Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Quá khứ của lose
Home » Quá khứ của lose

Quá khứ của lose

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đang loay hoay tìm kiếm cách dùng “quá khứ của từ lose” chuẩn xác và hiệu quả trong ngữ pháp tiếng Anh?

Bạn muốn tự tin áp dụng nó trong câu viết, bài thi hay giao tiếp mà không còn sai sót?

Đừng lo lắng, Smartcom English giải đáp cho bạn chi tiết, dễ hiểu!

Chỉ với bài viết này, bạn sẽ:

  • Nắm vững các bước cơ bản để hình thành và dùng đúng “quá khứ của từ lose” (lost!).
  • Hiểu rõ quy tắc bất quy tắc của động từ “lose” và cách phân biệt với các thì khác.
  • Trang bị cho mình những bí quyết ngữ pháp để sử dụng “quá khứ của từ lose” một cách chính xác và linh hoạt.

Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn những ví dụ ngữ pháp mẫu từ Smartcom English, giúp bạn:

  • Tiết kiệm thời gian ôn tập, tránh lặp lại lỗi phổ biến.
  • Xây dựng câu văn ngữ pháp đẹp mắt và chuyên nghiệp.
  • Tạo ấn tượng tốt với giáo viên, đồng nghiệp hoặc trong bài kiểm tra tiếng Anh.

Dành 5 phút để “cày” bài viết này cùng Smartcom English, bạn sẽ nắm chắc được kiến thức ngữ pháp về quá khứ lose dễ như ăn kẹo!

quá khứ của lose

Cấu trúc phổ biến với quá khứ của lose

Động từ “lose” (mất, thua) là một động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ đơn (V2) là lost và quá khứ phân từ (V3) cũng là lost.

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:

  • Quá khứ đơn: S + lost + O
    Ví dụ: I lost my keys yesterday. (Tôi làm mất chìa khóa hôm qua.)
  • Hiện tại hoàn thành: S + have/has + lost + O
    Ví dụ: She has lost her phone twice this month. (Cô ấy đã làm mất điện thoại hai lần trong tháng này.)
  • Quá khứ hoàn thành: S + had + lost + O
    Ví dụ: They had lost their chance before we arrived. (Họ đã mất cơ hội trước khi chúng tôi đến.)

cấu trúc phổ biến với quá khứ của lose

Quá khứ của lose trong câu điều kiện

Lose trong câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại, sử dụng lost (V2) trong mệnh đề “if”.

  • Cấu trúc: If + S + V2 (lost), S + would/could + V nguyên thể
    Ví dụ: If I lost my job, I would travel the world. (Nếu tôi mất việc, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

Lose trong câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 nói về tình huống không có thật trong quá khứ, sử dụng had lost (V3) trong mệnh đề “if”.

  • Cấu trúc: If + S + had + V3 (lost), S + would/could + have + V3
    Ví dụ: If we had lost the match, we would have been eliminated. (Nếu chúng tôi đã thua trận đấu, chúng tôi đã bị loại.)

quá khứ của lose trong câu điều kiện

Phân biệt V2 và V3 của lose

V2V3 của “lose” đều là lost, cách sử dụng khác nhau:

  • V2 (lost): Dùng trong thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
    Ví dụ: She lost her wallet last night. (Cô ấy làm mất ví tối qua.)
  • V3 (lost): Dùng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành) hoặc câu bị động.
    Ví dụ: The game has been lost due to bad weather. (Trận đấu đã bị hủy vì thời tiết xấu.)

phân biệt v2 v3 của lose

Cách áp dụng quá khứ của lose

Quá khứ đơn của lose (V2)

Dùng để kể lại hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

  • Ví dụ: He lost his temper during the meeting. (Anh ấy mất bình tĩnh trong cuộc họp.)

Quá khứ phân từ của lose (V3)

Dùng trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động.

  • Câu chủ động:  They have lost their trust in him. (Họ đã mất lòng tin vào anh ta.)
  • Câu bị động: The treasure was lost forever. (Kho báu đã bị mất mãi mãi.)

Một số trường hợp đặc biệt khác

  • Cụm động từ với lose: Lost được dùng trong các cụm như “lose track of time” (mất khái niệm thời gian).
    Ví dụ: I lost track of time while studying. (Tôi mất khái niệm thời gian khi học.)
  • Lose trong ngữ cảnh ẩn dụ: Diễn tả sự mất mát về tinh thần, cơ hội.
    Ví dụ: She lost hope after the failure. (Cô ấy mất hy vọng sau thất bại.)

cách áp dụng quá khứ của lose

Sai lầm khi dùng quá khứ của lose

Không chia động từ bất quy tắc trong quá khứ

Nhiều người nhầm lẫn dùng “losed” thay vì “lost”.

  • Sai: I losed my book yesterday.
  • Đúng: I lost my book yesterday.

Thiếu have trong câu chia thì hoàn thành

Một lỗi phổ biến là bỏ “have/has” trong thì hiện tại hoàn thành.

  • Sai: I lost my phone this week.
  • Đúng: I have lost my phone this week.

Dùng quá khứ của lose không phù hợp

Sử dụng lost trong ngữ cảnh không phù hợp với thời điểm hoặc ý nghĩa.

  • Sai: If I lose my job yesterday, I would be sad.
  • Đúng: If I had lost my job yesterday, I would have been sad.

sai lầm khi sử dụng quá khứ của lose

Lưu ý khi sử dụng quá khứ của lose

  • Kiểm tra ngữ cảnh để chọn đúng thì (quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành).
  • Phân biệt lose (động từ) và loose (tính từ, nghĩa là “lỏng lẻo”).
    Ví dụ: My shirt is loose. (Áo tôi rộng.) ≠ I lost my shirt. (Tôi làm mất áo.)
  • Chú ý phát âm: “Lose” (/luːz/), “lost” (/lɒst/).

lưu ý khi sử dụng quá khứ lose

Phrasal verbs, idiom với lose

Lose out

Phrasal verb “lose out” có nghĩa là không đạt được lợi ích hoặc cơ hội nào đó.

Ví dụ:

  • If you don’t apply for the scholarship soon, you’ll lose out on a great opportunity.
  • We lost out on the house because someone made a higher offer.

Lose out to

Phrasal verb “lose out to” có nghĩa là thua cuộc hoặc không thành công so với một đối thủ cạnh tranh.

Ví dụ:

  • He lost out to a more experienced candidate for the job position.
  • Our team lost out to the defending champions in the final match.

Lose yourself in

Phrasal verb “lose yourself in” có nghĩa là tập trung hoàn toàn vào một hoạt động đến mức quên đi thời gian và môi trường xung quanh.

Ví dụ:

  • She often loses herself in a good book for hours.
  • I lost myself in my work and didn’t realize it was already midnight.lose it

Các idiom với “lose”

Lose it 

Thành ngữ “lose it” có nghĩa là mất kiểm soát về mặt cảm xúc, thường là nổi giận hoặc trở nên rất buồn bã.

Ví dụ:

  • When he heard the news about the project being cancelled, he completely lost it.
  • Try to stay calm in the meeting – don’t lose it even if they criticize your work.

Lose track of

Thành ngữ này có nghĩa là không còn chú ý hoặc nhận thức về điều gì đó, đặc biệt là thời gian.

Ví dụ:

  • I lost track of time while watching the movie series.
  • She’s lost track of how many times she’s applied for jobs this month.

Lose face

Mất thể diện, mất danh dự hoặc bị xấu hổ trước người khác.

Ví dụ:

  • He didn’t want to admit his mistake because he was afraid of losing face.
  • In many Asian cultures, losing face is considered very serious.

Lose touch

Mất liên lạc hoặc không còn giao tiếp với ai đó.

Ví dụ:

  • We lost touch after college and haven’t spoken in years.
  • It’s easy to lose touch with old friends when you move to a new city.

Lose sleep over

Lo lắng hoặc căng thẳng về điều gì đó đến mức không thể ngủ được.

Ví dụ:

  • Don’t lose sleep over that small mistake – nobody will even notice it.
  • She’s been losing sleep over her upcoming presentation.

Luyện tập

  1. Điền dạng đúng của “lose” vào chỗ trống:
    • I ___ my keys last night. (lost)
    • If she ___ the competition, she would have been devastated. (had lost)
  2. Viết 3 câu sử dụng lost ở các thì khác nhau.
  3. Sửa lỗi sai: I have losed my chance to study abroad.

Tổng kết

Tóm lại, quá khứ của lose là “lost” (cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt sự mất mát hoặc thất bại. Bài viết đã giải thích rõ cách sử dụng quá khứ của lose trong các ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và diễn đạt chính xác hơn. Để thành thạo quá khứ của lose cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Hãy hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng quá khứ của lose để kể về trải nghiệm nào đáng nhớ chưa? Chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua