Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Quá khứ của read
Home » Quá khứ của read

Quá khứ của read

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tưởng tượng bạn tự tin dùng tiếng Anh như dân bản xứ, đặc biệt là khi xử lý quá khứ của read trong mọi tình huống. Bạn kể chuyện về một cuốn sách hot, một bài post viral trên X, hay thậm chí là drama đang trending, mà ai cũng phải “ngả mũ” vì độ mượt mà của bạn. Cảm giác như vừa “max ping” trong game, đúng không?

Nhưng thực tế thì sao? 

Có khi bạn đang “toang” vì không nhớ read chia thế nào, phát âm ra sao, hay dùng sao cho đúng.

Chill đi, bạn không cần phải “fail” mãi thế đâu! Với hướng dẫn siêu chi tiết từ Smartcom English, bạn sẽ nắm chắc cách dùng read chỉ trong vài phút. 

Tất cả bí kíp đều nằm trong bài viết này, đọc ngay để “level up” tiếng Anh nè!

quá khứ của read

Quá khứ phân từ của Read là gì?

Quá khứ phân từ của readread, phát âm là /rɛd/ (khác với hiện tại là /riːd/). Dạng này dùng trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động.

Ví dụ: 

  • I’ve read 10 manga chapters this week. (Tôi đã đọc 10 chương manga tuần này.)
  • The tweet was read by the entire fandom. (Cả fandom đã đọc cái tweet đó.)
  • She has read every post on X about the new K-pop comeback. (Cô ấy đọc hết mọi bài đăng trên X về màn comeback K-pop mới.)

Lưu ý:  Phát âm đúng /rɛd/ (giống “red”) để tránh nhầm lẫn khi nói.

quá khứ phân từ của read là gì

Read nghĩa gì?

Read là động từ bất quy tắc, nghĩa chính là “đọc” – như đọc sách, báo, hay tin nhắn. Nhưng tùy ngữ cảnh, nó còn mang nghĩa khác:

  • Hiểu hoặc diễn giải tình huống: She can read the room like a pro. (Cô ấy nắm bắt tình hình cực đỉnh.)
  • Hiển thị thông tin: The app reads 90% battery left. (Ứng dụng báo còn 90% pin.)
  • Học hoặc nghiên cứu: He’s reading law at university. (Hắn đang học luật ở đại học.)

Phát âm thay đổi theo thì:

  • Hiện tại: /riːd/ (giống “reed”).
  • Quá khứ & Quá khứ phân từ: /rɛd/ (giống “red”).

read nghĩa là gì

Cách chia động từ Read 

Read là động từ bất quy tắc, với các dạng: read (hiện tại), read (quá khứ), read (quá khứ phân từ). Dưới đây là cách chia chi tiết trong các thì, kèm ví dụ thực tế:

Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Cấu trúc: 

  • I/You/We/They + read
  • He/She/It +  reads

Ví dụ: 

  • I read webtoons every night. (Tôi đọc webtoon mỗi tối.)
  • She reads fanfics like it’s her job. (Cô ấy đọc fanfic như thể đó là nghề.)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Cấu trúc:  to be + reading. Dùng để nói về hành động đang diễn ra:

  • I’m reading a viral thread on X right now. (Tôi đang đọc một thread hot trên X.)
  • They’re reading the new manga chapter. (Họ đang đọc chương manga mới.)
  • Is she reading that long email? (Cô ấy đang đọc cái email dài ngoằng đó à?)

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Cấu trúc: have/has + read. Dùng để nói về hành động đã hoàn thành tính đến hiện tại:

  • I’ve just read the latest gossip on X. (Tôi vừa đọc drama mới nhất trên X.)
  • He’s read every book in that series. (Hắn đọc hết cả series sách rồi.)
  • Have you read the new terms of service? (Bạn đọc điều khoản dịch vụ mới chưa?)

Thì quá khứ đơn (Past Simple) của Read

Dùng read (/rɛd/) để nói về hành động đã hoàn thành trong quá khứ:

  • I read a dope novel last weekend. (Tôi đọc một cuốn tiểu thuyết hay cuối tuần trước.)
  • She read all the group chat messages. (Cô ấy lướt hết tin nhắn nhóm.)
  • Did you read that viral tweet? (Bạn đọc cái tweet viral đó chưa?)

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Cấu trúc: was/were + reading. Nhấn mạnh hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ:

  • I was reading a meme page when my boss called. (Tôi đang lướt trang meme thì sếp gọi.)
  • They were reading fan theories all evening. (Họ đọc giả thuyết fan cả tối.)
  • Was she reading that long Reddit thread? (Cô ấy đang đọc cái thread dài trên Reddit à?)

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Cấu trúc: had + read. Dùng để nói về hành động xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ:

  • By the time the movie dropped, I had read the book. (Trước khi phim ra, tôi đã đọc xong cuốn sách.)
  • She had read all the spoilers before we warned her. (Cô ấy đọc hết spoiler trước khi chúng tôi kịp cảnh báo.)
  • Had they read the guidelines before the event? (Họ đã đọc hướng dẫn trước sự kiện chưa?)

Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Read còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác để tăng độ linh hoạt:

  • Câu bị động: The article was read by millions on X. (Bài báo được hàng triệu người trên X đọc.)
  • Câu điều kiện: If I had read the reviews, I wouldn’t have bought that game. (Nếu tôi đọc đánh giá, tôi đã không mua cái game đó.)
  • Danh động từ: Reading is my favorite way to chill. (Đọc sách là cách thư giãn yêu thích của tôi.)
  • Câu mệnh lệnh: Read this thread, it’s super lit! (Đọc cái thread này đi, siêu hot!)

cách chia read

Phrasal verbs với Read 

Read kết hợp với giới từ tạo thành các phrasal verbs siêu chất, giúp bạn nói chuyện như dân bản xứ:

  • Read back: Đọc lại (thường to, rõ ràng) nội dung đã viết hoặc ghi chú để xác nhận hoặc kiểm tra. Ví dụ: Can you read back the notes you took during the meeting? (Bạn có thể đọc lại ghi chú bạn đã ghi trong cuộc họp không?)
  • Read into: Hiểu hoặc suy diễn quá mức, gán ý nghĩa không có thật vào điều gì đó. Ví dụ: Don’t read too much into her silence; she’s just tired. (Đừng suy diễn quá nhiều từ sự im lặng của cô ấy; cô ấy chỉ mệt thôi.)
  • Read on: Tiếp tục đọc để biết thêm chi tiết hoặc thông tin. Ví dụ: The story gets better—read on! (Câu chuyện thú vị hơn đấy—hãy đọc tiếp!)
  • Read out: Đọc to nội dung (thư, danh sách, v.v.) cho người khác nghe. Ví dụ: She read out the list of winners. (Cô ấy đọc to danh sách những người chiến thắng.)
  • Read over: Đọc lướt hoặc kiểm tra kỹ một văn bản để xem xét hoặc chỉnh sửa. Ví dụ: I need to read over my essay before submitting it. (Tôi cần đọc lại bài luận trước khi nộp.)
  • Read through: Đọc toàn bộ một văn bản từ đầu đến cuối, thường để hiểu hoặc kiểm tra kỹ lưỡng. Ví dụ: He read through the contract before signing. (Anh ấy đọc kỹ hợp đồng trước khi ký.)
  • Read up: Tìm hiểu, nghiên cứu thêm về một chủ đề (thường kết hợp với “on”). Ví dụ: You should read up before the exam. (Bạn nên nghiên cứu thêm trước kỳ thi.)
  • Read up on: Tìm hiểu kỹ lưỡng về một chủ đề cụ thể thông qua đọc tài liệu. Ví dụ: I’m reading up on Italian culture for my trip. (Tôi đang tìm hiểu về văn hóa Ý cho chuyến đi của mình.)

phrasal verbs với read

Idiom với read

Read between the lines: Hiểu ý nghĩa ẩn, không nói trực tiếp.

  • Ví dụ: Anh ta nói dự án ổn, nhưng hiểu ngầm thì có vấn đề lớn.

Read somebody like a book: Hiểu rõ suy nghĩ/cảm xúc của ai đó, dễ đoán.

  • Ví dụ: Tôi đọc được cậu ta như sách mở; cậu ta đang lo lắng.

Read my lips: Nghe kỹ lời tôi nói (nhấn mạnh).

  • Ví dụ: Nghe rõ đây: Tôi không đồng ý!

Bài tập với Read

Cày bài tập để nắm chắc quá khứ của read và các dạng khác. Làm xong check đáp án để xem trình của bạn tới đâu nè!

Bài tập 1: Điền dạng đúng của read

  1. I ___ (read) a tweet last night.
  2. By the time she came, I ___ (read) half the thread.
  3. They ___ (read) the group chat now.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

The post ___ (read/reads) by the whole fandom yesterday.
a. was read
b. was reads
c. is read

Bài tập 3: Viết lại câu với thì quá khứ hoàn thành

She read the manga. (before the anime dropped)

Đáp án

  1. read / had read / are reading
  2. a. was read
  3. She had read the manga before the anime dropped.

Tổng kết

Tóm lại, quá khứ của read là “read” (đọc là /rɛd/, quá khứ đơn) và “read” (đọc là /riːd/, quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh để diễn đạt hành động đọc. Bài viết đã làm rõ cách sử dụng quá khứ của read trong các thì và ngữ cảnh thực tế, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp chính xác. Để thành thạo quá khứ của read cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Hãy hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng quá khứ của read để kể về cuốn sách yêu thích nào chưa? Chia sẻ trải nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua