ: “I need your help” (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn). Là động từ thường, quá khứ của help là helped, áp dụng cho cả thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
- Ví dụ: “She helped me clean the house yesterday” (Cô ấy giúp tôi dọn nhà hôm qua).
- Sự thật: “Helped” xuất hiện trong hơn 70% câu kể về hành động hỗ trợ trong quá khứ.
- Mẹo: Không có dạng bất quy tắc, nên rất dễ nhớ!
Hiểu rõ quá khứ của help giúp bạn giao tiếp tự nhiên, tránh lỗi cơ bản.
Các Cấu Trúc Help Thông Dụng Và Cách Dùng
“Help” linh hoạt, dễ áp dụng trong nhiều cấu trúc. Dưới đây là các dạng phổ biến với ví dụ thực tế.
Help Somebody (To) V
Dùng để giúp ai đó thực hiện một hành động. “To” có thể bỏ trong giao tiếp thân mật.
- Công thức: Help + somebody + (to) + V (nguyên thể).
- Ví dụ: “My brother helped me (to) fix the car” (Anh tôi giúp tôi sửa xe).
- Lưu ý: Bỏ “to” giúp câu ngắn gọn, hiện đại.
Help Somebody With Something
Dùng khi hỗ trợ ai đó với một việc cụ thể, thường là danh từ.
- Công thức: Help + somebody + with + something.
- Ví dụ: “Can you help me with my math homework?” (Bạn giúp tôi làm bài tập toán được không?).
- Ứng dụng: Phù hợp cho học tập, công việc.
Can’t/ Couldn’t Help + V-ing
Diễn tả việc không thể kiềm chế làm gì, thường mang cảm xúc mạnh.
- Công thức: Can’t/Couldn’t + help + V-ing.
- Ví dụ: “I couldn’t help laughing at the funny video” (Tôi không nhịn được cười khi xem video hài).
- Mẹo: “Couldn’t” dùng cho quá khứ, liên kết với quá khứ của help.
Help Trong Câu Bị Động
Nhấn mạnh người nhận sự giúp đỡ.
- Công thức: Somebody + be + helped + (to) + V.
- Ví dụ: “The students were helped to solve the problem” (Học sinh được giúp giải bài toán).
- Lưu ý: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Cấu Trúc Help + Giới Từ Gì?
“Help” kết hợp với giới từ tạo phrasal verb, làm câu văn phong phú hơn.
Help + Off/On
- Help off: Giúp ai đó rời đi hoặc cởi đồ (ít dùng). Ví dụ: “She helped the child off with his shoes” (Cô ấy giúp đứa trẻ cởi giày).
- Help on: Hỗ trợ tiếp tục. Ví dụ: “This book helps you on with your studies” (Cuốn sách này giúp bạn tiếp tục học tập).
Help + Out
Nghĩa là giúp đỡ trong lúc khó khăn, rất phổ biến.
- Công thức: Help + somebody + out (with something).
- Ví dụ: “He helped me out when my phone died” (Anh ấy giúp tôi khi điện thoại hết pin).
- Sự thật: “Help out” chiếm hơn 50% ngữ cảnh hỗ trợ thân mật.
Sử Dụng Giới Từ In, On, With Khi Help Là Danh Từ
Khi “help” là danh từ, giới từ thay đổi theo ngữ cảnh:
- In: Trong “in need of help” (cần giúp đỡ). Ví dụ: “She’s in need of help with her essay” (Cô ấy cần giúp đỡ với bài luận).
- On: Hiếm, như “on hand to help” (sẵn sàng giúp). Ví dụ: “I’m on hand to help” (Tôi sẵn sàng giúp).
- With: Phổ biến, “with the help of”. Ví dụ: “With the help of my team, I finished early” (Nhờ đội của tôi, tôi hoàn thành sớm).
Những Từ Đồng Nghĩa/ Trái Nghĩa Với Help
Dùng từ đồng nghĩa để tránh lặp từ, trái nghĩa để hiểu sâu hơn.
- Đồng nghĩa:
- Aid: Hỗ trợ khẩn cấp. Ví dụ: “Aid was sent to the victims” (Hỗ trợ được gửi đến nạn nhân).
- Assist: Giúp đỡ trang trọng. Ví Assam: “The manager assisted the client” (Quản lý hỗ trợ khách hàng).
- Support: Ủng hộ. Ví dụ: “I support my friend’s decision” (Tôi ủng hộ quyết định của bạn).
- Trái nghĩa:
- Hinder: Cản trở. Ví dụ: “Rain hindered our plans” (Mưa cản trở kế hoạch của chúng tôi).
- Block: Chặn. Ví dụ: “Don’t block the helpers” (Đừng chặn người hỗ trợ).
- Disrupt: Phá rối. Ví dụ: “Noise disrupted my work” (Tiếng ồn làm gián đoạn công việc của tôi).
Những Thành Ngữ Đi Với “Help” (Idioms)
Thành ngữ làm tiếng Anh sinh động. Dưới đây là 5 idioms phổ biến:
- A helping hand: Giúp đỡ nhỏ. Ví dụ: “Can you give me a helping hand with this bag?” (Giúp tôi xách cái túi này nhé).
- Help yourself: Tự phục vụ. Ví dụ: “Help yourself to some cookies” (Tự nhiên lấy bánh quy nhé).
- Can’t help it: Không kiềm chế được. Ví dụ: “I can’t help it – I love singing!” (Tôi không kiềm được – tôi mê hát!).
- Lend a hand: Giúp một tay. Ví dụ: “Lend a hand with the cleaning” (Giúp dọn dẹp nhé).
- Cry for help: Kêu cứu. Ví dụ: “His behavior was a cry for help” (Hành vi của cậu ấy là lời kêu cứu).
Lưu Ý Khi Dùng “Help”
- Bỏ “to” linh hoạt: “Help me (to) learn” đều đúng, nhưng bỏ “to” phổ biến hơn.
- Động từ vs danh từ: “Help” danh từ cần mạo từ (a/the help).
- Tránh lặp từ: Thay bằng “aid” hoặc “support” nếu dùng nhiều lần.
- Văn hóa: “Help yourself” lịch sự ở phương Tây, nhưng có thể hiểu sai ở châu Á.
- Lỗi sai: Không nói “help doing” – chỉ dùng “help to do” hoặc “can’t help doing”.
Bài Tập Cấu Trúc “Help” Có Đáp Án
Thực hành để nắm chắc! Điền dạng đúng của “help”.
- Yesterday, she ______ me ______ my homework. (quá khứ, with something)
- I ______ ______ laughing at the joke. (can’t help + V-ing)
- The teacher ______ us ______ the lesson. (somebody (to) V)
- Can you ______ me ______ with this box? (help out)
- With the ______ of my friends, I succeeded. (danh từ + giới từ)
Đáp án:
- helped … with
- couldn’t help
- helped … (to) understand
- help … out
- help
Kết luận
Tóm lại, quá khứ của help là “helped” (cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ), một động từ quan trọng trong tiếng Anh dùng để diễn đạt hành động hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Bài viết đã làm rõ cách sử dụng quá khứ của help trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn. Để thành thạo quá khứ của help cùng các động từ khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học sáng tạo tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Method” và “Jewish Learning Approach,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh hơn và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng quá khứ của help để kể về lần giúp đỡ ai đó đáng nhớ chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác